Ném biên cho Ayacucho gần khu vực cấm địa.
![]() Jarlin Quintero (Kiến tạo: Erinson Ramirez) 45+1' | |
![]() Juan Valencia 45+2' | |
![]() Roberto Villamarin (Thay: Luis Garro) 46 | |
![]() Marvin Rios (Thay: Derlis Orue) 46 | |
![]() Alonso Tamariz 50 | |
![]() Franco Medina (Thay: Alonso Yovera) 56 | |
![]() Geimer Romir Balanta Echeverry (Thay: Lisandro Andre Vasquez Pizarro) 64 | |
![]() Joao Villamarin (Thay: Marcelo Jose Ferreira Rodríguez) 65 | |
![]() Diego Ramirez (Thay: Carlos Uribe) 65 | |
![]() Kenji Barrios (Thay: Jean Franco Falconi) 69 | |
![]() Cristian Mejia 70 | |
![]() Roberto Villamarin 70 | |
![]() Luis Alvarez 71 | |
![]() Joaquin Aguirre (Thay: Erinson Ramirez) 84 | |
![]() Jose Leonardo de la Cruz Robatti (Thay: Freddy Oncoy) 84 | |
![]() Jose Verdun (Thay: Jarlin Quintero) 86 | |
![]() Diego Campos 90+6' |
Thống kê trận đấu Ayacucho FC vs CD UT Cajamarca

Diễn biến Ayacucho FC vs CD UT Cajamarca
Ayacucho tiến lên và Marvin Rios có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Ayacucho thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Cajamarca.
Ayacucho được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ayacucho có một quả phát bóng lên.

Diego Campos (Cajamarca) nhận thẻ vàng.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Cajamarca.
Cajamarca cần cẩn thận. Ayacucho có một quả ném biên tấn công.
Cajamarca được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Ayacucho.
Christian Santos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ayacucho ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Cajamarca tại Estadio Ciudad de Cumaná.
Joao Villamarin của Ayacucho bỏ lỡ một cú sút vào khung thành.
Cajamarca có một quả phát bóng lên.
Christian Santos trao cho Ayacucho một quả phát bóng lên.
Christian Santos ra hiệu cho một quả ném biên cho Cajamarca, gần khu vực của Ayacucho.
Đá phạt cho Cajamarca ở phần sân của Ayacucho.
Đá phạt cho Ayacucho ở phần sân nhà.
Đội khách thay Jarlin Quintero bằng Jose Verdun.
Ayacucho quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Christian Santos ra hiệu cho một quả ném biên của Ayacucho ở phần sân của Cajamarca.
Đội hình xuất phát Ayacucho FC vs CD UT Cajamarca
Ayacucho FC (3-5-2): Juan Valencia (23), Jean Franco Falconi (29), Gustavo Navarro (2), Manuel Ganoza (3), Alonso Yovera (4), Alonso Tamariz (5), Carlos Uribe (19), Derlis Orue (18), Juan David Lucumi Cuero (77), Marcelo Jose Ferreira Rodríguez (7), Elbio Maximiliano Perez Azambuya (24)
CD UT Cajamarca (4-2-3-1): Diego Campos (21), Leonardo Rugel (3), Jose Anthony Rosell (25), Luis Garro (17), Cristian Mejia (8), Piero Serra (27), Freddy Oncoy (13), Luis Alvarez (14), Andre Vasquez (20), Erinson Ramirez (10), Jarlin Quintero (11)

Thay người | |||
46’ | Derlis Orue Marvin Rios | 46’ | Luis Garro Roberto Villamarin |
56’ | Alonso Yovera Franco Medina | 64’ | Lisandro Andre Vasquez Pizarro Geimer Romir Balanta Echeverry |
65’ | Marcelo Jose Ferreira Rodríguez Joao Villamarin | 84’ | Freddy Oncoy Leonardo de la Cruz |
65’ | Carlos Uribe Diego Ramirez | 84’ | Erinson Ramirez Joaquin Aguirre |
69’ | Jean Franco Falconi Kenji Barrios | 86’ | Jarlin Quintero Jose Verdun |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Ataupillco | Manuel Heredia | ||
Carlos Correa | Geimer Romir Balanta Echeverry | ||
Joao Villamarin | Farid Zuniga | ||
Paolo Camilo Izaguirre Ferreyra | Roberto Villamarin | ||
Kenji Barrios | Jose Verdun | ||
Yamir Ruidiaz Misitich | Leonardo de la Cruz | ||
Marvin Rios | Joaquin Aguirre | ||
Diego Ramirez | |||
Franco Medina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ayacucho FC
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | T B B H H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 3 | 19 | B T T B T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 3 | 19 | B H T T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B H T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | H H H H B |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H T B B H | |
17 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại