Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Facundo Bruera 27 | |
![]() Nicolas Goitea (Thay: Daniel Zabala) 30 | |
![]() Dardo Federico Miloc 31 | |
![]() Rodrigo Cabral 40 | |
![]() Gonzalo Morales (Thay: Tomas Porra) 46 | |
![]() Siro Rosane (Thay: Facundo Bruera) 46 | |
![]() Ramon Abila (Thay: Rodrigo Cabral) 46 | |
![]() Kevin Jappert (Kiến tạo: Ivan Tapia) 49 | |
![]() Matko Miljevic (Thay: Eric Ramirez) 59 | |
![]() Fabio Pereyra 63 | |
![]() (Pen) Ivan Tapia 63 | |
![]() Siro Rosane 65 | |
![]() Marcos Ledesma 66 | |
![]() Cesar Ibanez 68 | |
![]() Sebastian Meza 71 | |
![]() Tomas Ezequiel Guidara 71 | |
![]() Leandro Lescano (Thay: Cesar Ibanez) 77 | |
![]() Matias Tissera (Thay: Agustin Urzi) 77 | |
![]() Rafael Barrios (Thay: Javier Ruiz) 90 |
Thống kê trận đấu CA Huracan vs Barracas Central


Diễn biến CA Huracan vs Barracas Central
Javier Ruiz rời sân và được thay thế bởi Rafael Barrios.
Agustin Urzi rời sân và được thay thế bởi Matias Tissera.
Cesar Ibanez rời sân và được thay thế bởi Leandro Lescano.

Thẻ vàng cho Tomas Ezequiel Guidara.

Thẻ vàng cho Sebastian Meza.

Thẻ vàng cho Cesar Ibanez.

Thẻ vàng cho Marcos Ledesma.

Thẻ vàng cho Siro Rosane.

ANH ẤY BỎ LỠ - Ivan Tapia thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Fabio Pereyra.
Eric Ramirez rời sân và được thay thế bởi Matko Miljevic.
Ivan Tapia đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Jappert ghi bàn!
Rodrigo Cabral rời sân và được thay thế bởi Ramon Abila.
Facundo Bruera rời sân và được thay thế bởi Siro Rosane.
Tomas Porra rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Morales.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rodrigo Cabral.

Thẻ vàng cho Dardo Federico Miloc.
Đội hình xuất phát CA Huracan vs Barracas Central
CA Huracan (4-2-3-1): Hernán Galíndez (1), Hernan De La Fuente (29), Fabio Pereyra (6), Daniel Zabala (22), Cesar Ibanez (25), Leonel Peerez (5), Leonardo Gil (8), Walter Mazzantti (10), Agustin Urzi (11), Rodrigo Cabral (16), Erik Ramirez (43)
Barracas Central (5-4-1): Marcos Ledesma (28), Facundo Mater (33), Kevin Jappert (14), Fernando Tobio (32), Nicolas Demartini (31), Rodrigo Insua (6), Tomas Porra (19), Dardo Miloc (5), Ivan Tapia (23), Javier Ruiz (11), Facundo Bruera (7)


Thay người | |||
30’ | Daniel Zabala Nicolás Goitea | 46’ | Facundo Bruera Siro Ignacio Rosane |
46’ | Rodrigo Cabral Ramon Abila | 46’ | Tomas Porra Javier Morales |
59’ | Eric Ramirez Matko Miljevic | 90’ | Javier Ruiz Rafael Barrios |
77’ | Cesar Ibanez Leandro Lescano | ||
77’ | Agustin Urzi Matias Tissera |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Tomas Meza | Marcelo Mino | ||
Leandro Lescano | Siro Ignacio Rosane | ||
Gabriel Alanis | Nahuel Barrios | ||
Santiago Moya | Rafael Barrios | ||
Victor Cantillo | Maximiliano Puig | ||
Pedro Ojeda | Ivan Guaraz | ||
Matias Tissera | Nicolas Capraro | ||
Ramon Abila | Thiago Perugini | ||
Matko Miljevic | Yonatthan Rak | ||
Nicolás Goitea | Mateo Gabriel Coronel | ||
Franco Watson | Javier Morales | ||
Tomas Guidara | Fausto Pianovi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CA Huracan
Thành tích gần đây Barracas Central
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại