Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ali Al-Hassan 37 | |
![]() Marcelo Brozovic 40 | |
![]() Saad Fahad Al Nasser (Kiến tạo: Fahad Mohammed bin Jumayah) 45+5' | |
![]() Angelo Gabriel (Thay: Abdulrahman Abdullah Ghareeb) 46 | |
![]() Angelo Gabriel (Thay: Abdulrahman Ghareeb) 46 | |
![]() Aymeric Laporte (Kiến tạo: Angelo Gabriel) 64 | |
![]() Mohammed Maran (Thay: Ali Al-Hassan) 64 | |
![]() Nawaf Al-Boushail 70 | |
![]() Renne Rivas (Thay: Fahad Mohammed bin Jumayah) 78 | |
![]() Hattan Sultan Bahbri (Thay: Abdulfattah Adam) 79 | |
![]() Abdulfattah Adam 79 | |
![]() Faycal Fajr 80 | |
![]() Sultan Al Farhan (Thay: Ahmed Saleh Bahusayn) 85 | |
![]() Ali Lajami (Thay: Mohamed Simakan) 90 | |
![]() Abdulquddus Atiah (Thay: Mailson) 90 | |
![]() Lucas Chavez (Thay: Faycal Fajr) 90 | |
![]() Mohammed Maran 90+11' |
Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Al Nassr


Diễn biến Al Taawoun vs Al Nassr

Thẻ vàng cho Mohammed Maran.
Faycal Fajr rời sân và được thay thế bởi Lucas Chavez.
Mailson rời sân và được thay thế bởi Abdulquddus Atiah.
Mohamed Simakan rời sân và được thay thế bởi Ali Lajami.
Ahmed Saleh Bahusayn rời sân và được thay thế bởi Sultan Al Farhan.

Thẻ vàng cho Faycal Fajr.

Thẻ vàng cho Abdulfattah Adam.
Abdulfattah Adam rời sân và được thay thế bởi Hattan Sultan Bahbri.
Fahad Mohammed bin Jumayah rời sân và được thay thế bởi Renne Rivas.

Thẻ vàng cho Nawaf Al-Boushail.
Angelo Gabriel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aymeric Laporte ghi bàn!
Ali Al-Hassan rời sân và được thay thế bởi Mohammed Maran.
Abdulrahman Ghareeb rời sân và được thay thế bởi Angelo Gabriel.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Fahad Mohammed bin Jumayah đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Saad Fahad Al Nasser ghi bàn!

Marcelo Brozovic nhận thẻ vàng.

Ali Al-Hassan nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Al Nassr
Al Taawoun (5-3-2): Mailson (1), Fahad bin Jumayah (14), Andrei (3), Awn Al-Saluli (93), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Saad Fahad Al Nasser (8), Ahmed Saleh Bahusayn (29), Ashraf El Mahdioui (18), Faycal Fajr (76), Abdulfattah Adam Mohammed (9), Musa Barrow (99)
Al Nassr (4-3-3): Bento (24), Sultan Alganham (2), Mohamed Simakan (3), Aymeric Laporte (27), Nawaf Al Boushail (12), Marcelo Brozović (11), Ali Al-Hassan (19), Otavio (25), Sadio Mané (10), Cristiano Ronaldo (7), Abdulrahman Ghareeb (29)


Thay người | |||
78’ | Fahad Mohammed bin Jumayah Renne Rivas | 46’ | Abdulrahman Ghareeb Angelo Gabriel |
79’ | Abdulfattah Adam Hattan Bahebri | 64’ | Ali Al-Hassan Mohammed Khalil Marran |
85’ | Ahmed Saleh Bahusayn Sultan Al Farhan | 90’ | Mohamed Simakan Ali Lajami |
90’ | Mailson Abdolqoddo Attiah | ||
90’ | Faycal Fajr Lucas Chávez |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdolqoddo Attiah | Raghid Najjar | ||
Sultan Al Farhan | Mohammed Al Fatil | ||
Mohammed Al Kuwaykibi | Mukhtar Ali | ||
Renne Rivas | Abdulmajeed Al Sulayhim | ||
Lucas Chávez | Mohammed Khalil Marran | ||
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | Angelo Gabriel | ||
Ibrahim Al-Shuail | Saad Hussain Haqawi | ||
Sultan Ahmed Mandash | Ali Lajami | ||
Hattan Bahebri | Salem Alnajdi |
Nhận định Al Taawoun vs Al Nassr
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Taawoun
Thành tích gần đây Al Nassr
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 5 | 3 | 37 | 71 | H T B T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 47 | 65 | T B H T H |
3 | ![]() | 30 | 19 | 4 | 7 | 33 | 61 | B H T T T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 6 | 6 | 28 | 60 | T T B T B |
5 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 19 | 59 | H B T H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 19 | 51 | T T H H B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -3 | 43 | H H T B T |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | B T H B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | H B B H B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T B B H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -14 | 33 | H T T H T |
12 | ![]() | 30 | 7 | 12 | 11 | -17 | 33 | H T B H T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -12 | 31 | H B T B B |
14 | 30 | 9 | 4 | 17 | -23 | 31 | B B B B B | |
15 | 30 | 9 | 3 | 18 | -33 | 30 | B B B H T | |
16 | 30 | 8 | 5 | 17 | -23 | 29 | B T T B T | |
17 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -14 | 28 | T H H T B |
18 | ![]() | 30 | 6 | 3 | 21 | -20 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại