Thứ Hai, 12/05/2025
Matthew James (Kiến tạo: Oliver Rathbone)
2
Panutche Camara
44
Eoghan O'Connell
49
Jeremy Kelly (Thay: Panutche Camara)
53
Tola Showunmi (Thay: Tyreece John-Jules)
53
Ade Adeyemo (Thay: Harry Forster)
60
Steven Fletcher (Thay: Jay Rodriguez)
70
Kamari Doyle (Thay: Max Anderson)
77
Rory Feely (Thay: Will Swan)
77
Jack Marriott (Thay: Sam Smith)
77
Ryan Longman (Thay: Ryan Barnett)
77
Elliot Lee (Thay: Matthew James)
88
Bradley Ibrahim
90
Elliot Lee (Kiến tạo: Ryan Longman)
90+5'

Thống kê trận đấu Crawley Town vs Wrexham

số liệu thống kê
Crawley Town
Crawley Town
Wrexham
Wrexham
65 Kiểm soát bóng 35
8 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
8 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Crawley Town vs Wrexham

Tất cả (20)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Ryan Longman đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O - Elliot Lee đã ghi bàn!

V À A A O O O - Elliot Lee đã ghi bàn!

90' V À A A O O O - Bradley Ibrahim đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bradley Ibrahim đã ghi bàn!

88'

Matthew James rời sân và được thay thế bởi Elliot Lee.

77'

Ryan Barnett rời sân và được thay thế bởi Ryan Longman.

77'

Sam Smith rời sân và được thay thế bởi Jack Marriott.

77'

Will Swan rời sân và được thay thế bởi Rory Feely.

77'

Max Anderson rời sân và được thay thế bởi Kamari Doyle.

70'

Jay Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.

60'

Harry Forster rời sân và được thay thế bởi Ade Adeyemo.

53'

Tyreece John-Jules rời sân và được thay thế bởi Tola Showunmi.

53'

Panutche Camara rời sân và được thay thế bởi Jeremy Kelly.

49' Thẻ vàng cho Eoghan O'Connell.

Thẻ vàng cho Eoghan O'Connell.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Panutche Camara.

Thẻ vàng cho Panutche Camara.

2'

Oliver Rathbone đã kiến tạo cho bàn thắng.

2' V À A A O O O - Matthew James đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matthew James đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Crawley Town vs Wrexham

Crawley Town (3-5-1-1): Matthew Cox (16), Ben Radcliffe (30), Dion Conroy (3), Charlie Barker (5), Harry Forster (7), Panutche Camará (12), Bradley Ibrahim (23), Max Anderson (6), Will Swan (9), Rushian Hepburn-Murphy (14), Tyreece John-Jules (45)

Wrexham (3-5-2): Mark Howard (21), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), Ryan Barnett (29), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Sam Smith (28), Jay Rodriguez (16)

Crawley Town
Crawley Town
3-5-1-1
16
Matthew Cox
30
Ben Radcliffe
3
Dion Conroy
5
Charlie Barker
7
Harry Forster
12
Panutche Camará
23
Bradley Ibrahim
6
Max Anderson
9
Will Swan
14
Rushian Hepburn-Murphy
45
Tyreece John-Jules
16
Jay Rodriguez
28
Sam Smith
7
James McClean
20
Oliver Rathbone
37
Matty James
15
George Dobson
29
Ryan Barnett
3
Lewis Brunt
5
Eoghan O'Connell
4
Max Cleworth
21
Mark Howard
Wrexham
Wrexham
3-5-2
Thay người
53’
Panutche Camara
Jeremy Kelly
70’
Jay Rodriguez
Steven Fletcher
53’
Tyreece John-Jules
Tola Showunmi
77’
Ryan Barnett
Ryan Longman
60’
Harry Forster
Ade Adeyemo
77’
Sam Smith
Jack Marriott
77’
Will Swan
Rory Feely
88’
Matthew James
Elliot Lee
77’
Max Anderson
Kami Doyle
Cầu thủ dự bị
Jasper Sheik
Arthur Okonkwo
Gavan Holohan
Sebastian Revan
Jeremy Kelly
Dan Scarr
Rory Feely
Ryan Longman
Ade Adeyemo
Elliot Lee
Kami Doyle
Jack Marriott
Tola Showunmi
Steven Fletcher

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Crawley Town

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Wrexham

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X