Thẻ vàng cho Malcom Braida.
![]() Luis Advincula 14 | |
![]() Francisco Alvarez 15 | |
![]() Erik Fernando Godoy 39 | |
![]() Kevin Zenon (Thay: Carlos Palacios) 60 | |
![]() Tomas Belmonte (Thay: Williams Alarcon) 61 | |
![]() Laurtaro Giaccone (Thay: Victor Ismael Sosa) 61 | |
![]() Hernan Lopez (Thay: Emiliano Viveros) 72 | |
![]() Milton Delgado (Thay: Jorge Figal) 73 | |
![]() Maximiliano Romero (Thay: Nicolas Oroz) 82 | |
![]() Alan Lescano 84 | |
![]() Malcom Braida 85 |
Thống kê trận đấu Argentinos Juniors vs Boca Juniors


Diễn biến Argentinos Juniors vs Boca Juniors


Thẻ vàng cho Alan Lescano.
Nicolas Oroz rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Romero.
Jorge Figal rời sân và được thay thế bởi Milton Delgado.
Emiliano Viveros rời sân và được thay thế bởi Hernan Lopez.
Victor Ismael Sosa rời sân và được thay thế bởi Laurtaro Giaccone.
Williams Alarcon rời sân và được thay thế bởi Tomas Belmonte.
Carlos Palacios rời sân và được thay thế bởi Kevin Zenon.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Erik Fernando Godoy.

Thẻ vàng cho Francisco Alvarez.

Francisco Alvarez bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Thẻ vàng cho Luis Advincula.

Luis Advincula của Boca Juniors đã bị phạt thẻ vàng ở Buenos Aires.
Argentinos Juniors được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Boca Juniors ở phần sân của Argentinos Juniors.
Đá phạt cho Boca Juniors ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Boca Juniors.
Ở Buenos Aires, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Argentinos Juniors có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Boca Juniors không?
Đội hình xuất phát Argentinos Juniors vs Boca Juniors
Argentinos Juniors (4-3-1-2): Diego Rodriguez (50), Leandro Lozano (22), Francisco Alvarez (16), Erik Godoy (4), Sebastian Prieto (20), Emiliano Viveros (29), Federico Fattori (24), Nicolas Oroz (11), Alan Lescano (10), Tomas Molina (27), Victor Sosa (18)
Boca Juniors (4-2-3-1): Agustín Marchesín (25), Luis Advíncula (17), Jorge Figal (4), Marco Pellegrino (26), Lautaro Blanco (23), Williams Alarcon (15), Rodrigo Battaglia (29), Malcom Braida (27), Carlos Palacios (8), Alan Velasco (20), Miguel Merentiel (16)


Thay người | |||
61’ | Victor Ismael Sosa Lautaro Giaccone | 60’ | Carlos Palacios Kevin Zenon |
72’ | Emiliano Viveros Hernan Lopez | 61’ | Williams Alarcon Tomas Belmonte |
82’ | Nicolas Oroz Maximiliano Romero | 73’ | Jorge Figal Milton Delgado |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Siri Payer | Brian Aguirre | ||
Tobias Ramirez | Juan Barinaga | ||
Kevin Coronel | Tomas Belmonte | ||
Mateo Antoni Pavon | Lucas Blondel | ||
Claudio Bravo | Leandro Brey | ||
Juan Jose Cardozo | Milton Delgado | ||
Hernan Lopez | Lautaro Di Lollo | ||
Lucas Gomez | Frank Fabra | ||
Joaquin Gho | Lucas Janson | ||
Lautaro Giaccone | Agustin Martegani | ||
Maximiliano Romero | Ignacio Miramon | ||
Diego Porcel | Kevin Zenon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Argentinos Juniors
Thành tích gần đây Boca Juniors
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H T T B T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H B B T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T T B T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B B H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T T H T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T B T H H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T T B T H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H H T B H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B B H T B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B B T H |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T T H B |
15 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B T B H |
16 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B B B T H |
17 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H H B T H |
18 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T B H T |
19 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H T B |
20 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | H T T B H |
21 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B B T |
22 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | T B H H H |
23 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T T B T B |
24 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B B B T |
25 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H T H B H |
26 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H H B |
27 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H H H B |
28 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | T B B H H |
29 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B T H B H |
30 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại