James McClean (Wrexham) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Diễn biến Blackpool vs Wrexham
Phạm lỗi của Niall Ennis (Blackpool).
Phạt góc cho Blackpool. Matty James là người đã phá bóng ra ngoài.
Phạt góc cho Wrexham. Hayden Coulson là người đã phá bóng ra ngoài.
Cú sút bị cản phá. Cú sút bằng chân phải của Oliver Rathbone (Wrexham) từ ngoài vòng cấm bị cản phá ở góc dưới bên trái. James McClean là người kiến tạo.
Phạm lỗi của George Dobson (Wrexham).
Harry Tyrer (Blackpool) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút bị chặn. Cú sút bằng chân phải của Ryan Longman (Wrexham) từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Cú sút bị chặn. Cú sút bằng chân trái của Oliver Rathbone (Wrexham) từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Phạt góc cho Wrexham. Oliver Casey là người đã phá bóng ra ngoài.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình xuất phát Blackpool vs Wrexham
Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Oliver Casey (20), Elkan Baggott (12), Hayden Coulson (15), Rob Apter (25), Lee Evans (7), Albie Morgan (8), Sam Silvera (19), Niall Ennis (21), Ashley Fletcher (11)
Wrexham (3-5-1-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dan Scarr (24), Lewis Brunt (3), Ryan Longman (47), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Jay Rodriguez (16), Sam Smith (28)


Cầu thủ dự bị | |||
Richard O'Donnell | Callum Burton | ||
James Husband | Tom O'Connor | ||
Jordan Lawrence-Gabriel | Eoghan O'Connell | ||
Matthew Pennington | Ryan Barnett | ||
Tom Bloxham | Elliot Lee | ||
Jake Beesley | Jack Marriott | ||
CJ Hamilton | Steven Fletcher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackpool
Thành tích gần đây Wrexham
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại