Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daire Patton (Thay: Ronan Manning) 6 | |
![]() Wilson Waweru 20 | |
![]() Daire Patton 34 | |
![]() Jake Doyle-Hayes 49 | |
![]() Sam Glenfield 51 | |
![]() Stephen Mallon (Thay: Jad Hakiki) 58 | |
![]() Kyle McDonagh (Thay: Conor Reynolds) 58 | |
![]() Kyle White 63 | |
![]() Ben McCormack (Thay: James Olayinka) 69 | |
![]() Dean McMenamy (Thay: Sam Glenfield) 69 | |
![]() Darragh Leahy 77 | |
![]() Francely Lomboto (Thay: Wilson Waweru) 79 | |
![]() Sean Keane (Thay: Kyle White) 79 | |
![]() Reece Hutchinson 90 |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Waterford FC


Diễn biến Sligo Rovers vs Waterford FC

Thẻ vàng cho Reece Hutchinson.
Kyle White rời sân và được thay thế bởi Sean Keane.
Wilson Waweru rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.

Thẻ vàng cho Darragh Leahy.
Sam Glenfield rời sân và được thay thế bởi Dean McMenamy.
James Olayinka rời sân và được thay thế bởi Ben McCormack.

Thẻ vàng cho Kyle White.
Conor Reynolds rời sân và được thay thế bởi Kyle McDonagh.
Jad Hakiki rời sân và được thay thế bởi Stephen Mallon.

Thẻ vàng cho Sam Glenfield.

Thẻ vàng cho Jake Doyle-Hayes.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng dành cho Daire Patton.

V À A A O O O - Wilson Waweru đã ghi bàn!
Ronan Manning rời sân và được thay thế bởi Daire Patton.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Waterford FC
Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Conor Reynolds (46), Reece Hutchinson (3), Jake Doyle-Hayes (49), Gareth McElroy (52), John Mahon (21), William Fitzgerald (7), Jad Hakiki (8), Wilson Waweru (9), Owen Elding (47), Ronan Manning (12)
Waterford FC (4-3-3): Stephen McMullan (1), Grant Horton (5), Ryan Burke (3), James Olayinka (8), Jesse Dempsey (14), Darragh Leahy (15), Sam Glenfield (19), Conan Noonan (20), Tom Lonergan (18), Padraig Amond (9), Kyle White (16)


Thay người | |||
6’ | Ronan Manning Daire Patton | 69’ | Sam Glenfield Dean McMenamy |
58’ | Conor Reynolds Kyle McDonagh | 69’ | James Olayinka Ben McCormack |
58’ | Jad Hakiki Stephen Mallon | 79’ | Kyle White Sean Keane |
79’ | Wilson Waweru Francely Lomboto |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Walsh | Bradley Wade | ||
Cian Kavanagh | Zak O'Sullivan | ||
Francely Lomboto | Jason Healy | ||
Kyle McDonagh | Dean McMenamy | ||
Oskar van Hattum | Ben McCormack | ||
Daire Patton | Sean Keane | ||
Connor Malley | Adam Queally | ||
Harvey Lintott | Bobby Keohan | ||
Stephen Mallon | Shane O'Sullivan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Thành tích gần đây Waterford FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 6 | 3 | 18 | 39 | T T T H T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 0 | 8 | 4 | 33 | T T B T T |
3 | ![]() | 20 | 7 | 10 | 3 | 6 | 31 | H H T H H |
4 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 4 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 1 | 28 | T H B B H |
6 | ![]() | 20 | 6 | 9 | 5 | 1 | 27 | B H T H B |
7 | ![]() | 19 | 6 | 7 | 6 | 0 | 25 | B B T H H |
8 | ![]() | 19 | 7 | 2 | 10 | -11 | 23 | T B H H B |
9 | ![]() | 19 | 4 | 3 | 12 | -11 | 15 | B T B B T |
10 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -12 | 13 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại