Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robert Cornwall (Thay: Leigh Kavanagh) 19 | |
![]() (Pen) Chris Forrester 23 | |
![]() Niall Morahan 25 | |
![]() Anthony Breslin 42 | |
![]() James Clarke (Thay: John Mountney) 46 | |
![]() Barry Baggley (Thay: Chris Forrester) 46 | |
![]() Keith Buckley (Thay: Rhys Brennan) 57 | |
![]() Luke Turner (Thay: Jason McClelland) 60 | |
![]() Jamie Lennon 70 | |
![]() Conor Carty (Thay: Mason Melia) 76 | |
![]() Archie Meekison (Thay: James McManus) 76 | |
![]() Jake Mulraney (Thay: Kian Leavy) 82 | |
![]() Brandon Kavanagh (Thay: Zack Elbouzedi) 83 | |
![]() Robert Cornwall (Kiến tạo: James Clarke) 90 | |
![]() Anthony Breslin 90+2' | |
![]() Sean Grehan 90+7' |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs St. Patrick's Athletic


Diễn biến Bohemian FC vs St. Patrick's Athletic

V À A A O O O O - Sean Grehan đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Anthony Breslin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Anthony Breslin nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
James Clarke đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robert Cornwall ghi bàn!
Zack Elbouzedi rời sân và được thay thế bởi Brandon Kavanagh.
Kian Leavy rời sân và được thay thế bởi Jake Mulraney.
James McManus rời sân và được thay thế bởi Archie Meekison.
Mason Melia rời sân và được thay thế bởi Conor Carty.

Thẻ vàng cho Jamie Lennon.
Jason McClelland rời sân và được thay thế bởi Luke Turner.
Rhys Brennan rời sân và được thay thế bởi Keith Buckley.
Chris Forrester rời sân và được thay thế bởi Barry Baggley.
John Mountney rời sân và được thay thế bởi James Clarke.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Anthony Breslin.

Thẻ vàng cho Niall Morahan.

V À A A O O O - Chris Forrester từ St. Patrick's Athletic đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs St. Patrick's Athletic
Bohemian FC (4-2-3-1): Kacper Chorazka (30), John Mountney (22), Seán Grehan (29), Leigh Kavanagh (20), Jordan Flores (6), James McManus (14), Dayle Rooney (8), Ross Tierney (26), Rhys Brennan (19), Colm Whelan (9), Niall Morahan (4)
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Axel Sjoeberg (21), Joe Redmond (4), Sean Hoare (2), Anthony Breslin (3), Chris Forrester (8), Jamie Lennon (6), Kian Leavy (10), Zack Elbouzedi (7), Mason Melia (9), Jason McClelland (11)


Thay người | |||
19’ | Leigh Kavanagh Robert Cornwall | 46’ | Chris Forrester Barry Baggley |
46’ | John Mountney James Clarke | 60’ | Jason McClelland Luke Turner |
57’ | Rhys Brennan Keith Buckley | 76’ | Mason Melia Conor Carty |
76’ | James McManus Archie Meekison | 82’ | Kian Leavy Jake Mulraney |
83’ | Zack Elbouzedi Brandon Kavanagh |
Cầu thủ dự bị | |||
James Talbot | Danny Rogers | ||
Kian Best | Tom Grivosti | ||
Robert Cornwall | Luke Turner | ||
James Clarke | Ryan McLaughlin | ||
Keith Buckley | Al Amin Kazeem | ||
Adam McDonnell | Barry Baggley | ||
Archie Meekison | Brandon Kavanagh | ||
Declan Osagie | Jake Mulraney | ||
Markuss Strods | Conor Carty |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bohemian FC
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 8 | 22 | T H H B T |
2 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 7 | 21 | T H H B H |
3 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | T H B H H |
4 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | T B H T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 1 | 20 | B T T B T |
6 | ![]() | 13 | 4 | 7 | 2 | 2 | 19 | T H H H B |
7 | ![]() | 13 | 6 | 0 | 7 | -1 | 18 | B T T T B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 0 | 8 | -10 | 15 | B B B T T |
9 | ![]() | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | B B T H H |
10 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -8 | 9 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại