![]() Lachezar Kotev 2 | |
![]() Jose Cordoba 7 | |
![]() David Kiki 19 | |
![]() Slavko Matic 20 | |
![]() Juninho 33 | |
![]() Svetoslav Kovachev 82 |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Levski Sofia
số liệu thống kê

Arda Kardzhali

Levski Sofia
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 17
33 Ném biên 36
2 Việt vị 1
27 Chuyền dài 24
6 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
6 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 9
2 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Levski Sofia
Arda Kardzhali (4-4-2): Ivan Karadzhov (12), Milen Zhelev (8), Alex Petkov (24), Slobodan Rubezic (18), David Kiki (25), Atanas Zehirov (81), Lachezar Kotev (80), Hristo Ivanov (70), Ivan Kokonov (17), Juninho (37), Spas Delev (9)
Levski Sofia (4-2-3-1): Nikolai Mihaylov (13), Patrik-Gabriel Galchev (22), Gjoko Zajkov (3), Jose Cordoba (33), Ivan Goranov (4), Andrian Kraev (89), Radoslav Tsonev (21), Marin Petkov (88), Borislav Tsonev (10), Dimitar Kostadinov (20), Bilal Bari (19)

Arda Kardzhali
4-4-2
12
Ivan Karadzhov
8
Milen Zhelev
24
Alex Petkov
18
Slobodan Rubezic
25
David Kiki
81
Atanas Zehirov
80
Lachezar Kotev
70
Hristo Ivanov
17
Ivan Kokonov
37
Juninho
9
Spas Delev
19
Bilal Bari
20
Dimitar Kostadinov
10
Borislav Tsonev
88
Marin Petkov
21
Radoslav Tsonev
89
Andrian Kraev
4
Ivan Goranov
33
Jose Cordoba
3
Gjoko Zajkov
22
Patrik-Gabriel Galchev
13
Nikolai Mihaylov

Levski Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
10’ | Atanas Zehirov Iliya Yurukov | 58’ | Dimitar Kostadinov Zdravko Dimitrov |
65’ | Lachezar Kotev Ivan Tilev | 68’ | Marin Petkov Ivaylo Naydenov |
65’ | Juninho Tonislav Yordanov | 84’ | Borislav Tsonev Asen Mitkov |
81’ | Ivan Kokonov Svetoslav Kovachev |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasil Simeonov | Plamen Andreev | ||
Milen Stoev | Christos Sielis | ||
Svetoslav Kovachev | Ivaylo Naydenov | ||
Ivan Tilev | Zdravko Dimitrov | ||
Plamen Krumov | Antoan Stoyanov | ||
Iliya Yurukov | Asen Mitkov | ||
Tonislav Yordanov | Georgi Aleksandrov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại