Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Claudio Baeza 27 | |
![]() Ignacio Sosa 30 | |
![]() Leonardo Fernandez (Kiến tạo: Javier Cabrera) 48 | |
![]() Augustin Lagos 55 | |
![]() Camilo Mayada (Thay: Javier Cabrera) 56 | |
![]() Alexander Machado (Thay: Maximiliano Joaquin Silvera Cabo) 56 | |
![]() Alexander Machado (Thay: Maximiliano Silvera) 56 | |
![]() Jaime Baez 57 | |
![]() Lucas Hernandez (Thay: Jaime Baez) 67 | |
![]() Alvaro Montoro (Thay: Imanol Machuca) 67 | |
![]() Michael Santos (Thay: Christian Ordonez) 76 | |
![]() Maher Carrizo (Kiến tạo: Elias Gomez) 80 | |
![]() Javier Mendez (Thay: Leonardo Fernandez) 85 | |
![]() Eric Remedi (Thay: Ignacio Sosa) 85 | |
![]() Damian Fernandez (Thay: Augustin Lagos) 86 | |
![]() Kevin Vazquez (Thay: Claudio Baeza) 86 | |
![]() Alvaro Montoro 90+5' | |
![]() Alvaro Montoro 90+6' |
Thống kê trận đấu Velez Sarsfield vs Club Atletico Penarol


Diễn biến Velez Sarsfield vs Club Atletico Penarol

Thẻ vàng cho Alvaro Montoro.

V À A A O O O - Alvaro Montoro đã ghi bàn!
Claudio Baeza rời sân và được thay thế bởi Kevin Vazquez.
Augustin Lagos rời sân và được thay thế bởi Damian Fernandez.
Ignacio Sosa rời sân và được thay thế bởi Eric Remedi.
Leonardo Fernandez rời sân và được thay thế bởi Javier Mendez.
Elias Gomez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maher Carrizo đã ghi bàn!
Christian Ordonez rời sân và được thay thế bởi Michael Santos.
Imanol Machuca rời sân và được thay thế bởi Alvaro Montoro.
Jaime Baez rời sân và được thay thế bởi Lucas Hernandez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Jaime Baez.
Javier Cabrera rời sân và được thay thế bởi Camilo Mayada.
Maximiliano Silvera rời sân và được thay thế bởi Alexander Machado.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Augustin Lagos.
Javier Cabrera đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leonardo Fernandez đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Velez Sarsfield vs Club Atletico Penarol
Velez Sarsfield (4-2-3-1): Tomas Marchiori (1), Agustin Lagos (14), Emanuel Mammana (2), Diego Gomez (31), Elias Gomez (3), Claudio Baeza (5), Christian Nahuel Ordonez (32), Maher Carrizo (28), Agustin Bouzat (26), Imanol Machuca (39), Braian Romero (9)
Club Atletico Penarol (4-4-1-1): Martin Campana (25), Pedro Milans (20), Nahuel Herrera (34), Leo Coelho (2), Maximiliano Olivera (15), Javier Cabrera (7), Rodrigo Perez (6), Ignacio Sosa (5), Jaime Baez (28), Leonardo Fernandez (10), Maximiliano Silvera (11)


Thay người | |||
67’ | Imanol Machuca Alvaro Montoro | 56’ | Maximiliano Silvera Alexander Machado |
76’ | Christian Ordonez Michael Santos | 56’ | Javier Cabrera Camilo Mayada |
86’ | Augustin Lagos Damian Fernandez | 67’ | Jaime Baez Lucas Hernandez |
86’ | Claudio Baeza Kevin Vazquez | 85’ | Leonardo Fernandez Javier Mendez |
85’ | Ignacio Sosa Eric Remedi |
Cầu thủ dự bị | |||
Randall Rodriguez | Guillermo Rafael De Amores Ravelo | ||
Tomas Cavanagh | Diego Garcia | ||
Leonel David Roldan | Leandro Umpierrez | ||
Alvaro Montoro | Javier Mendez | ||
Damian Fernandez | Alexander Machado | ||
Michael Santos | Juan Rodriguez | ||
Benjamin Bosch | Felipe Avenatti | ||
Kevin Vazquez | Camilo Mayada | ||
Aaron Quiros | Hector Villalba | ||
Maximiliano Porcel | David Terans | ||
Isaias Andrada | Lucas Hernandez | ||
Tomas Galvan | Eric Remedi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Thành tích gần đây Club Atletico Penarol
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại