Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fahad Al Rashidi 41 | |
![]() Mohammed Abu Al Shamat 46 | |
![]() Mohammed Qassem Al Nakhli (Thay: Ibrahim Mahnashi) 46 | |
![]() Cristian Tello (Thay: Johann Berg Gudmundsson) 60 | |
![]() Julian Quinones 65 | |
![]() Pierre-Emerick Aubameyang (Kiến tạo: Julian Quinones) 77 | |
![]() Nawaf Al Qamiri (Thay: Ibrahim Al Zubaidi) 78 | |
![]() Hussain Al Qahtani (Thay: Turki Al Ammar) 80 | |
![]() Ibrahim Al Zubaidi 82 | |
![]() Husein Al Shuwaish (Thay: Fahad Al Rashidi) 86 | |
![]() Pierre-Emerick Aubameyang (Kiến tạo: Mohammed Abu Al Shamat) 88 | |
![]() Abdulrahman Al-Dosari (Thay: Julian Quinones) 89 | |
![]() Abdulaziz Al Othman (Thay: Pierre-Emerick Aubameyang) 90 | |
![]() Saif Rashad (Thay: Mohammed Abu Al Shamat) 90 | |
![]() Omar Al Somah (Kiến tạo: Mohannad Abu Taha) 90+4' | |
![]() Husein Al Shuwaish 90+5' |
Thống kê trận đấu Al Qadsiah vs Al Orobah

Diễn biến Al Qadsiah vs Al Orobah

Thẻ vàng cho Husein Al Shuwaish.
Mohannad Abu Taha đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Omar Al Somah đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Mohammed Abu Al Shamat rời sân và được thay thế bởi Saif Rashad.
Pierre-Emerick Aubameyang rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Othman.
Julian Quinones rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Dosari.
Mohammed Abu Al Shamat đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pierre-Emerick Aubameyang đã ghi bàn!
Fahad Al Rashidi rời sân và được thay thế bởi Husein Al Shuwaish.

Thẻ vàng cho Ibrahim Al Zubaidi.

Thẻ vàng cho Ibrahim Al Zubaidi.
Turki Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Qahtani.
Ibrahim Al Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Qamiri.
Julian Quinones đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Pierre-Emerick Aubameyang đã ghi bàn!

V À A A O O O - Julian Quinones đã ghi bàn!
Johann Berg Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Cristian Tello.
Ibrahim Mahnashi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Qassem Al Nakhli.

Thẻ vàng cho Mohammed Abu Al Shamat.
Đội hình xuất phát Al Qadsiah vs Al Orobah
Al Qadsiah (3-5-2): Koen Casteels (1), Gastón Álvarez (17), Ibrahim Mohannashi (40), Nacho (6), Mohammed Abu Al Shamat (2), Nahitan Nández (8), Equi (5), Cameron Puertas Castro (88), Turki Alammar (7), Pierre-Emerick Aubameyang (10), Julián Quiñones (33)
Al Orobah (4-4-1-1): Gaetan Coucke (28), Ibrahim Al Zubaidi (13), Kurt Zouma (5), Ismael Kandouss (3), Mohannad Abu Taha (14), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (29), Osama Al Khalaf (88), Karlo Muhar (73), Jóhann Gudmundsson (7), Fahad Al Rashidi (80), Omar Jehad Al Somah (99)

Thay người | |||
46’ | Ibrahim Mahnashi Mohammed Qasem Al Nakhli | 60’ | Johann Berg Gudmundsson Cristian Tello |
80’ | Turki Al Ammar Hussain A-lqahtani | 78’ | Ibrahim Al Zubaidi Nawaf Al Qamiri |
89’ | Julian Quinones Abdulrahman Al Dosari | 86’ | Fahad Al Rashidi Husein Al Shuwaish |
90’ | Pierre-Emerick Aubameyang Abdulaziz Al-Othman | ||
90’ | Mohammed Abu Al Shamat Saif Rashad |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Al-Kassar | Mutni Fareed Altimawi | ||
Qasem Lajami | Mohammed Ali Al-Shanqiti | ||
Abdulaziz Rahma | Nawaf Al Qamiri | ||
Abdullah Tarmin | Husein Al Shuwaish | ||
Hussain A-lqahtani | Barnawi | ||
Abdulrahman Al Dosari | Cristian Tello | ||
Abdulaziz Al-Othman | Hamed Al-Maghati | ||
Mohammed Qasem Al Nakhli | Mohammed Salem Al Qarni | ||
Saif Rashad | Malik Al Shammary |
Nhận định Al Qadsiah vs Al Orobah
Phân tích, dự đoán phạt góc hiệp 1 trận đấu Al Qadsiah vs Al Orobah (23h00 ngày 20/5)
Phân tích, dự đoán phạt góc hiệp 1 trận đấu Al Qadsiah vs Al Orobah (23h00 ngày 20/5)
Nhận định bóng đá Al Qadsiah vs Al Orobah 23h00 ngày 20/5 (VĐQG Saudi Arabia 2024/25)
Nhận định bóng đá Al Qadsiah vs Al Orobah 23h00 ngày 20/5 (VĐQG Saudi Arabia 2024/25)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Thành tích gần đây Al Orobah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại