Joao Vitor Gobi trao cho đội khách một quả ném biên.
![]() Facundo Labandeira 47 | |
![]() Mancha (Thay: Walter Clar) 67 | |
![]() Italo de Vargas da Rosa (Thay: Marcinho) 67 | |
![]() Vinicius Paiva (Thay: Facundo Labandeira) 71 | |
![]() Joao Vieira (Thay: Diego Torres) 71 | |
![]() Dentinho (Thay: Mailton) 74 | |
![]() Ruan Ribeiro Rodrigues (Thay: Junior Todinho) 79 | |
![]() Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos (Thay: Jean Mota) 79 | |
![]() Thomas Bedinelli (Thay: Giovanni Augusto) 83 | |
![]() Everton Souza da Cruz (Thay: Joao Paulo) 84 | |
![]() Higor Luiz de Souza (Thay: Gabriel Buscariol Poveda) 90 |
Thống kê trận đấu Vila Nova vs Chapecoense AF


Diễn biến Vila Nova vs Chapecoense AF
Ném biên cho Chapecoense tại Estadio Onesio Brasileiro Alvarenga.

Everton Souza da Cruz (Chapecoense) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Tại Goiania, đội chủ nhà được trao một quả đá phạt.
Ném biên cho Vila Nova GO.
Ném biên cho Vila Nova GO ở nửa sân của họ.
Bóng an toàn khi Chapecoense được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Chapecoense đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Bruno Leonardo đi chệch khung thành.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội chủ nhà ở Goiania.
Vila Nova GO tấn công nhưng cú đánh đầu của Tiago Pagnussat không trúng đích.
Bóng ra ngoài sân và sẽ là một quả phát bóng từ cầu môn cho Chapecoense.
Vila Nova GO được Joao Vitor Gobi trao một quả phạt góc.
Vila Nova GO sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Chapecoense.
Higor Luiz de Souza vào sân thay Gabriel Buscariol Poveda cho Vila Nova GO.
Phạt góc cho Chapecoense ở nửa sân của họ.
Phạt góc cho Vila Nova GO ở nửa sân của Chapecoense.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Goiania.
Đội khách thay Joao Paulo bằng Everton Souza da Cruz.
Thomas Bedinelli vào sân thay cho Giovanni Augusto của Chapecoense tại Estadio Onesio Brasileiro Alvarenga.
Quả phát bóng lên cho Vila Nova GO tại Estadio Onesio Brasileiro Alvarenga.
Chapecoense có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Vila Nova vs Chapecoense AF
Vila Nova (4-4-2): Halls (99), Elias (2), Tiago Pagnussat (3), Bernardo Schappo (4), Willian Formiga (13), Arilson (18), Jean Mota (17), Diego Torres (10), Junior Todinho (29), Facundo Labandeira (96), Gabriel Buscariol Poveda (9)
Chapecoense AF (5-3-2): Leo Vieira (12), Mailton (22), Victor Henrique Carvalho Caetano (25), Bruno Leonardo (33), Joao Paulo (4), Walter Clar (37), Rafael Carvalheira (99), Bruno Matias dos Santos (16), Giovanni Augusto (10), Mario Sergio (9)


Thay người | |||
71’ | Diego Torres Joao Vieira | 67’ | Walter Clar Mancha |
71’ | Facundo Labandeira Vinicius | 67’ | Marcinho Italo |
79’ | Junior Todinho Ruan Ribeiro | 74’ | Mailton Dentinho |
79’ | Jean Mota Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos | 83’ | Giovanni Augusto Thomas |
90’ | Gabriel Buscariol Poveda Higor Luiz de Souza | 84’ | Joao Paulo Everton Souza da Cruz |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Zorzenoni | Rafael Santos | ||
Joao Vieira | Doma | ||
Igor | Everton Souza da Cruz | ||
Ruan Ribeiro | Mancha | ||
Ralf | Jorge Jimenez | ||
Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos | Thomas | ||
Walisson Maia | Italo | ||
Higor Luiz de Souza | Dentinho | ||
Gabriel Santos Silva | Getulio | ||
Vinicius | Marcinho | ||
Weverton Silva de Andrade | |||
Diego Miticov Rocha |
Nhận định Vila Nova vs Chapecoense AF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vila Nova
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T T B T B |
8 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
10 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T H B T | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H H T |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H B H H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B H B B H | |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại