Đội khách ở Iquique được hưởng một quả phát bóng lên.
![]() Edson Raul Puch Cortez 23 | |
![]() Edson Puch 23 | |
![]() (Pen) Fernando Zampedri 26 | |
![]() Cesar Alejandro Gonzalez Ramirez 30 | |
![]() Cesar Gonzalez 30 | |
![]() (Pen) Edson Puch 35 | |
![]() Salvador Sanchez 36 | |
![]() Clemente Montes (Kiến tạo: Tomas Astaburuaga) 44 | |
![]() Diego Orellana (Thay: Luis Casanova) 45 | |
![]() Fernando Zampedri 45 | |
![]() Steffan Pino (Thay: Antony Henriquez) 46 | |
![]() Clemente Montes 48 | |
![]() Gary Medel 55 | |
![]() Matias Moya (Thay: Misael Davila) 67 | |
![]() Diego Orellana 70 | |
![]() Alfred Canales (Thay: Jhojan Valencia) 70 | |
![]() Ruben Farfan (Thay: Cesar Gonzalez) 72 | |
![]() Leenhan Romero (Thay: Clemente Montes) 81 | |
![]() Sebastian Arancibia 82 | |
![]() Sebastian Arancibia 84 | |
![]() Steffan Pino (Kiến tạo: Marcelo Jorquera) 84 |
Thống kê trận đấu Deportes Iquique vs Universidad Catolica


Diễn biến Deportes Iquique vs Universidad Catolica
Ruben Farfan (Deportes Iquique) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng trúng đích.
Deportes Iquique được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Universidad Catolica được hưởng một quả phát bóng lên.
Deportes Iquique được hưởng một quả phạt góc do Fernando Andre Vejar Diaz trao.
Deportes Iquique có một quả ném biên nguy hiểm.
Đá phạt cho Universidad Catolica ở phần sân nhà.
Fernando Andre Vejar Diaz ra hiệu cho một quả đá phạt cho Deportes Iquique ngay ngoài khu vực của Universidad Catolica.
Deportes Iquique thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Universidad Catolica.
Universidad Catolica được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Deportes Iquique được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Universidad Catolica ở phần sân của Deportes Iquique.
Deportes Iquique được hưởng một quả phát bóng lên.
Universidad Catolica đang tiến lên và Branco Ampuero tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Universidad Catolica được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Universidad Catolica được hưởng một quả phạt góc.
Universidad Catolica được hưởng một quả phạt góc do Fernando Andre Vejar Diaz trao.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Marcelo Jorquera.

Stefan Pino (Deportes Iquique) cân bằng tỷ số 2-2 bằng một cú đánh đầu.
Fernando Andre Vejar Diaz ra hiệu cho Deportes Iquique được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Sebastian Arancibia (Universidad Catolica) đã bị trọng tài phạt thẻ vàng lần thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Đội hình xuất phát Deportes Iquique vs Universidad Catolica
Deportes Iquique (4-4-2): Leandro Requena (22), Luis Casanova (6), Marcelo Jorquera (13), Matias Javier Blazquez Lavin (30), Salvador Sanchez (31), Cesar Fuentes (5), Misael Davila (14), Marcos Gomez (26), Antony Jesus Henriquez Herrera (27), Edson Puch (10), Cesar Gonzalez (17)
Universidad Catolica (4-3-3): Vicente Bernedo (1), Eugenio Mena (3), Sebastian Arancibia (6), Branco Ampuero (19), Tomas Asta-Buruaga (23), Gary Medel (17), Jhojan Valencia (20), Cristian Cuevas (15), Clemente Montes (11), Fernando Zampedri (9), Diego Valencia (30)


Thay người | |||
45’ | Luis Casanova Diego Orellana | 70’ | Jhojan Valencia Alfred Canales |
46’ | Antony Henriquez Stefan Pino | 81’ | Clemente Montes Leenhan Romero |
67’ | Misael Davila Matias Moya | ||
72’ | Cesar Gonzalez Ruben Farfan |
Cầu thủ dự bị | |||
Bryan Soto | Ignacio Perez | ||
Daniel Alexis Castillo Lavin | Alfred Canales | ||
Stefan Pino | Leenhan Romero | ||
Hans Salinas | Eduard Bello | ||
Ruben Farfan | Diego Corral | ||
Diego Orellana | Juan Francisco Rossel | ||
Matias Moya | Francisco Valdes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Thành tích gần đây Universidad Catolica
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 5 | 1 | 19 | 41 | T T T T T |
2 | ![]() | 18 | 11 | 2 | 5 | 22 | 35 | T T H T B |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 9 | 34 | T T H B H |
4 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 9 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 0 | 30 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 4 | 29 | T B H T T |
7 | ![]() | 18 | 7 | 6 | 5 | 5 | 27 | H T H B H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 8 | 26 | B B T H H |
9 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | -6 | 23 | B H H T T |
10 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -3 | 22 | T H B B B |
11 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -5 | 22 | B H T B H |
12 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -8 | 18 | T B H T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 2 | 11 | -12 | 17 | B H B B B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -8 | 14 | B H H B B |
15 | ![]() | 18 | 4 | 1 | 13 | -15 | 13 | B B T B T |
16 | ![]() | 18 | 2 | 4 | 12 | -19 | 10 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại