Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alisson 17 | |
![]() Hernesto Caballero 39 | |
![]() Lucas Sanabria 45+2' | |
![]() Sanabria, Lucas 45+2' | |
![]() Robert Arboleda (Thay: Ruan) 46 | |
![]() Robert Arboleda (Thay: Ruan Tressoldi) 46 | |
![]() Hugo Martinez (Thay: Lucas Sanabria) 57 | |
![]() Lorenzo Melgarejo (Thay: Alexis Fretes) 57 | |
![]() Pablo Maia (Thay: Oscar) 66 | |
![]() Nahuel Ferraresi (Thay: Ferreira) 66 | |
![]() Gustavo Aguilar (Thay: Roque Santa Cruz) 67 | |
![]() Adrian Alcaraz (Thay: Marcelo Fernandez) 67 | |
![]() Gustavo Aguilar (Kiến tạo: Ivan Ramirez) 74 | |
![]() Luciano Neves (Thay: Cedric Soares) 77 | |
![]() Lucca Marques (Thay: Lucas Ferreira) 85 | |
![]() Lucca Marques 90 | |
![]() Oscar Cardozo (Thay: Alvaro Campuzano) 90 | |
![]() Lucca Marques 90+2' |
Thống kê trận đấu Sao Paulo vs Libertad


Diễn biến Sao Paulo vs Libertad
Alvaro Campuzano rời sân và được thay thế bởi Oscar Cardozo.

Thẻ vàng cho Lucca Marques.

V À A A A O O O - Lucca Marques đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Lucas Ferreira rời sân và được thay thế bởi Lucca Marques.
Cedric Soares rời sân và được thay thế bởi Luciano Neves.
Liệu Sao Paulo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Libertad không?
Ivan Ramirez đã kiến tạo cho bàn thắng.
Tại Sao Paulo, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.

V À A A O O O - Gustavo Aguilar đã ghi bàn!
Sao Paulo được hưởng quả phạt góc.
Marcelo Fernandez rời sân và được thay thế bởi Adrian Alcaraz.
Carlos Betancur trao cho đội khách quả ném biên.
Roque Santa Cruz rời sân và được thay thế bởi Gustavo Aguilar.
Bóng đi ra ngoài sân và Libertad được hưởng quả phát bóng lên.
Ferreira rời sân và được thay thế bởi Nahuel Ferraresi.
Enzo Diaz của Sao Paulo tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Oscar rời sân và được thay thế bởi Pablo Maia.
Sao Paulo được hưởng quả phạt góc do Carlos Betancur trao.
Alexis Fretes rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Melgarejo.
Đội hình xuất phát Sao Paulo vs Libertad
Sao Paulo (4-2-3-1): Rafael (23), Cédric Soares (6), Ruan (22), Alan Franco (28), Enzo Diaz (13), Alisson (25), Marcos Antonio (20), Lucas Ferreira (48), Oscar (8), Ferreira (11), Andre Silva (17)
Libertad (4-1-4-1): Rodrigo Morínigo (12), Iván Ramírez (2), Diego Viera (5), Thomas Gutierrez (31), Matías Espinoza (17), Alvaro Campuzano (6), Marcelo Fernandez (28), Lucas Sanabria (21), Hernesto Caballero (26), Alexis Fretes (14), Roque Santa Cruz (24)


Thay người | |||
46’ | Ruan Tressoldi Robert Arboleda | 57’ | Lucas Sanabria Hugo Martinez |
66’ | Oscar Pablo Maia | 57’ | Alexis Fretes Lorenzo Melgarejo |
66’ | Ferreira Nahuel Ferraresi | 67’ | Marcelo Fernandez Adrian Alcaraz |
77’ | Cedric Soares Luciano Neves | 67’ | Roque Santa Cruz Gustavo Aguilar |
85’ | Lucas Ferreira Lucca Marques | 90’ | Alvaro Campuzano Oscar Cardozo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jandrei | Martin Silva | ||
Robert Arboleda | Hugo Martinez | ||
Luciano Neves | Aaron Troche | ||
Rodriguinho | Martin Caceres | ||
Wendell | Miguel Jacquet | ||
Damián Bobadilla | Ivan Franco | ||
Pablo Maia | Angel Cardozo Lucena | ||
Nahuel Ferraresi | Lorenzo Melgarejo | ||
Sabino | Pedro Villalba | ||
Lucca Marques | Adrian Alcaraz | ||
Matheus Alves | Gustavo Aguilar | ||
Ryan Francisco | Oscar Cardozo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sao Paulo
Thành tích gần đây Libertad
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T H T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B T H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T B H H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B H T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T B B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại