Tiago Palacios rời sân và được thay thế bởi Gaston Benedetti.
![]() Fabio Pereyra (Kiến tạo: Matko Miljevic) 3 | |
![]() Rodrigo Cabral 21 | |
![]() Ramiro Funes Mori 29 | |
![]() Santiago Nunez 32 | |
![]() Leonardo Sequeira 43 | |
![]() Edwin Cetre (Thay: Ramiro Funes Mori) 46 | |
![]() Eric Meza 59 | |
![]() Roman Gomez (Thay: Eric Meza) 61 | |
![]() Alexis Castro (Thay: Jose Sosa) 61 | |
![]() Edwin Cetre (Kiến tạo: Guido Carrillo) 65 | |
![]() Juan Bisanz (Thay: Rodrigo Cabral) 69 | |
![]() Agustin Urzi (Thay: Eric Ramirez) 69 | |
![]() Alexis Castro (Kiến tạo: Edwin Cetre) 70 | |
![]() Alexis Castro 71 | |
![]() Tomas Ezequiel Guidara 74 | |
![]() Facundo Farias (Thay: Cristian Medina) 76 | |
![]() Hernan De La Fuente (Thay: Tomas Ezequiel Guidara) 77 | |
![]() Santiago Arzamendia 78 | |
![]() Facundo Farias 88 | |
![]() Leonardo Gil 89 | |
![]() Ramon Abila (Thay: Leonel Perez) 89 | |
![]() Gaston Benedetti (Thay: Tiago Palacios) 90 |
Thống kê trận đấu Estudiantes de la Plata vs CA Huracan


Diễn biến Estudiantes de la Plata vs CA Huracan
Leonel Perez rời sân và được thay thế bởi Ramon Abila.

Thẻ vàng cho Leonardo Gil.

Thẻ vàng cho Facundo Farias.

Thẻ vàng cho Santiago Arzamendia.
Tomas Ezequiel Guidara rời sân và được thay thế bởi Hernan De La Fuente.
Cristian Medina rời sân và được thay thế bởi Facundo Farias.

Thẻ vàng cho Tomas Ezequiel Guidara.

Thẻ vàng cho Alexis Castro.
Edwin Cetre đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexis Castro đã ghi bàn!
Eric Ramirez rời sân và được thay thế bởi Agustin Urzi.
Rodrigo Cabral rời sân và được thay thế bởi Juan Bisanz.
Guido Carrillo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Edwin Cetre đã ghi bàn!
Jose Sosa rời sân và được thay thế bởi Alexis Castro.
Eric Meza rời sân và được thay thế bởi Roman Gomez.

Thẻ vàng cho Eric Meza.
Ramiro Funes Mori rời sân và được thay thế bởi Edwin Cetre.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Estudiantes de la Plata vs CA Huracan
Estudiantes de la Plata (3-4-1-2): Fernando Muslera (28), Santiago Nunez (6), Leandro Gonzalez Pirez (14), Ramiro Funes Mori (26), Eric Meza (20), Santiago Ascacibar (5), Jose Sosa (7), Santiago Arzamendia (15), Cristian Medina (25), Guido Carrillo (9), Tiago Palacios (10)
CA Huracan (4-2-3-1): Sebastian Tomas Meza (32), Tomas Guidara (24), Fabio Pereyra (6), Nehuen Paz (30), Cesar Ibanez (25), Leonel Peerez (5), Leonardo Gil (8), Leonardo Sequeira (26), Matko Miljevic (10), Rodrigo Cabral (16), Erik Ramirez (43)


Thay người | |||
46’ | Ramiro Funes Mori Edwuin Cetre | 69’ | Eric Ramirez Agustin Urzi |
61’ | Eric Meza Roman Gomez | 69’ | Rodrigo Cabral Juan Bizans |
61’ | Jose Sosa Alexis Castro | 77’ | Tomas Ezequiel Guidara Hernan De La Fuente |
76’ | Cristian Medina Facundo Farias | 89’ | Leonel Perez Ramon Abila |
90’ | Tiago Palacios Gaston Benedetti Taffarel |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabricio Iacovich | Nazareno Duran | ||
Facundo Rodriguez | Lucas Carrizo | ||
Roman Gomez | Natanael Samaniego | ||
Gaston Benedetti Taffarel | Hernan De La Fuente | ||
Alexis Manyoma | Leandro Lescano | ||
Alexis Castro | Pedro Ojeda | ||
Mikel Amondarain | Milton Ríos | ||
Facundo Farias | Matias Tissera | ||
Edwuin Cetre | Agustin Urzi | ||
Lucas Alario | Juan Bizans | ||
Fabricio Perez | Gabriel Alanis | ||
Valente Pierani | Ramon Abila |
Nhận định Estudiantes de la Plata vs CA Huracan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estudiantes de la Plata
Thành tích gần đây CA Huracan
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H T T B T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H B B T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T T B T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B B H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T T H T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T B T H H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T T B T H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H H T B H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B B H T B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B B T H |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T T H B |
15 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B T B H |
16 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B B B T H |
17 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H H B T H |
18 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T B H T |
19 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H T B |
20 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | H T T B H |
21 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B B T |
22 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | T B H H H |
23 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T T B T B |
24 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B B B T |
25 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H T H B H |
26 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H H B |
27 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H H H B |
28 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | T B B H H |
29 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B T H B H |
30 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại