Thứ Sáu, 01/08/2025
Shunsuke Mito (Kiến tạo: Ryotaro Ito)
13
Jun Okano (Kiến tạo: Leo Takae)
38
William Popp (Thay: Koki Fukui)
46
Vinicius Araujo
49
Vinicius Araujo (Thay: Yuki Nakashima)
49
Daiki Sato (Thay: Takuya Yasui)
52
Koji Suzuki (Thay: Kaito Taniguchi)
57
Yota Komi (Thay: Eitaro Matsuda)
57
Hijiri Onaga
64
Vinicius Araujo
64
Yuzuru Shimada
66
Yuzuru Shimada (Thay: Hiroki Akiyama)
66
Kota Fukatsu (Thay: Shohei Takahashi)
81
Tae-Se Jong (Thay: Ariajasuru Hasegawa)
81
Shunsuke Mito (Kiến tạo: Koji Suzuki)
83
Yuji Hoshi (Thay: Ryotaro Ito)
86
Kota Fukatsu
90

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Machida Zelvia
Machida Zelvia
67 Kiểm soát bóng 33
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Machida Zelvia

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Thomas Deng (3), Yuto Horigome (31), Takahiro Koh (8), Hiroki Akiyama (6), Eitaro Matsuda (22), Ryotaro Ito (13), Shunsuke Mito (14), Kaito Taniguchi (7)

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Jun Okano (24), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Shusuke Ota (28), Leo Takae (8), Takuya Yasui (41), Taiki Hirato (10), Ariajasuru Hasegawa (18), Yuki Nakashima (30)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
3
Thomas Deng
31
Yuto Horigome
8
Takahiro Koh
6
Hiroki Akiyama
22
Eitaro Matsuda
13
Ryotaro Ito
14 2
Shunsuke Mito
7
Kaito Taniguchi
30
Yuki Nakashima
18
Ariajasuru Hasegawa
10
Taiki Hirato
41
Takuya Yasui
8
Leo Takae
28
Shusuke Ota
22
Hijiri Onaga
17
Shohei Takahashi
24
Jun Okano
2
Masayuki Okuyama
42
Koki Fukui
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
57’
Kaito Taniguchi
Koji Suzuki
46’
Koki Fukui
William Popp
57’
Eitaro Matsuda
Yota Komi
49’
Yuki Nakashima
Vinicius Araujo
66’
Hiroki Akiyama
Yuzuru Shimada
52’
Takuya Yasui
Daiki Sato
86’
Ryotaro Ito
Yuji Hoshi
81’
Ariajasuru Hasegawa
Tae-Se Jong
81’
Shohei Takahashi
Kota Fukatsu
Cầu thủ dự bị
Yuji Hoshi
Kosuke Ota
Daichi Tagami
Vinicius Araujo
Kazuhiko Chiba
Daiki Sato
Koto Abe
Tae-Se Jong
Koji Suzuki
Takumi Narasaka
Yota Komi
Kota Fukatsu
Yuzuru Shimada
William Popp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
15/05 - 2022
23/10 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
02/08 - 2023
J League 1
01/06 - 2024
25/08 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/09 - 2024
08/09 - 2024
J League 1
15/03 - 2025
29/06 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X