Thẻ vàng cho Matias Tagliamonte.
![]() Franco Pardo 42 | |
![]() Cristian Alberto Tarragona (Kiến tạo: Franco Fragapane) 64 | |
![]() Juan Barinaga (Thay: Luis Advincula) 66 | |
![]() Leandro Paredes (Thay: Carlos Palacios) 66 | |
![]() Edinson Cavani (Thay: Malcom Braida) 66 | |
![]() Agustin Colazo (Thay: Lucas Emanuel Gamba) 67 | |
![]() Nicolas Paz (Thay: Julian Palacios) 67 | |
![]() Martin Ezequiel Canete (Thay: Cristian Alberto Tarragona) 76 | |
![]() Kevin Zenon (Thay: Alan Velasco) 82 | |
![]() Lautaro Di Lollo (Kiến tạo: Leandro Paredes) 85 | |
![]() Franco Fragapane 87 | |
![]() Lionel Verde (Thay: Franco Fragapane) 88 | |
![]() Matias Tagliamonte 90+5' |
Thống kê trận đấu Boca Juniors vs Union


Diễn biến Boca Juniors vs Union

Franco Fragapane rời sân và được thay thế bởi Lionel Verde.

Thẻ vàng cho Franco Fragapane.
Leandro Paredes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lautaro Di Lollo đã ghi bàn!
Alan Velasco rời sân và được thay thế bởi Kevin Zenon.
Cristian Alberto Tarragona rời sân và được thay thế bởi Martin Ezequiel Canete.
Julian Palacios rời sân và được thay thế bởi Nicolas Paz.
Lucas Emanuel Gamba rời sân và được thay thế bởi Agustin Colazo.
Malcom Braida rời sân và được thay thế bởi Edinson Cavani.
Carlos Palacios rời sân và được thay thế bởi Leandro Paredes.
Luis Advincula rời sân và được thay thế bởi Juan Barinaga.
Franco Fragapane đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cristian Alberto Tarragona đã ghi bàn!

V À A A A O O O Union ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Franco Pardo.
Nazareno Arasa ra hiệu cho Union Santa Fe được hưởng một quả đá phạt.
Union Santa Fe được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Boca Juniors được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Boca Juniors vs Union
Boca Juniors (4-2-3-1): Agustín Marchesín (25), Luis Advíncula (17), Lautaro Di Lollo (40), Marco Pellegrino (26), Lautaro Blanco (23), Williams Alarcon (15), Rodrigo Battaglia (29), Alan Velasco (20), Carlos Palacios (8), Malcom Braida (27), Miguel Merentiel (16)
Union (4-4-2): Matias Tagliamonte (1), Lautaro Vargas (35), Franco Pardo (34), Valentin Fascendini (13), Mateo Del Blanco (11), Julian Palacios (20), Mauro Pitton (30), Mauricio Martinez (16), Franco Fragapane (7), Cristian Tarragona (25), Lucas Emanuel Gamba (18)


Thay người | |||
66’ | Luis Advincula Juan Barinaga | 67’ | Julian Palacios Andres Nicolas Paz |
66’ | Carlos Palacios Leandro Paredes | 67’ | Lucas Emanuel Gamba Rodrigo Agustin Colazo |
66’ | Malcom Braida Edinson Cavani | 76’ | Cristian Alberto Tarragona Ezequiel Martin Canete |
82’ | Alan Velasco Kevin Zenon | 88’ | Franco Fragapane Lionel Verde |
Cầu thủ dự bị | |||
Leandro Brey | Lucas Meuli | ||
Juan Barinaga | Emiliano Alvarez | ||
Lucas Blondel | Claudio Corvalan | ||
Frank Fabra | Fernando Diaz | ||
Leandro Paredes | Andres Nicolas Paz | ||
Ignacio Miramon | Emilio Giaccone | ||
Tomas Belmonte | Rafael Profini | ||
Milton Delgado | Ezequiel Martin Canete | ||
Kevin Zenon | Lionel Verde | ||
Edinson Cavani | Rodrigo Agustin Colazo | ||
Lucas Janson | Marcelo Estigarribia | ||
Brian Aguirre | Diego Diaz |
Nhận định Boca Juniors vs Union
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Boca Juniors
Thành tích gần đây Union
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H T T B T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H B B T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T T B T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B B H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T T H T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T B T H H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T T B T H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H H T B H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B B H T B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B B T H |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T T H B |
15 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B T B H |
16 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B B B T H |
17 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H H B T H |
18 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T B H T |
19 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H T B |
20 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | H T T B H |
21 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B B T |
22 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | T B H H H |
23 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T T B T B |
24 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B B B T |
25 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H T H B H |
26 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H H B |
27 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H H H B |
28 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | T B B H H |
29 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B T H B H |
30 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại