Juan Bisanz rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ojeda.
![]() Leandro Paredes 29 | |
![]() Alan Velasco 31 | |
![]() Cesar Ibanez 41 | |
![]() Milton Gimenez (Thay: Miguel Merentiel) 46 | |
![]() Milton Gimenez 50 | |
![]() Marco Pellegrino 56 | |
![]() Matko Miljevic (Kiến tạo: Leonardo Gil) 66 | |
![]() Edinson Cavani 70 | |
![]() Eric Ramirez (Thay: Matias Tissera) 72 | |
![]() Kevin Zenon (Thay: Edinson Cavani) 74 | |
![]() Williams Alarcon (Thay: Tomas Belmonte) 74 | |
![]() Emmanuel Ojeda (Thay: Juan Bisanz) 82 | |
![]() Hernan De La Fuente (Thay: Rodrigo Cabral) 90 | |
![]() Agustin Urzi (Thay: Matko Miljevic) 90 |
Thống kê trận đấu CA Huracan vs Boca Juniors


Diễn biến CA Huracan vs Boca Juniors
Tomas Belmonte rời sân và được thay thế bởi Williams Alarcon.
Edinson Cavani rời sân và được thay thế bởi Kevin Zenon.
Matias Tissera rời sân và được thay thế bởi Eric Ramirez.

Thẻ vàng cho Edinson Cavani.
Leonardo Gil đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matko Miljevic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marco Pellegrino.

Thẻ vàng cho Milton Gimenez.
Miguel Merentiel rời sân và được thay thế bởi Milton Gimenez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Cesar Ibanez.
Bóng an toàn khi Boca Juniors được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Leandro Rey Hilfer cho đội khách hưởng quả ném biên.
Huracan có một quả phát bóng lên.
Boca Juniors đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Luis Advincula lại đi chệch khung thành.
Leandro Rey Hilfer cho Boca Juniors hưởng quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Alan Velasco.
Leandro Rey Hilfer ra hiệu cho Huracan được hưởng quả đá phạt.

Tại Estadio Tomas Adolfo Duco, Alan Velasco của đội khách nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát CA Huracan vs Boca Juniors
CA Huracan (4-2-3-1): Sebastian Tomas Meza (32), Tomas Guidara (24), Fabio Pereyra (6), Nehuen Paz (30), Cesar Ibanez (25), Leonel Peerez (5), Leonardo Gil (8), Matias Tissera (7), Matko Miljevic (10), Rodrigo Cabral (16), Juan Bizans (21)
Boca Juniors (4-3-1-2): Agustín Marchesín (25), Luis Advíncula (17), Rodrigo Battaglia (29), Marco Pellegrino (26), Lautaro Blanco (23), Tomas Belmonte (30), Leandro Paredes (5), Milton Delgado (43), Alan Velasco (20), Miguel Merentiel (16), Edinson Cavani (10)


Thay người | |||
72’ | Matias Tissera Erik Ramirez | 46’ | Miguel Merentiel Milton Gimenez |
82’ | Juan Bisanz Pedro Ojeda | 74’ | Tomas Belmonte Williams Alarcon |
90’ | Rodrigo Cabral Hernan De La Fuente | 74’ | Edinson Cavani Kevin Zenon |
90’ | Matko Miljevic Agustin Urzi |
Cầu thủ dự bị | |||
Thaiel Peralta | Leandro Brey | ||
Nazareno Duran | Juan Barinaga | ||
Hernan De La Fuente | Lautaro Di Lollo | ||
Leandro Lescano | Frank Fabra | ||
Nicolás Goitea | Williams Alarcon | ||
Lucas Carrizo | Malcom Braida | ||
Hugo Nervo | Kevin Zenon | ||
Pedro Ojeda | Agustin Martegani | ||
Agustin Urzi | Brian Aguirre | ||
Erik Ramirez | Exequiel Zeballos | ||
Ramon Abila | Milton Gimenez | ||
Lucas Janson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CA Huracan
Thành tích gần đây Boca Juniors
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H T T B T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H B B T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T T B T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B B H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T T H T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T B T H H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T T B T H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H H T B H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B B H T B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B B T H |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T T H B |
15 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B T B H |
16 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B B B T H |
17 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H H B T H |
18 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T B H T |
19 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H T B |
20 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | H T T B H |
21 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B B T |
22 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | T B H H H |
23 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T T B T B |
24 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B B B T |
25 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H T H B H |
26 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H H B |
27 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H H H B |
28 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | T B B H H |
29 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B T H B H |
30 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại