Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ gôn của Gremio Novorizontino.
![]() Douglas Pele 11 | |
![]() Waguininho (Thay: Leo Natel) 15 | |
![]() Patrick Marcos de Sousa Freitas (Thay: Rafael Donato) 45 | |
![]() Oscar Ruiz (Thay: Bruno Jose) 46 | |
![]() Nathan Fogaca 55 | |
![]() Oscar Ruiz 67 | |
![]() Gustavo Silva Vieira Nascimento (Thay: Amorim) 71 | |
![]() Alason Azevedo Julio (Thay: Yuri) 71 | |
![]() Marlon (Thay: Matheus Frizzo) 76 | |
![]() Jean Irmer (Thay: Luis Oyama) 77 | |
![]() Caick Jose Ferreira Ramos (Thay: Arnaldo Francisco da Costa Neto) 79 | |
![]() Andrey (Thay: Max) 88 | |
![]() Carlito Thiago Valenca Monteiro (Thay: David Braga) 88 |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Novorizontino


Diễn biến Athletic Club vs Novorizontino
Gremio Novorizontino cần phải cẩn trọng. Athletic Club Sjdr có một quả ném biên tấn công.
Athletic Club Sjdr thực hiện một quả phạt góc từ bên phải.
Kleber Ariel Goncalves da Silva đã cho Athletic Club Sjdr một quả phạt góc.
Đá phạt cho Athletic Club Sjdr.
Nathan Fogaca đã trở lại sân.
Trận đấu đã tạm dừng để chăm sóc cho Nathan Fogaca của Gremio Novorizontino, người đang quằn quại vì đau trên sân.
Liệu Athletic Club Sjdr có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gremio Novorizontino?
Andrey của Athletic Club Sjdr đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

Waguininho (Gremio Novorizontino) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Willian Farias đã trở lại sân.
Willian Farias đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Athletic Club Sjdr thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Andrey thay thế Max.
Đội chủ nhà thay David Braga bằng Carlito Thiago Valenca Monteiro.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr gần khu vực cấm địa.
Athletic Club Sjdr có một quả ném biên nguy hiểm.
Liệu Athletic Club Sjdr có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Gremio Novorizontino không?
Đá phạt cho Athletic Club Sjdr.
Kleber Ariel Goncalves da Silva ra hiệu cho một quả ném biên cho Athletic Club Sjdr, gần khu vực của Gremio Novorizontino.
Nathan Fogaca của Gremio Novorizontino bị bắt lỗi việt vị.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Novorizontino
Athletic Club (4-2-3-1): Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior (1), Gabriel Ferreira Dias (3), Sidimar (4), Rodrigo Gelado (84), Yuri (6), Douglas Pele (2), Amorim (37), Diego Cesar de Oliveira (5), David Braga (10), Max (77), Arnaldo Francisco da Costa Neto (19)
Novorizontino (4-2-3-1): Airton (1), Dantas (26), Rafael Donato (3), Patrick Brey (88), Igor Formiga (31), Luis Oyama (6), Willian Farias (8), Matheus Frizzo (10), Bruno Jose (17), Leo Natel (38), Nathan Fogaca (99)


Thay người | |||
71’ | Amorim Gustavo Silva Vieira Nascimento | 15’ | Leo Natel Waguininho |
71’ | Yuri Alason Azevedo Julio | 45’ | Rafael Donato Patrick Marcos de Sousa Freitas |
79’ | Arnaldo Francisco da Costa Neto Caick Jose Ferreira Ramos | 46’ | Bruno Jose Oscar Ruiz |
88’ | Max Andrey | 76’ | Matheus Frizzo Marlon |
88’ | David Braga Carlito Thiago Valenca Monteiro | 77’ | Luis Oyama Jean Irmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrey | Patrick Marcos de Sousa Freitas | ||
Lincoln Correa Dos Santos | Jean Irmer | ||
Fernando Martinez | Pablo Dyego | ||
Alex | Lucca | ||
Caick Jose Ferreira Ramos | Gabriel Correia da Silva | ||
Gustavo Silva Vieira Nascimento | Oscar Ruiz | ||
Alason Azevedo Julio | Marlon | ||
Adriel | Waguininho | ||
Marcelo | Fabio Matheus | ||
Samuel | Jordi | ||
Carlito Thiago Valenca Monteiro | Luiz Otavio Maria | ||
Dudu |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Novorizontino
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | H B T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | T T T B T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | H T H T T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | H B T T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T T B H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T B H T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H B B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | T B H H H |
10 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H B T H H | |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | H B T B B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B H B |
13 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T T B B H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H T H |
15 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -7 | 6 | B T B T B |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 6 | T H H B H |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B H B T H |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B B T B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | B H H B H |
20 | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại