Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Serkan Yusein 36 | |
![]() Ivan Tilev (Thay: Andre Shinyashiki) 41 | |
![]() Idowu David Akintola (Thay: Antonio Vutov) 64 | |
![]() (Pen) Georgi Nikolov 73 | |
![]() Elias Franco (Thay: Marto Boychev) 73 | |
![]() Wagninho (Thay: Frederic Maciel) 73 | |
![]() Dimitar Velkovski 75 | |
![]() Atanas Iliev (Thay: Brian Sobrero) 77 | |
![]() Petar Vitanov (Thay: Mamadou Diallo) 77 | |
![]() Atanas Iliev (Kiến tạo: Georgi Rusev) 81 | |
![]() Isnaba Mane (Thay: Serkan Yusein) 86 | |
![]() Ze Vitor (Thay: William Fonkeu) 87 | |
![]() Felix Eboa 89 | |
![]() Emil Tsenov 89 | |
![]() Felix Eboa 90+4' |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 Sofia vs Arda Kardzhali


Diễn biến CSKA 1948 Sofia vs Arda Kardzhali
Ze Vitor bị phạt vì đẩy Anatoli Gospodinov.
Georgi Rusev thực hiện quả đá phạt nhưng bị hàng rào chặn lại.
Felix Eboa từ Arda Kardzhali đã đi quá xa khi kéo ngã Elias Franco.

THẺ ĐỎ! - Felix Eboa kéo áo đối phương và nhận thẻ đỏ!
Phát bóng lên cho CSKA 1948.
Cơ hội đến với Georgi Nikolov từ Arda Kardzhali nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Nỗ lực tốt của Ivan Tilev khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
CỘT DỌC! Suýt chút nữa đã có bàn thắng cho Birsent Karagaren nhưng cú dứt điểm của anh lại trúng cột dọc!
Birsent Karagaren từ Arda Kardzhali thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Atanas Iliev bị phạt vì đẩy Calal Huseynov.
Isnaba Mane sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Dimitar Sheytanov đã kiểm soát được tình hình.
Vyacheslav Velev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
CSKA 1948 thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: CSKA 1948: 54%, Arda Kardzhali: 46%.
Arda Kardzhali thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Emil Tsenov bị phạt vì đẩy Calal Huseynov.

Thẻ vàng cho Emil Tsenov.
Phát bóng lên cho Arda Kardzhali.

Thẻ vàng cho Felix Eboa.
Đội hình xuất phát CSKA 1948 Sofia vs Arda Kardzhali
CSKA 1948 Sofia (4-2-3-1): Dimitar Sheytanov (13), Christopher Acheampong (23), Kufre Eta (6), Emil Tsenov (21), Juanmi Carrion (3), William Fonkeu Njomgang (33), Marto Boychev (19), Georgi Rusev (11), Brian Sobrero (20), Frederic Maciel (67), Mamadou Diallo (93)
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Vyacheslav Velev (21), Félix Eboa Eboa (93), Celal Huseynov (18), Dimitar Velkovski (35), Lachezar Kotev (80), Serkan Yusein (20), Andre Shinyashiki (11), Antonio Vutov (39), Birsent Karageren (10), Georgi Nikolov (9)


Thay người | |||
73’ | Frederic Maciel Wagninho | 41’ | Andre Shinyashiki Ivan Tilev |
73’ | Marto Boychev Elias Franco | 64’ | Antonio Vutov Idowu David Akintola |
77’ | Mamadou Diallo Petar Vitanov | 86’ | Serkan Yusein Isnaba Mane |
77’ | Brian Sobrero Atanas Iliev | ||
87’ | William Fonkeu Ze Vitor |
Cầu thủ dự bị | |||
Petar Marinov | Ivaylo Nedelchev | ||
Petar Vitanov | Idowu David Akintola | ||
Wagninho | Eray Kamil | ||
Adama Ardile Traore | Burak Akandzh | ||
Viktor Vasilev | Boris Todev | ||
Atanas Iliev | Ivo Kazakov | ||
Elias Franco | Ivan Tilev | ||
Ze Vitor | Isnaba Mane | ||
Dimitar Djemperliev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại