![]() Isaque 11 | |
![]() Bruno Mendes 25 | |
![]() Silva Henrique de Sousa (Thay: Alvaro Viera de Oliveira) 46 | |
![]() Nicolas (Thay: Arthur Rodrigues Rezende) 46 | |
![]() Matheus Bueno (Thay: Wenderson da Silva Costa Ferreira) 53 | |
![]() Derek Freitas Ribeiro (Thay: Bruno Mendes) 69 | |
![]() Joao Victor Lima Ferreira (Thay: Bruninho) 69 | |
![]() Diego Porfirio (Thay: Mayk) 69 | |
![]() Jean Carlos Vicente (Thay: Guilherme Castilho) 73 | |
![]() Janderson (Thay: Erick Da Costa Farias) 74 | |
![]() Lucas Araujo (Thay: Regis) 81 | |
![]() Chay Oliveira (Thay: Erick Serafim) 82 | |
![]() Tiago Pagnussat 89 | |
![]() Derek 90+6' |
Thống kê trận đấu Ceara vs Guarani
số liệu thống kê

Ceara

Guarani
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 18
21 Ném biên 12
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Ceara
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Guarani
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T T B T B |
8 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
10 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T H B T | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H H T |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H B H H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B H B B H | |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại