Christian Santos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Alianza Atletico ở phần sân của họ.
![]() Hernan Lupu 6 | |
![]() Federico Arturo Illanes 12 | |
![]() Carlos Cabello 22 | |
![]() Miguel Agustin Graneros (Kiến tạo: Guillermo Larios) 35 | |
![]() Rodrigo Castro (Thay: Guillermo Larios) 46 | |
![]() Fernando Luis Bersano 51 | |
![]() Oscar Pinto (Thay: Victor Cedron) 62 | |
![]() Hernan Lupu 63 | |
![]() Miguel Agustin Graneros 67 | |
![]() Alexis Cossio (Thay: Luis Olmedo) 73 | |
![]() Stefano Fernandez (Thay: Hernan Lupu) 73 | |
![]() Piero Guzman (Thay: Erick Perleche) 87 | |
![]() Rolando Javier Diaz Caceres (Thay: Miguel Agustin Graneros) 90 |
Thống kê trận đấu Alianza Atletico vs Asociacion Deportiva Tarma


Diễn biến Alianza Atletico vs Asociacion Deportiva Tarma
Christian Santos ra hiệu cho một quả ném biên của Asociacion Deportiva Tarma trong phần sân của Alianza Atletico.
Ném biên cao lên phía trước cho Asociacion Deportiva Tarma tại Sullana.
Ném biên cho Alianza Atletico.
Alianza Atletico cần cẩn trọng. Asociacion Deportiva Tarma có một quả ném biên tấn công.
Bóng an toàn khi Asociacion Deportiva Tarma được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Rolando Javier Diaz Caceres vào thay cho Miguel Agustin Graneros của đội chủ nhà.
Alianza Atletico đẩy lên phía trước nhưng Christian Santos nhanh chóng bắt lỗi việt vị.
Liệu Asociacion Deportiva Tarma có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Alianza Atletico không?
Phát bóng lên cho Asociacion Deportiva Tarma tại Estadio Campeones del 36.
Stefano Fernandez của Alianza Atletico tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Alianza Atletico.
Cú đánh đầu của Mauro Da Luz không trúng đích cho Asociacion Deportiva Tarma.
Asociacion Deportiva Tarma được hưởng một quả phạt góc do Christian Santos trao.
Asociacion Deportiva Tarma tiến lên và Mauro Da Luz tung cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Đội chủ nhà đã thay Erick Perleche bằng Piero Guzman. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Gerardo Pablo Ameli.
Christian Santos trao cho Alianza Atletico một quả phát bóng lên.
Mauro Da Luz của Asociacion Deportiva Tarma bứt phá tại Estadio Campeones del 36. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Ném biên cho Alianza Atletico gần khu vực cấm địa.
Phạt góc cho Asociacion Deportiva Tarma.
Alianza Atletico được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Alianza Atletico vs Asociacion Deportiva Tarma
Alianza Atletico (4-4-1-1): Daniel Prieto (95), Jose Villegas (4), Horacio Benincasa (13), Erick Perleche (21), Hernan Lupu (15), Christian Vasquez (3), Frank Ysique (22), Federico Arturo Illanes (8), Miguel Agustin Graneros (29), Luis Olmedo (23), Guillermo Larios (11)
Asociacion Deportiva Tarma (4-2-3-1): Eder Hermoza (25), Fernando Luis Bersano (6), John Narvaez (3), Gu Choi (16), D Alessandro Montenegro (23), Carlos Cabello (14), Ademar Robles (29), Barreto Barreto (88), Victor Cedron (10), Mauro Da Luz (77), Johnny Vidales (11)


Thay người | |||
46’ | Guillermo Larios Rodrigo Castro | 62’ | Victor Cedron Oscar Pinto |
73’ | Hernan Lupu Stefano Fernandez | ||
73’ | Luis Olmedo Alexis Cossio | ||
87’ | Erick Perleche Piero Guzman | ||
90’ | Miguel Agustin Graneros Rolando Javier Diaz Caceres |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Castro | Angel Perez | ||
Jorge del Castillo | Carlos Grados | ||
Sebastian Amasifuen | Josue Alvino | ||
Piero Guzman | Paolo Fuentes | ||
Stefano Fernandez | Jhair Soto | ||
Luis Navea | Oscar Pinto | ||
Rolando Javier Diaz Caceres | Axel Moyano | ||
A. Guevara | Carlos Ascues | ||
Alexis Cossio | Alexander Hidalgo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 18 | 29 | B B B T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 1 | 4 | 11 | 28 | T T T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 9 | 28 | H T H H T |
4 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 6 | 27 | B H T T H |
5 | ![]() | 14 | 8 | 2 | 4 | 5 | 26 | B T T T H |
6 | ![]() | 14 | 8 | 1 | 5 | 6 | 25 | T T T B T |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | T T H T H |
8 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 9 | 23 | B B B T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | T B H B B |
10 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | 4 | 18 | T B H T H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | B H H T T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | H T B B B |
13 | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | T T H B B | |
14 | 13 | 4 | 2 | 7 | -4 | 14 | H H T B T | |
15 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -8 | 14 | B H H B H |
16 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -17 | 14 | T B T B B |
17 | 14 | 2 | 3 | 9 | -13 | 9 | B H B T B | |
18 | 13 | 1 | 5 | 7 | -12 | 8 | H H B B B | |
19 | 14 | 1 | 5 | 8 | -14 | 8 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại