Thứ Sáu, 02/05/2025
Shahab Zahedi (Thay: Nassim Ben Khalifa)
58
Masaya Tashiro (Kiến tạo: Shahab Zahedi)
60
Yuji Ono (Thay: Ken Yamura)
62
Danilo (Thay: Jin Okumura)
62
Kazuya Konno (Thay: Shintaro Nago)
71
Yuji Kitajima (Thay: Hiroki Akino)
71
Yuji Kitajima
77
Eiji Miyamoto (Thay: Motoki Hasegawa)
78
Keisuke Kasai (Thay: Yuji Hoshi)
78
Yamato Wakatsuki (Thay: Yota Komi)
86
Yuto Iwasaki (Thay: Kazuki Fujimoto)
86
Takumi Kamijima (Thay: Takaaki Shichi)
86

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
67 Kiểm soát bóng 33
5 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka

Tất cả (51)
41'

Avispa được Keigo Sendachi cho hưởng phạt góc.

39'

Tomoya Miki của Avispa dẫn bóng về phía khung thành tại Sân vận động Tohoku Denryoku Big Swan. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

39'

Phạt góc cho Avispa.

38'

Avispa được Keigo Sendachi cho hưởng phạt góc.

36'

Bóng an toàn khi Albirex được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

36'

Keigo Sendachi cho Albirex hưởng phát bóng lên.

36'

Nassim Ben Khalifa (Avispa) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu không trúng đích.

34'

Avispa quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.

29'

Albirex có một quả phát bóng lên.

29'

Nassim Ben Khalifa (Avispa) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.

29'

Avispa có một quả ném biên nguy hiểm.

27'

Avispa cần phải cẩn trọng. Albirex có một quả ném biên tấn công.

27'

Liệu Albirex có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Avispa không?

26'

Keigo Sendachi ra hiệu cho một quả ném biên của Avispa ở phần sân của Albirex.

25'

Ken Yamura của Albirex nhắm trúng đích nhưng không thành công.

22'

Albirex được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

21'

Phát bóng lên cho Avispa tại Sân vận động Tohoku Denryoku Big Swan.

21'

Ném biên cho Albirex ở phần sân của Avispa.

21'

Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

86'

Takaaki Shichi rời sân và được thay thế bởi Takumi Kamijima.

16'

Ném biên cho Avispa tại Sân vận động Tohoku Denryoku Big Swan.

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka

Albirex Niigata (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Soya Fujiwara (25), Jason Geria (2), Michael Fitzgerald (5), Kento Hashimoto (42), Yota Komi (16), Yuji Hoshi (19), Hiroki Akiyama (6), Jin Okumura (30), Ken Yamura (9), Motoki Hasegawa (41)

Avispa Fukuoka (4-2-3-1): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Masaya Tashiro (37), Tomoya Ando (20), Takaaki Shichi (77), Daiki Matsuoka (88), Hiroki Akino (15), Tomoya Miki (11), Shintaro Nago (14), Kazuki Fujimoto (22), Nassim Ben Khalifa (13)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
1
Kazuki Fujita
25
Soya Fujiwara
2
Jason Geria
5
Michael Fitzgerald
42
Kento Hashimoto
16
Yota Komi
19
Yuji Hoshi
6
Hiroki Akiyama
30
Jin Okumura
9
Ken Yamura
41
Motoki Hasegawa
13
Nassim Ben Khalifa
22
Kazuki Fujimoto
14
Shintaro Nago
11
Tomoya Miki
15
Hiroki Akino
88
Daiki Matsuoka
77
Takaaki Shichi
20
Tomoya Ando
37
Masaya Tashiro
29
Yota Maejima
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-2-3-1
Thay người
62’
Jin Okumura
Danilo Gomes
58’
Nassim Ben Khalifa
Shahab Zahedi
62’
Ken Yamura
Yuji Ono
71’
Hiroki Akino
Yuji Kitajima
78’
Yuji Hoshi
Keisuke Kasai
71’
Shintaro Nago
Kazuya Konno
78’
Motoki Hasegawa
Eiji Miyamoto
86’
Takaaki Shichi
Takumi Kamijima
86’
Yota Komi
Yamato Wakatsuki
86’
Kazuki Fujimoto
Yuto Iwasaki
Cầu thủ dự bị
Daisuke Yoshimitsu
Takumi Nagaishi
Kazuhiko Chiba
Takumi Kamijima
Danilo Gomes
Yu Hashimoto
Fumiya Hayakawa
Masato Shigemi
Keisuke Kasai
Yuji Kitajima
Eiji Miyamoto
Yuto Iwasaki
Shosei Okamoto
Kazuya Konno
Yuji Ono
Shahab Zahedi
Yamato Wakatsuki
Wellington

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
15/04 - 2023
18/08 - 2023
25/05 - 2024
17/08 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
J League 1
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X