Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dale Taylor (Kiến tạo: Ronan Darcy) 39 | |
![]() Charlie Barker (Kiến tạo: Kamari Doyle) 42 | |
![]() Jensen Weir 45 | |
![]() Owen Dale 52 | |
![]() Junior Quitirna (Thay: Max Anderson) 59 | |
![]() Tyreece John-Jules (Thay: Tola Showunmi) 59 | |
![]() Tyreece John-Jules 63 | |
![]() Jonny Smith (Thay: Joseph Hungbo) 67 | |
![]() Babajide Adeeko (Thay: Jensen Weir) 72 | |
![]() Will Swan (Thay: Rushian Hepburn-Murphy) 82 | |
![]() Ade Adeyemo (Thay: Kamari Doyle) 82 | |
![]() Callum McManaman (Thay: Owen Dale) 84 | |
![]() Scott Smith (Thay: Oliver Norburn) 84 | |
![]() Gavan Holohan (Thay: Panutche Camara) 85 |
Thống kê trận đấu Crawley Town vs Wigan Athletic


Diễn biến Crawley Town vs Wigan Athletic
Panutche Camara rời sân và được thay thế bởi Gavan Holohan.
Oliver Norburn rời sân và được thay thế bởi Scott Smith.
Owen Dale rời sân và được thay thế bởi Callum McManaman.
Kamari Doyle rời sân và được thay thế bởi Ade Adeyemo.
Rushian Hepburn-Murphy rời sân và được thay thế bởi Will Swan.
Jensen Weir rời sân và được thay thế bởi Babajide Adeeko.
Joseph Hungbo rời sân và được thay thế bởi Jonny Smith.

Thẻ vàng cho Tyreece John-Jules.
Tola Showunmi rời sân và được thay thế bởi Tyreece John-Jules.
Max Anderson rời sân và được thay thế bởi Junior Quitirna.

Thẻ vàng cho Owen Dale.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jensen Weir.
Kamari Doyle đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charlie Barker đã ghi bàn!
Ronan Darcy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dale Taylor đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Crawley Town vs Wigan Athletic
Crawley Town (3-5-1-1): Joe Wollacott (1), Charlie Barker (5), Dion Conroy (3), Ben Radcliffe (30), Harry Forster (7), Kami Doyle (26), Max Anderson (6), Panutche Camará (12), Liam Fraser (10), Rushian Hepburn-Murphy (14), Tola Showunmi (29)
Wigan Athletic (4-2-3-1): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), Will Aimson (4), Jason Kerr (15), Jon Mellish (2), Jensen Weir (6), Oliver Norburn (25), Joseph Hungbo (44), Ronan Darcy (10), Owen Dale (11), Dale Taylor (28)


Thay người | |||
59’ | Max Anderson Junior Quitirna | 67’ | Joseph Hungbo Jonny Smith |
59’ | Tola Showunmi Tyreece John-Jules | 72’ | Jensen Weir Babajide Adeeko |
82’ | Kamari Doyle Ade Adeyemo | 84’ | Oliver Norburn Scott Smith |
82’ | Rushian Hepburn-Murphy Will Swan | 84’ | Owen Dale Callum McManaman |
85’ | Panutche Camara Gavan Holohan |
Cầu thủ dự bị | |||
Junior Quitirna | Tom Watson | ||
Gavan Holohan | Steven Sessegnon | ||
Ade Adeyemo | Scott Smith | ||
Will Swan | Babajide Adeeko | ||
Rory Feely | Jonny Smith | ||
Tyreece John-Jules | Callum McManaman | ||
Maleace Asamoah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crawley Town
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại