Thứ Hai, 16/06/2025
(Pen) Koya Kitagawa
45+1'
Kota Tawaratsumida (Thay: Maki Kitahara)
60
Kein Sato (Thay: Teruhito Nakagawa)
60
Hikaru Nakahara (Thay: Kai Matsuzaki)
77
Douglas (Thay: Koya Kitagawa)
77
Seiji Kimura (Thay: Soma Anzai)
77
Keigo Higashi (Thay: Kento Hashimoto)
77
Takashi Inui (Kiến tạo: Masaki Yumiba)
79
Shinya Yajima (Thay: Takashi Inui)
85
Keigo Higashi
87
Kei Koizumi (Thay: Kosuke Shirai)
88
Reon Yamahara (Thay: Capixaba)
90
Kento Haneda (Thay: Yutaka Yoshida)
90

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
55 Kiểm soát bóng 45
20 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse

Tất cả (18)
90+7'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+1'

Yutaka Yoshida rời sân và được thay thế bởi Kento Haneda.

90+1'

Capixaba rời sân và được thay thế bởi Reon Yamahara.

88'

Kosuke Shirai rời sân và được thay thế bởi Kei Koizumi.

87' Thẻ vàng cho Keigo Higashi.

Thẻ vàng cho Keigo Higashi.

85'

Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.

79'

Masaki Yumiba đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - Takashi Inui đã ghi bàn!

V À A A O O O - Takashi Inui đã ghi bàn!

77'

Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Keigo Higashi.

77'

Soma Anzai rời sân và được thay thế bởi Seiji Kimura.

77'

Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Douglas.

77'

Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.

60'

Teruhito Nakagawa rời sân và được thay thế bởi Kein Sato.

60'

Maki Kitahara rời sân và được thay thế bởi Kota Tawaratsumida.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' V À A A O O O - Koya Kitagawa của Shimizu S-Pulse thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Koya Kitagawa của Shimizu S-Pulse thực hiện thành công quả phạt đền!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse

FC Tokyo (3-4-2-1): Taishi Nozawa (41), Kanta Doi (32), Teppei Oka (30), Soma Anzai (7), Kosuke Shirai (99), Kento Hashimoto (18), Takahiro Ko (8), Keita Endo (22), Teruhito Nakagawa (39), Maki Kitahara (53), Marcelo Ryan (19)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (3), Zento Uno (36), Yutaka Yoshida (28), Masaki Yumiba (17), Matheus Bueno (98), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Capixaba (7), Koya Kitagawa (23)

FC Tokyo
FC Tokyo
3-4-2-1
41
Taishi Nozawa
32
Kanta Doi
30
Teppei Oka
7
Soma Anzai
99
Kosuke Shirai
18
Kento Hashimoto
8
Takahiro Ko
22
Keita Endo
39
Teruhito Nakagawa
53
Maki Kitahara
19
Marcelo Ryan
23
Koya Kitagawa
7
Capixaba
33
Takashi Inui
19
Kai Matsuzaki
98
Matheus Bueno
17
Masaki Yumiba
28
Yutaka Yoshida
36
Zento Uno
3
Yuji Takahashi
5
Kengo Kitazume
1
Yuya Oki
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
60’
Maki Kitahara
Kota Tawaratsumida
77’
Kai Matsuzaki
Hikaru Nakahara
60’
Teruhito Nakagawa
Kein Sato
77’
Koya Kitagawa
Douglas
77’
Soma Anzai
Seiji Kimura
85’
Takashi Inui
Shinya Yajima
77’
Kento Hashimoto
Keigo Higashi
90’
Capixaba
Reon Yamahara
88’
Kosuke Shirai
Kei Koizumi
90’
Yutaka Yoshida
Kento Haneda
Cầu thủ dự bị
Go Hatano
Yui Inokoshi
Yasuki Kimoto
Reon Yamahara
Seiji Kimura
Rinsei Ohata
Keigo Higashi
Kento Haneda
Kyota Tokiwa
Hikaru Nakahara
Kota Tawaratsumida
Shinya Yajima
Kei Koizumi
Yudai Shimamoto
Kein Sato
Ahmed Ahmedov
Leon Nozawa
Douglas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/11 - 2021
25/05 - 2022
07/08 - 2022
29/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X