Thứ Hai, 12/05/2025
Takuma Nishimura (Kiến tạo: Sang-Ho Na)
21
Jelani Reshaun Sumiyoshi (Thay: Kento Haneda)
46
Jelani Sumiyoshi (Thay: Kento Haneda)
46
Shota Fujio (Thay: Sang-Ho Na)
59
Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
59
(Pen) Koya Kitagawa
66
Shinya Yajima (Thay: Kai Matsuzaki)
66
Kotaro Hayashi (Kiến tạo: Takuma Nishimura)
67
Reon Yamahara (Thay: Kengo Kitazume)
74
Douglas (Thay: Koya Kitagawa)
78
Hikaru Nakahara (Thay: Zento Uno)
78
Hokuto Shimoda (Thay: Keiya Sento)
82
Takaya Numata (Thay: Takuma Nishimura)
82
Douglas (Kiến tạo: Capixaba)
84
Kanji Kuwayama (Thay: Mitchell Duke)
90

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Machida Zelvia
Machida Zelvia
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Machida Zelvia

Tất cả (42)
90+2'

Mitchell Duke rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.

84'

Capixaba đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

17'

Một quả ném biên cho đội nhà ở phần sân đối diện.

84' V À A A O O O - Douglas đã ghi bàn!

V À A A O O O - Douglas đã ghi bàn!

16'

Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Shizuoka.

82'

Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Takaya Numata.

15'

Quả ném biên cho Shimizu tại sân IAI Nihondaira.

82'

Keiya Sento rời sân và được thay thế bởi Hokuto Shimoda.

15'

Quả đá phạt cho Shimizu ở phần sân của họ.

78'

Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.

13'

Shimizu cần phải cẩn thận. Machida Z có một quả ném biên tấn công.

78'

Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Douglas.

74'

Kengo Kitazume rời sân và được thay thế bởi Reon Yamahara.

12'

Ném biên cho Shimizu ở phần sân của họ.

67' V À A A O O O - Kotaro Hayashi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kotaro Hayashi đã ghi bàn!

67'

Takuma Nishimura đã kiến tạo cho bàn thắng.

11'

Đó là một quả phạt góc cho đội khách ở Shizuoka.

67' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

66'

Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.

9'

Quả phạt góc cho Shimizu tại sân IAI Nihondaira.

66' V À A A O O O - Koya Kitagawa từ Shimizu S-Pulse thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Koya Kitagawa từ Shimizu S-Pulse thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Machida Zelvia

Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Yuya Oki (1), Kento Haneda (41), Sodai Hasukawa (4), Sen Takagi (70), Kengo Kitazume (5), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Capixaba (7), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Koya Kitagawa (23)

Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Keiya Sento (8), Hiroyuki Mae (16), Kotaro Hayashi (26), Takuma Nishimura (20), Na Sang-ho (10), Se-Hun Oh (90)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
1
Yuya Oki
41
Kento Haneda
4
Sodai Hasukawa
70
Sen Takagi
5
Kengo Kitazume
36
Zento Uno
98
Matheus Bueno
7
Capixaba
19
Kai Matsuzaki
33
Takashi Inui
23
Koya Kitagawa
90
Se-Hun Oh
10
Na Sang-ho
20
Takuma Nishimura
26
Kotaro Hayashi
16
Hiroyuki Mae
8
Keiya Sento
6
Henry Heroki Mochizuki
3
Gen Shoji
50
Daihachi Okamura
5
Ibrahim Dresevic
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
Thay người
46’
Kento Haneda
Jelani Sumiyoshi
59’
Sang-Ho Na
Shota Fujio
66’
Kai Matsuzaki
Shinya Yajima
59’
Kanji Kuwayama
Mitchell Duke
74’
Kengo Kitazume
Reon Yamahara
82’
Takuma Nishimura
Takaya Numata
78’
Zento Uno
Hikaru Nakahara
82’
Keiya Sento
Hokuto Shimoda
78’
Koya Kitagawa
Douglas
90’
Mitchell Duke
Kanji Kuwayama
Cầu thủ dự bị
Yui Inokoshi
Tatsuya Morita
Hikaru Nakahara
Shota Fujio
Masaki Yumiba
Kanji Kuwayama
Douglas
Takaya Numata
Jelani Sumiyoshi
Mitchell Duke
Shinya Yajima
Hokuto Shimoda
Motoki Nishihara
Daigo Takahashi
Reon Yamahara
Byron Vasquez
Yudai Shimamoto
Yuki Nakashima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2023
19/08 - 2023
J League 1
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1611141434T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol15861830T H T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC17845328T B B T H
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds16754526T T T B H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima15825326B B T T T
6Gamba OsakaGamba Osaka16727-223B T T T B
7Cerezo OsakaCerezo Osaka16646222B B T T T
8Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse16646222T T B B H
9Vissel KobeVissel Kobe14635121T T T B B
10Machida ZelviaMachida Zelvia16637-121B T B B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka16637-221H H B B B
12Shonan BellmareShonan Bellmare16637-721T H B B T
13Tokyo VerdyTokyo Verdy16556-520T T B T B
14FC TokyoFC Tokyo15546-219H T B T T
15Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC16547-219H B B H B
16Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale13463718H H B H B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight16448-616B B T H H
18Yokohama FCYokohama FC15438-615H B B B T
19Albirex NiigataAlbirex Niigata15276-513B H T B H
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos13157-78H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X