Góc, Wigan Athletic. Bị phạm lỗi bởi Eoghan O'Connell.
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Wrexham


Diễn biến Wigan Athletic vs Wrexham
Cú sút bị chặn. Oliver Rathbone (Wrexham) có cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bị chặn lại. Được hỗ trợ bởi George Dobson.
Owen Dale (Wigan Athletic) được hưởng một quả đá phạt bên cánh phải.
Phạm lỗi bởi Oliver Rathbone (Wrexham).
Góc, Wrexham. Bị phạm lỗi bởi Luke Robinson.
Góc, Wrexham. Bị phạm lỗi bởi Luke Robinson.
Hiệp Một kết thúc, Wigan Athletic 0, Wrexham 0.
Will Aimson (Wigan Athletic) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Phạm lỗi bởi Oliver Rathbone (Wrexham).
Will Aimson (Wigan Athletic) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Phạm lỗi bởi Jay Rodriguez (Wrexham).
Trọng tài thứ tư đã thông báo có 2 phút bù giờ.
Hiệp Hai bắt đầu, Wigan Athletic 0, Wrexham 0.
Phạm lỗi bởi Babajide Adeeko (Wigan Athletic).
Oliver Rathbone (Wrexham) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Cú sút bị bỏ lỡ. George Dobson (Wrexham) có cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng đi chệch sang trái. Được hỗ trợ bởi Ryan Longman với một đường chuyền bằng đầu.
Lỗi chạm tay của Lewis Brunt (Wrexham).
Trận đấu đã sẵn sàng tiếp tục.
Trận đấu bị tạm dừng (Wrexham).
Cú đánh đầu của Jay Rodriguez (Wrexham) từ trung tâm vòng cấm đi quá cao. Được chuyền bóng bởi James McClean.
Phạt góc cho Wigan Athletic. Eoghan O'Connell đã phá bóng ra ngoài.
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Wrexham
Wigan Athletic (4-3-1-2): Sam Tickle (1), James Carragher (23), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Luke Robinson (19), Owen Dale (11), Babajide Adeeko (16), Jon Mellish (2), Jensen Weir (6), Maleace Asamoah (37), Dale Taylor (28)
Wrexham (3-5-1-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), Ryan Longman (47), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Jay Rodriguez (16), Sam Smith (28)


Cầu thủ dự bị | |||
Tom Watson | Callum Burton | ||
Toby Sibbick | Dan Scarr | ||
Scott Smith | Tom O'Connor | ||
Harry McHugh | Ryan Barnett | ||
Joseph Hungbo | Elliot Lee | ||
Callum McManaman | Steven Fletcher | ||
Chris Sze | Jack Marriott |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Wrexham
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại