Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Musa Barrow (Kiến tạo: Abdulfattah Adam) 1 | |
![]() Musa Barrow 12 | |
![]() Faycal Fajr 15 | |
![]() Mohammed Abu Al Shamat 17 | |
![]() Waleed Al-Ahmad (Kiến tạo: Faycal Fajr) 33 | |
![]() Mohammed Mahzari 45+4' | |
![]() Turki Al Ammar 46 | |
![]() Iker Almena (Thay: Nacho Fernandez) 46 | |
![]() Mohammed Qassem Al Nakhli (Thay: Gaston Alvarez) 46 | |
![]() Mohammed Mahzari 51 | |
![]() Renne Rivas (Thay: Abdulfattah Adam) 55 | |
![]() Haitham Asiri (Thay: Mohammed Abu Al Shamat) 60 | |
![]() Sultan Al Farhan (Thay: Ahmed Saleh Bahusayn) 70 | |
![]() Musa Barrow (Kiến tạo: Renne Rivas) 75 | |
![]() Hussain Al Qahtani (Thay: Cameron Puertas) 84 | |
![]() Hattan Sultan Bahbri (Thay: Musa Barrow) 84 |
Thống kê trận đấu Al Qadsiah vs Al Taawoun


Diễn biến Al Qadsiah vs Al Taawoun
Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Hattan Sultan Bahbri.
Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Qahtani.
Renne Rivas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Musa Barrow ghi bàn!
Ahmed Saleh Bahusayn rời sân và được thay thế bởi Sultan Al Farhan.
Mohammed Abu Al Shamat rời sân và được thay thế bởi Haitham Asiri.
Abdulfattah Adam rời sân và được thay thế bởi Renne Rivas.

THẺ ĐỎ! - Mohammed Mahzari nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Turki Al Ammar.
Gaston Alvarez rời sân và được thay thế bởi Mohammed Qassem Al Nakhli.
Nacho Fernandez rời sân và được thay thế bởi Iker Almena.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Mohammed Mahzari.
Faycal Fajr đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Waleed Al-Ahmad ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mohammed Abu Al Shamat.

Thẻ vàng cho Faycal Fajr.

Thẻ vàng cho Musa Barrow.
Abdulfattah Adam đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Qadsiah vs Al Taawoun
Al Qadsiah (3-5-2): Koen Casteels (1), Jehad Thakri (4), Nacho (6), Gastón Álvarez (17), Mohammed Abu Al Shamat (2), Nahitan Nández (8), Equi (5), Cameron Puertas Castro (88), Turki Alammar (7), Pierre-Emerick Aubameyang (10), Abdulaziz Al-Othman (66)
Al Taawoun (3-5-2): Mailson (1), Andrei (3), Awn Al-Saluli (93), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Ahmed Saleh Bahusayn (29), Mohammed Mahzari (5), Ashraf El Mahdioui (18), Faycal Fajr (76), Saad Fahad Al Nasser (8), Musa Barrow (99), Abdulfattah Adam Mohammed (9)


Thay người | |||
46’ | Nacho Fernandez Iker Almena | 55’ | Abdulfattah Adam Renne Rivas |
46’ | Gaston Alvarez Mohammed Qasem Al Nakhli | 70’ | Ahmed Saleh Bahusayn Sultan Al Farhan |
60’ | Mohammed Abu Al Shamat Haitham Asiri | 84’ | Musa Barrow Hattan Bahebri |
84’ | Cameron Puertas Hussain A-lqahtani |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulaziz Rahma | Abdolqoddo Attiah | ||
Iker Almena | Sultan Ahmed Mandash | ||
Abdullah Tarmin | Renne Rivas | ||
Hussain A-lqahtani | Anas Al Ghamdi | ||
Haitham Asiri | Hattan Bahebri | ||
Ali Abdullah Hazazi | Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | ||
Abdulrahman Al Dosari | Sultan Al Farhan | ||
Mohammed Qasem Al Nakhli | Mohammed Al Kuwaykibi | ||
Qasem Lajami | Lucas Chávez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Thành tích gần đây Al Taawoun
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 5 | 3 | 37 | 71 | H T B T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 47 | 65 | T B H T H |
3 | ![]() | 30 | 19 | 4 | 7 | 33 | 61 | B H T T T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 6 | 6 | 28 | 60 | T T B T B |
5 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 19 | 59 | H B T H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 19 | 51 | T T H H B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -3 | 43 | H H T B T |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | B T H B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | H B B H B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T B B H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -14 | 33 | H T T H T |
12 | ![]() | 30 | 7 | 12 | 11 | -17 | 33 | H T B H T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -12 | 31 | H B T B B |
14 | 30 | 9 | 4 | 17 | -23 | 31 | B B B B B | |
15 | 30 | 9 | 3 | 18 | -33 | 30 | B B B H T | |
16 | 30 | 8 | 5 | 17 | -23 | 29 | B T T B T | |
17 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -14 | 28 | T H H T B |
18 | ![]() | 30 | 6 | 3 | 21 | -20 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại