Gustavo Paje của Vila Nova tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
![]() Elias 22 | |
![]() Welinton Macedo dos Santos (Thay: Matheus Guilherme Montagnine) 24 | |
![]() Douglas Pele 32 | |
![]() Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos (Thay: Diego Torres) 46 | |
![]() Walisson Maia (Thay: Tiago Pagnussat) 56 | |
![]() Ruan Ribeiro Rodrigues (Thay: Joao Vieira) 64 | |
![]() Arilson (Thay: Gabriel Buscariol Poveda) 64 | |
![]() David Braga (Thay: Ezequiel) 70 | |
![]() Gustavo Paje (Thay: Gabriel Santos Silva) 70 | |
![]() Caick Jose Ferreira Ramos (Thay: Max) 71 | |
![]() Diego Miticov Rocha (Thay: Vinicius Paiva) 77 | |
![]() Arilson 82 | |
![]() Lincoln Correa Dos Santos (Thay: Arnaldo Francisco da Costa Neto) 83 | |
![]() David Braga 89 | |
![]() Dodozinho 90+3' |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Vila Nova


Diễn biến Athletic Club vs Vila Nova
Athletic Club Sjdr thực hiện quả ném biên trong phần sân của Vila Nova.
Đó là một pha kiến tạo đẹp mắt từ Gustavo Paje.

V À A A O O O! Đội khách dẫn trước 0-1 nhờ công của Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos.
Phạt góc cho Athletic Club Sjdr.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr gần khu vực cấm địa.
Đá phạt cho Vila Nova ở phần sân của họ.

David Braga nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Savio Pereira Sampaio ra hiệu cho một quả đá phạt cho Athletic Club Sjdr ở phần sân của họ.
Vila Nova được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Vila Nova được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Vila Nova cần phải cẩn trọng. Athletic Club Sjdr có một quả ném biên tấn công.
Vila Nova cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Athletic Club Sjdr.
Athletic Club Sjdr có một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà thay Arnaldo Francisco da Costa Neto bằng Lincoln Correa Dos Santos.
Đá phạt cho Athletic Club Sjdr ở phần sân nhà.

Arilson (Vila Nova) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Vila Nova ở phần sân của Athletic Club Sjdr.
Bóng đi ra ngoài sân, Vila Nova được hưởng quả phát bóng lên.
Athletic Club Sjdr đang tiến lên và David Braga tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Athletic Club Sjdr được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Vila Nova
Athletic Club (4-2-3-1): Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior (1), Gabriel Ferreira Dias (3), Sidimar (4), Rodrigo Gelado (84), Douglas Pele (2), Amorim (37), Diego Cesar de Oliveira (5), Ezequiel (11), Max (77), Matheus Guilherme Montagnine (18), Arnaldo Francisco da Costa Neto (19)
Vila Nova (4-4-2): Halls (99), Elias (2), Tiago Pagnussat (3), Bernardo Schappo (4), Willian Formiga (13), Joao Vieira (5), Igor Henrique (27), Diego Torres (10), Vinicius (7), Gabriel Santos Silva (19), Gabriel Buscariol Poveda (9)


Thay người | |||
24’ | Matheus Guilherme Montagnine Welinton Macedo dos Santos | 46’ | Diego Torres Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos |
70’ | Ezequiel David Braga | 56’ | Tiago Pagnussat Walisson Maia |
71’ | Max Caick Jose Ferreira Ramos | 64’ | Gabriel Buscariol Poveda Arilson |
83’ | Arnaldo Francisco da Costa Neto Lincoln Correa Dos Santos | 64’ | Joao Vieira Ruan Ribeiro |
70’ | Gabriel Santos Silva Gustavo Paje | ||
77’ | Vinicius Paiva Diego Miticov Rocha |
Cầu thủ dự bị | |||
Wesley | Victor Zorzenoni | ||
Caick Jose Ferreira Ramos | Igor | ||
Gustavo Silva Vieira Nascimento | Ralf | ||
Welinton Macedo dos Santos | Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos | ||
Lincoln Correa Dos Santos | Walisson Maia | ||
Yuri | Diego Miticov Rocha | ||
David Braga | Arilson | ||
Adriel | Ruan Ribeiro | ||
Andrey | Gustavo Paje | ||
Eduardo Freire de Andrade | |||
Sandry | |||
Alex |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Vila Nova
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H B T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H T H T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | H T H T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H T T T B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T B H H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T T B T |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B T B B |
10 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B |
11 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T H B T | |
12 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T H H T B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 | B T H H B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | H H B B T |
17 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H B T |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | B B B T B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B B H H B |
20 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại