Thứ Bảy, 02/08/2025
Seiya Inoue
33
Hiroyuki Mae
37
Eitaro Matsuda (Thay: Yota Komi)
69
Aozora Ishiyama (Thay: Jin Okumura)
69
Masato Shigemi
73
Masato Shigemi (Thay: Reiju Tsuruno)
73
Douglas Grolli
76
Yuzuru Shimada (Thay: Kazuhiko Chiba)
84
Kazuya Konno (Kiến tạo: Douglas Grolli)
85
Yuji Kitajima (Thay: Kazuya Konno)
87
Fumiya Hayakawa
90+3'

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
72 Kiểm soát bóng 28
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka

Albirex Niigata (4-4-2): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Thomas Deng (3), Kazuhiko Chiba (35), Fumiya Hayakawa (18), Yota Komi (16), Hiroki Akiyama (6), Jin Okumura (30), Kaito Taniguchi (7), Motoki Nagakura (27), Koji Suzuki (9)

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Douglas Grolli (33), Masaya Tashiro (37), Inoue Seiya (4), Itsuki Oda (16), Yuto Iwasaki (18), Daiki Matsuoka (88), Hiroyuki Mae (6), Kazuya Konno (8), Ryoga Sato (27), Reiju Tsuruno (28)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
3
Thomas Deng
35
Kazuhiko Chiba
18
Fumiya Hayakawa
16
Yota Komi
6
Hiroki Akiyama
30
Jin Okumura
7
Kaito Taniguchi
27
Motoki Nagakura
9
Koji Suzuki
28
Reiju Tsuruno
27
Ryoga Sato
8
Kazuya Konno
6
Hiroyuki Mae
88
Daiki Matsuoka
18
Yuto Iwasaki
16
Itsuki Oda
4
Inoue Seiya
37
Masaya Tashiro
33
Douglas Grolli
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Thay người
69’
Jin Okumura
Aozora Ishiyama
73’
Reiju Tsuruno
Masato Shigemi
69’
Yota Komi
Eitaro Matsuda
87’
Kazuya Konno
Yuji Kitajima
84’
Kazuhiko Chiba
Yuzuru Shimada
Cầu thủ dự bị
Aozora Ishiyama
Daiki Sakata
Eitaro Matsuda
Masashi Kamekawa
Yuzuru Shimada
Masato Shigemi
Yuto Horigome
Tatsuya Tanaka
Ryo Endo
Yuji Kitajima
Riita Mori
Takeshi Kanamori
Koto Abe
Wellington Luis De Sousa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
15/04 - 2023
18/08 - 2023
25/05 - 2024
17/08 - 2024
02/04 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
27/07 - 2025
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X