![]() (Pen) Diego Coelho 18 | |
![]() Miguel Ponce 18 | |
![]() Jonathan Villagra (Kiến tạo: Ignacio Nunez) 38 | |
![]() (Pen) Emiliano Vecchio 54 | |
![]() Cristopher Mesias 57 | |
![]() Bastian Roco 60 | |
![]() Gaston Lezcano (Thay: Felipe Barrientos) 61 | |
![]() Nelson Sepulveda (Thay: Cristopher Mesias) 61 | |
![]() Leandro Navarro 66 | |
![]() Franco Torgnascioli 71 | |
![]() Gabriel Norambuena (Thay: Pablo Aranguiz) 73 | |
![]() Simon Ramirez 81 | |
![]() Franco Frias (Thay: Emiliano Vecchio) 84 | |
![]() Bastian Yanez (Thay: Valentin Adamo) 84 | |
![]() Felipe Massri (Thay: Bruno Jauregui) 87 | |
![]() Ignacio Nunez 90+2' | |
![]() Leandro Navarro 90+6' |
Thống kê trận đấu Cobresal vs Union Espanola
số liệu thống kê

Cobresal

Union Espanola
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 10
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cobresal vs Union Espanola
Cobresal (4-3-3): Leandro Requena (22), Guillermo Pacheco (23), Franco Bechtholdt (4), Francisco Alarcon (5), Marcelo Jorquera (7), Franco Emanuel García (14), Leonardo Valencia (10), Leandro Navarro (8), Felipe Barrientos (6), Diego Coelho (9), Cristopher Mesias (13)
Union Espanola (4-3-3): Franco Torgnascioli (25), Simon Ramirez (16), Bastian Roco (26), Jonathan Villagra (28), Luis Alberto Pavez (27), Bruno Jauregui (6), Emiliano Vecchio (10), Ignacio Nunez (14), Ariel Uribe (11), Valentin Adamo (19), Pablo Aranguiz (8)

Cobresal
4-3-3
22
Leandro Requena
23
Guillermo Pacheco
4
Franco Bechtholdt
5
Francisco Alarcon
7
Marcelo Jorquera
14
Franco Emanuel García
10
Leonardo Valencia
8
Leandro Navarro
6
Felipe Barrientos
9
Diego Coelho
13
Cristopher Mesias
8
Pablo Aranguiz
19
Valentin Adamo
11
Ariel Uribe
14
Ignacio Nunez
10
Emiliano Vecchio
6
Bruno Jauregui
27
Luis Alberto Pavez
28
Jonathan Villagra
26
Bastian Roco
16
Simon Ramirez
25
Franco Torgnascioli

Union Espanola
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Cristopher Mesias Nelson Sepulveda | 73’ | Pablo Aranguiz Gabriel Norambuena |
61’ | Felipe Barrientos Gaston Lezcano | 84’ | Emiliano Vecchio Franco Frias |
84’ | Valentin Adamo Bastian Yanez | ||
87’ | Bruno Jauregui Felipe Massri |
Cầu thủ dự bị | |||
Cesar Lobos | Jose Ballesteros | ||
Milan Roki | Nicolas Penailillo | ||
Alejandro Santander | Felipe Massri | ||
Diego Cespedes | Bryan Carvallo | ||
Nelson Sepulveda | Franco Frias | ||
Julio Castro | Bastian Yanez | ||
Gaston Lezcano | Gabriel Norambuena |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Cobresal
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Union Espanola
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
Cúp quốc gia Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 7 | 19 | T H T B B |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | B H T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | H T H T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | T T H B T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T H H B |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | B T B H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | H T B T H |
9 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 6 | 13 | B H B T T |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 10 | B T H T B |
11 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -7 | 10 | T B T B B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -7 | 10 | B H B H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B T B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -6 | 6 | B T B B B |
15 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -14 | 6 | H T B H B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -14 | 2 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại