Thẻ vàng cho Matheus Machado.
![]() Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Mohammed Al Fatil) 42 | |
![]() Abdulmajeed Al Sulaiheem 45+1' | |
![]() Matias Vargas (Kiến tạo: Amine Sbai) 45+4' | |
![]() Angelo Gabriel (Thay: Abdulmajeed Al Sulaiheem) 46 | |
![]() Naif Masoud 53 | |
![]() Otavio 54 | |
![]() Ali Lajami (Thay: Mohamed Simakan) 56 | |
![]() Mohammed Al Fuhaid (Thay: Naif Masoud) 63 | |
![]() Ahmed Al-Julaydan (Thay: Saeed Baattia) 63 | |
![]() Hussain Al Zarie (Thay: Hussain Qasim) 64 | |
![]() Matheus Machado (Thay: Ammar Al Daheem) 64 | |
![]() Wesley (Thay: Ayman Yahya) 70 | |
![]() Salem Al Najdi (Thay: Sultan Al Ghanam) 70 | |
![]() Sadio Mane (Kiến tạo: Nawaf Al-Boushail) 75 | |
![]() Salem Al Najdi 79 | |
![]() Mourad Batna 81 | |
![]() Abdullah Alkhaibari (Thay: Ali Al-Hassan) 82 | |
![]() Mourad Batna 83 | |
![]() Abdullah Al Anazi (Thay: Amine Sbai) 85 | |
![]() Marwane Saadane 90+3' | |
![]() Matheus Machado (Kiến tạo: Matias Vargas) 90+6' | |
![]() Matheus Machado 90+7' |
Thống kê trận đấu Al Fateh vs Al Nassr


Diễn biến Al Fateh vs Al Nassr

Matias Vargas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matheus Machado đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Anazi.

Thẻ vàng cho Mourad Batna.
Ali Al-Hassan rời sân và được thay thế bởi Abdullah Alkhaibari.

V À A A O O O - Mourad Batna đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Salem Al Najdi.

Thẻ vàng cho Salem Al Najdi.
Nawaf Al-Boushail đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sadio Mane đã ghi bàn!
Sultan Al Ghanam rời sân và được thay thế bởi Salem Al Najdi.
Ayman Yahya rời sân và được thay thế bởi Wesley.
Ammar Al Daheem rời sân và được thay thế bởi Matheus Machado.
Hussain Qasim rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Zarie.
Saeed Baattia rời sân và được thay thế bởi Ahmed Al-Julaydan.
Naif Masoud rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Fuhaid.
Mohamed Simakan rời sân và được thay thế bởi Ali Lajami.

Thẻ vàng cho Otavio.
Đội hình xuất phát Al Fateh vs Al Nassr
Al Fateh (3-4-3): Nawaf Al-Aqidi (26), Ammar Al Daheem (24), Jorge Fernandes (44), Marwane Saadane (17), Saeed Baattia (15), Naif Masoud (6), Sofiane Bendebka (28), Hussain Saleh Qasim Salem (13), Mourad Batna (11), Matias Vargas (9), Amine Sbai (7)
Al Nassr (4-2-3-1): Bento (24), Sultan Alganham (2), Mohamed Simakan (3), Mohammed Al Fatil (4), Nawaf Bu Washl (12), Ali Al-Hassan (19), Abdulmajeed Al Sulayhim (8), Ayman Yahya (23), Otavio (25), Sadio Mané (10), Cristiano Ronaldo (7)


Thay người | |||
63’ | Naif Masoud Mohamed Alfehed | 46’ | Abdulmajeed Al Sulaiheem Angelo Gabriel |
63’ | Saeed Baattia Ahmed Al-Jelidan | 56’ | Mohamed Simakan Ali Lajami |
64’ | Hussain Qasim Hussain Al Zarie | 70’ | Ayman Yahya Wesley |
64’ | Ammar Al Daheem Matheus Machado Ferreira | 70’ | Sultan Al Ghanam Salem Alnajdi |
85’ | Amine Sbai Abdullah Al Anazi | 82’ | Ali Al-Hassan Abdullah Al Khaibari |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhannad Ahmed Alyahya | Raghid Najjar | ||
Abdullah Al Anazi | Abdullah Al Khaibari | ||
Mohamed Alfehed | Ahmad Al Harbi | ||
Hussain Al Zarie | Majed Qasheesh | ||
Othman Al Othman | Ali Lajami | ||
Ahmed Al-Jelidan | Angelo Gabriel | ||
Ali Hassan Al Masoud | Mohammed Khalil Marran | ||
Ziyad Maher Al-Jari | Wesley | ||
Matheus Machado Ferreira | Salem Alnajdi |
Nhận định Al Fateh vs Al Nassr
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Fateh
Thành tích gần đây Al Nassr
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại