Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Dữ liệu đang cập nhật
Diễn biến Crawley Town vs Leyton Orient
Hiệp một bắt đầu.
3'
Việt vị, Crawley Town. Kamari Doyle bị bắt lỗi việt vị.
6'
Cú sút bị chặn lại. Cú sút bằng chân phải của Liam Fraser (Crawley Town) từ ngoài vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Jeremy Kelly.
Đội hình xuất phát Crawley Town vs Leyton Orient
Crawley Town (3-5-2): Luke Hutchinson (32), Toby Mullarkey (24), Dion Conroy (3), Charlie Barker (5), Junior Quitirna (18), Panutche Camará (12), Liam Fraser (10), Bradley Ibrahim (23), Jeremy Kelly (19), Rushian Hepburn-Murphy (14), Kami Doyle (26)
Leyton Orient (4-1-4-1): Josh Keeley (24), Sean Clare (28), Omar Beckles (19), Rarmani Edmonds-Green (45), Jack Currie (12), Jordan Brown (8), Randell Williams (9), Dilan Markanday (44), Jamie Donley (17), Azeem Abdulai (47), Charlie Kelman (23)

Crawley Town
3-5-2
32
Luke Hutchinson
24
Toby Mullarkey
3
Dion Conroy
5
Charlie Barker
18
Junior Quitirna
12
Panutche Camará
10
Liam Fraser
23
Bradley Ibrahim
19
Jeremy Kelly
14
Rushian Hepburn-Murphy
26
Kami Doyle
23
Charlie Kelman
47
Azeem Abdulai
17
Jamie Donley
44
Dilan Markanday
9
Randell Williams
8
Jordan Brown
12
Jack Currie
45
Rarmani Edmonds-Green
19
Omar Beckles
28
Sean Clare
24
Josh Keeley

Leyton Orient
4-1-4-1
Cầu thủ dự bị | |||
Gavan Holohan | Noah Phillips | ||
Ben Radcliffe | Brandon Cooper | ||
Jack Roles | Daniel Agyei | ||
Max Anderson | Dominic Ball | ||
Tyreece John-Jules | Sonny Perkins | ||
Will Swan | Diallang Jaiyesimi | ||
Zech Obiero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Crawley Town
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Leyton Orient
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại