Thứ Bảy, 03/05/2025
Dawson Devoy
32
Liam Smith (Thay: Jordan Flores)
46
James McManus (Thay: Adam McDonnell)
56
Dayle Rooney (Thay: Archie Meekison)
58
James Clarke (Thay: Connor Parsons)
66
Rhys Brennan (Thay: Colm Whelan)
66
Joshua Fitzpatrick (Thay: Alex Nolan)
67
Sean Murray
70
Cathal O'Sullivan
77
Greg Bolger (Thay: Sean Murray)
79
Rio Shipston (Thay: Kitt Nelson)
79
James McManus
85

Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Cork City

số liệu thống kê
Bohemian FC
Bohemian FC
Cork City
Cork City
66 Kiểm soát bóng 34
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bohemian FC vs Cork City

Tất cả (15)
85' V À A A O O O - James McManus ghi bàn!

V À A A O O O - James McManus ghi bàn!

79'

Kitt Nelson rời sân và Rio Shipston vào thay thế.

79'

Sean Murray rời sân và Greg Bolger vào thay thế.

77' Thẻ vàng cho Cathal O'Sullivan.

Thẻ vàng cho Cathal O'Sullivan.

70' Thẻ vàng cho Sean Murray.

Thẻ vàng cho Sean Murray.

67'

Alex Nolan rời sân và Joshua Fitzpatrick vào thay thế.

66'

Colm Whelan rời sân và Rhys Brennan vào thay thế.

66'

Connor Parsons rời sân và James Clarke vào thay thế.

58'

Archie Meekison rời sân và được thay thế bởi Dayle Rooney.

56'

Adam McDonnell rời sân và được thay thế bởi James McManus.

46'

Jordan Flores rời sân và được thay thế bởi Liam Smith.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32' Thẻ vàng cho Dawson Devoy.

Thẻ vàng cho Dawson Devoy.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Cork City

Bohemian FC (4-2-3-1): Kacper Chorazka (30), John Mountney (22), Leigh Kavanagh (20), Seán Grehan (29), Jordan Flores (6), Adam McDonnell (17), Archie Meekison (23), Ross Tierney (26), Dawson Devoy (10), Connor Parsons (7), Colm Whelan (9)

Cork City (5-3-2): Tein Troost (1), Darragh Crowley (17), Milan Mbeng (18), Freddie Anderson (23), Charlie Lyons (5), Benny Couto (3), Evan McLaughlin (8), Kitt Nelson (14), Sean Murray (16), Cathal O'Sullivan (11), Alex Nolan (10)

Bohemian FC
Bohemian FC
4-2-3-1
30
Kacper Chorazka
22
John Mountney
20
Leigh Kavanagh
29
Seán Grehan
6
Jordan Flores
17
Adam McDonnell
23
Archie Meekison
26
Ross Tierney
10
Dawson Devoy
7
Connor Parsons
9
Colm Whelan
10
Alex Nolan
11
Cathal O'Sullivan
16
Sean Murray
14
Kitt Nelson
8
Evan McLaughlin
3
Benny Couto
5
Charlie Lyons
23
Freddie Anderson
18
Milan Mbeng
17
Darragh Crowley
1
Tein Troost
Cork City
Cork City
5-3-2
Thay người
46’
Jordan Flores
Liam Smith
67’
Alex Nolan
Joshua Fitzpatrick
56’
Adam McDonnell
James McManus
79’
Kitt Nelson
Rio Shipston
58’
Archie Meekison
Dayle Rooney
79’
Sean Murray
Greg Bolger
66’
Connor Parsons
James Clarke
66’
Colm Whelan
Rhys Brennan
Cầu thủ dự bị
James Talbot
Conor Brann
Liam Smith
Harry Nevin
Niall Morahan
Rio Shipston
Robert Cornwall
Greg Bolger
Dayle Rooney
Matthew Kiernan
James McManus
Joshua Fitzpatrick
James Clarke
Matthew Murray
Keith Buckley
Harvey Skieters
Rhys Brennan
David Dunne

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ireland
18/02 - 2023
01/05 - 2023
05/06 - 2023
04/11 - 2023
Giao hữu
09/02 - 2024
VĐQG Ireland
01/03 - 2025
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Bohemian FC

VĐQG Ireland
21/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025

Thành tích gần đây Cork City

VĐQG Ireland
27/04 - 2025
21/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ireland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. Patrick's AthleticSt. Patrick's Athletic13643822H T H H B
2Drogheda UnitedDrogheda United13562721T T H H B
3Shamrock RoversShamrock Rovers13553520T T H B H
4Galway United FCGalway United FC13553220B T B H T
5Derry CityDerry City13625120T B T T B
6ShelbourneShelbourne13472219H T H H H
7Bohemian FCBohemian FC13607-118T B T T T
8Waterford FCWaterford FC13508-1015B B B B T
9Cork CityCork City13265-612B B B T H
10Sligo RoversSligo Rovers13238-89B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X