Hulk đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Samuel Xavier 33 | |
![]() Rubens 45+1' | |
![]() Tomas Cuello 52 | |
![]() Agustin Canobbio 56 | |
![]() Bernard (Thay: Fausto Vera) 58 | |
![]() Nonato 67 | |
![]() Junior Santos (Thay: Natanael) 71 | |
![]() Hercules (Thay: Nonato) 71 | |
![]() Kevin Serna (Thay: Everaldo) 71 | |
![]() Rubens (Kiến tạo: Junior Alonso) 77 | |
![]() Igor Gomes (Thay: Rony) 78 | |
![]() Igor Gomes (Thay: Rony) 80 | |
![]() Junior Santos 84 | |
![]() Renato Augusto (Thay: Facundo Bernal) 85 | |
![]() Kevin Serna (Kiến tạo: Martinelli) 88 | |
![]() Keno (Thay: Agustin Canobbio) 90 | |
![]() Igor Gomes (Kiến tạo: Hulk) 90+4' |
Thống kê trận đấu Atletico MG vs Fluminense


Diễn biến Atletico MG vs Fluminense

V À A A O O O - Igor Gomes đã ghi bàn!
Agustin Canobbio rời sân và được thay thế bởi Keno.
Martinelli đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Kevin Serna đã ghi bàn!
Facundo Bernal rời sân và được thay thế bởi Renato Augusto.

V À A A O O O - Junior Santos đã ghi bàn!
Rony rời sân và được thay thế bởi Igor Gomes.
Rony rời sân và được thay thế bởi Igor Gomes.
Junior Alonso đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Rubens đã ghi bàn!
Everaldo rời sân và được thay thế bởi Kevin Serna.
Nonato rời sân và được thay thế bởi Hercules.
Natanael rời sân và được thay thế bởi Junior Santos.

Thẻ vàng cho Nonato.
Fausto Vera rời sân và được thay thế bởi Bernard.

V À A A O O O - Agustin Canobbio đã ghi bàn!

V À A A A O O O Atletico MG ghi bàn.

Thẻ vàng cho Tomas Cuello.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Atletico MG vs Fluminense
Atletico MG (4-2-3-1): Everson (22), Natanael (2), Lyanco (4), Júnior Alonso (6), Rubens (44), Fausto Vera (8), Alan Franco (21), Gustavo Scarpa (10), Hulk (7), Tomas Cuello (28), Rony (33)
Fluminense (4-3-3): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Thiago Silva (3), Juan Freytes (22), Gabriel Fuentes (12), Nonato (16), Facundo Bernal (5), Matheus Martinelli (8), Jhon Arias (21), Everaldo (9), Agustín Canobbio (17)


Thay người | |||
58’ | Fausto Vera Bernard | 71’ | Nonato Hercules |
71’ | Natanael Junior Santos | 71’ | Everaldo Kevin Serna |
78’ | Rony Igor Gomes | 85’ | Facundo Bernal Renato Augusto |
90’ | Agustin Canobbio Keno |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Rabello | Guga | ||
Joao Marcelo | Vitor Eudes | ||
Gabriel Delfim | Ruben Lezcano | ||
Igor Gomes | Ganso | ||
Brahian Palacios | Hercules | ||
Caio Paulista | Ignacio | ||
Renzo Saravia | Manoel | ||
Bernard | Thiago Santos | ||
Romulo | Rene | ||
Patrick Silva | Kevin Serna | ||
Vitor Hugo | Keno | ||
Junior Santos | Renato Augusto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico MG
Thành tích gần đây Fluminense
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại