Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hammam Al-Hammami 19 | |
![]() Abdullah Al Yousif 33 | |
![]() Saleh Al-Amri 35 | |
![]() Oumar Gonzalez 39 | |
![]() Jackson Muleka (Kiến tạo: Hammam Al-Hammami) 45+4' | |
![]() Zakaria Al Hawsawi (Thay: Abdullah Al Yousif) 46 | |
![]() Farha Al-Shamrani (Thay: Hammam Al-Hammami) 46 | |
![]() Kevin N'Doram 51 | |
![]() Naif Hazazi (Thay: Yousri Bouzok) 69 | |
![]() Myziane Maolida 70 | |
![]() Saleh Al-Amri (Kiến tạo: Zakaria Al Hawsawi) 73 | |
![]() Zakaria Al Hawsawi 82 | |
![]() Mohammed Jahfali (Thay: William Troost-Ekong) 84 | |
![]() Mohammed Sawaan (Thay: Alex Collado) 87 | |
![]() Faisal Nahet (Thay: Mehdi Abeid) 90 | |
![]() Anas Al Zahrani (Thay: Salomon Tweh) 90 | |
![]() Tamim Al Shuqayran (Thay: Ayoub Qasmi) 90 | |
![]() Bassem Al-Arini (Thay: Jackson Muleka) 90 | |
![]() Meshari Al Oufi (Thay: Abdullah Al Hawsawi) 90 | |
![]() Mohammed Sawaan 90+6' |
Thống kê trận đấu Al Raed vs Al Kholood

Diễn biến Al Raed vs Al Kholood

Thẻ vàng cho Mohammed Sawaan.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Abdullah Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Meshari Al Oufi.
Jackson Muleka rời sân và được thay thế bởi Bassem Al-Arini.
Ayoub Qasmi rời sân và được thay thế bởi Tamim Al Shuqayran.
Salomon Tweh rời sân và được thay thế bởi Anas Al Zahrani.
Mehdi Abeid rời sân và được thay thế bởi Faisal Nahet.
Alex Collado rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sawaan.
William Troost-Ekong rời sân và được thay thế bởi Mohammed Jahfali.

Thẻ vàng cho Zakaria Al Hawsawi.
Zakaria Al Hawsawi đã kiến tạo cho bàn thắng.
Zakaria Al Hawsawi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Saleh Al-Amri đã ghi bàn!

V À A A O O O - Saleh Al-Amri đã ghi bàn!

V À A A O O O - Myziane Maolida đã ghi bàn!
Yousri Bouzok rời sân và được thay thế bởi Naif Hazazi.

Thẻ vàng cho Kevin N'Doram.
Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Farha Al-Shamrani.

Hammam Al-Hammami (Al-Kholood) nhận thẻ vàng từ Ali Mohammed Sawia Al Qahtani.
Abdullah Al Yousif rời sân và được thay thế bởi Zakaria Al Hawsawi.
Đội hình xuất phát Al Raed vs Al Kholood
Al Raed (4-1-4-1): Andre Moreira (1), Mubarak Al-Rajeh (94), Oumar Gonzalez (21), Ayoub Qasmi (16), Abdullah Al Yousef (13), Abdullah Hazazi (4), Mehdi Abeid (17), Saleh Al-Amri (15), Salomon Tweh (5), Yousri Bouzok (26), Thamer Fathi Al Khaibri (99)
Al Kholood (4-1-4-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Abdulrahman Al-Safari (8), Kévin N`Doram (96), Hammam Al-Hammami (22), Alex Collado (10), Aliou Dieng (15), Myziane Maolida (9), Jackson Muleka (18)

Thay người | |||
46’ | Abdullah Al Yousif Zakaria Hawsawi | 46’ | Hammam Al-Hammami Farhah Ali Alshamrani |
69’ | Yousri Bouzok Naif Hazazi | 84’ | William Troost-Ekong Mohammed Jahfali |
90’ | Mehdi Abeid Faisal Nahet | 87’ | Alex Collado Mohammed Sawaan |
90’ | Salomon Tweh Anas Al-Zahrani | 90’ | Abdullah Al Hawsawi Meshari Al Oufi |
90’ | Ayoub Qasmi Tamim Al Shuqayran | 90’ | Jackson Muleka Bassem Al-Arini |
Cầu thủ dự bị | |||
Meshary Sanyor | Jassim Al-Oshbaan | ||
Faisal Nahet | Farhah Ali Alshamrani | ||
Abdulrahman Sayadi | Mohammed Mazyad Al-Shammari | ||
Anas Al-Zahrani | Mohammed Sawaan | ||
Azm Al Sayil | Meshari Al Oufi | ||
Naif Hazazi | Mohammed Jahfali | ||
Tamim Al Shuqayran | Bassem Al-Arini | ||
Zakaria Hawsawi | Zaid Al Enezi | ||
Moses Turay | Majed Khalifa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Raed
Thành tích gần đây Al Kholood
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại