Chủ Nhật, 15/06/2025
Daire Patton (Thay: Ronan Manning)
6
Wilson Waweru
20
Daire Patton
34
Jake Doyle-Hayes
49
Sam Glenfield
51
Stephen Mallon (Thay: Jad Hakiki)
58
Kyle McDonagh (Thay: Conor Reynolds)
58
Kyle White
63
Ben McCormack (Thay: James Olayinka)
69
Dean McMenamy (Thay: Sam Glenfield)
69
Darragh Leahy
77
Francely Lomboto (Thay: Wilson Waweru)
79
Sean Keane (Thay: Kyle White)
79
Reece Hutchinson
90

Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Waterford FC

số liệu thống kê
Sligo Rovers
Sligo Rovers
Waterford FC
Waterford FC
46 Kiểm soát bóng 54
5 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sligo Rovers vs Waterford FC

Tất cả (18)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Reece Hutchinson.

Thẻ vàng cho Reece Hutchinson.

79'

Kyle White rời sân và được thay thế bởi Sean Keane.

79'

Wilson Waweru rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.

77' Thẻ vàng cho Darragh Leahy.

Thẻ vàng cho Darragh Leahy.

69'

Sam Glenfield rời sân và được thay thế bởi Dean McMenamy.

69'

James Olayinka rời sân và được thay thế bởi Ben McCormack.

63' Thẻ vàng cho Kyle White.

Thẻ vàng cho Kyle White.

58'

Conor Reynolds rời sân và được thay thế bởi Kyle McDonagh.

58'

Jad Hakiki rời sân và được thay thế bởi Stephen Mallon.

51' Thẻ vàng cho Sam Glenfield.

Thẻ vàng cho Sam Glenfield.

49' Thẻ vàng cho Jake Doyle-Hayes.

Thẻ vàng cho Jake Doyle-Hayes.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34' Thẻ vàng dành cho Daire Patton.

Thẻ vàng dành cho Daire Patton.

20' V À A A O O O - Wilson Waweru đã ghi bàn!

V À A A O O O - Wilson Waweru đã ghi bàn!

6'

Ronan Manning rời sân và được thay thế bởi Daire Patton.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Waterford FC

Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Conor Reynolds (46), Reece Hutchinson (3), Jake Doyle-Hayes (49), Gareth McElroy (52), John Mahon (21), William Fitzgerald (7), Jad Hakiki (8), Wilson Waweru (9), Owen Elding (47), Ronan Manning (12)

Waterford FC (4-3-3): Stephen McMullan (1), Grant Horton (5), Ryan Burke (3), James Olayinka (8), Jesse Dempsey (14), Darragh Leahy (15), Sam Glenfield (19), Conan Noonan (20), Tom Lonergan (18), Padraig Amond (9), Kyle White (16)

Sligo Rovers
Sligo Rovers
4-2-3-1
29
Sam Sargeant
46
Conor Reynolds
3
Reece Hutchinson
49
Jake Doyle-Hayes
52
Gareth McElroy
21
John Mahon
7
William Fitzgerald
8
Jad Hakiki
9
Wilson Waweru
47
Owen Elding
12
Ronan Manning
16
Kyle White
9
Padraig Amond
18
Tom Lonergan
20
Conan Noonan
19
Sam Glenfield
15
Darragh Leahy
14
Jesse Dempsey
8
James Olayinka
3
Ryan Burke
5
Grant Horton
1
Stephen McMullan
Waterford FC
Waterford FC
4-3-3
Thay người
6’
Ronan Manning
Daire Patton
69’
Sam Glenfield
Dean McMenamy
58’
Conor Reynolds
Kyle McDonagh
69’
James Olayinka
Ben McCormack
58’
Jad Hakiki
Stephen Mallon
79’
Kyle White
Sean Keane
79’
Wilson Waweru
Francely Lomboto
Cầu thủ dự bị
Conor Walsh
Bradley Wade
Cian Kavanagh
Zak O'Sullivan
Francely Lomboto
Jason Healy
Kyle McDonagh
Dean McMenamy
Oskar van Hattum
Ben McCormack
Daire Patton
Sean Keane
Connor Malley
Adam Queally
Harvey Lintott
Bobby Keohan
Stephen Mallon
Shane O'Sullivan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ireland
03/10 - 2021
30/03 - 2024
04/05 - 2024
08/06 - 2024
01/09 - 2024
16/02 - 2025
19/04 - 2025
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Sligo Rovers

VĐQG Ireland
15/06 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Waterford FC

VĐQG Ireland
15/06 - 2025
31/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
19/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ireland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shamrock RoversShamrock Rovers2011631839T T T H T
2Bohemian FCBohemian FC191108433T T B T T
3Drogheda UnitedDrogheda United207103631H H T H H
4St. Patrick's AthleticSt. Patrick's Athletic20866430T B H T H
5Derry CityDerry City19847128T H B B H
6ShelbourneShelbourne20695127B H T H B
7Galway United FCGalway United FC19676025B B T H H
8Waterford FCWaterford FC197210-1123T B H H B
9Sligo RoversSligo Rovers194312-1115B T B B T
10Cork CityCork City192710-1213B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X