Thứ Tư, 28/05/2025
Hammam Al-Hammami
19
Abdullah Al Yousif
33
Saleh Al-Amri
35
Oumar Gonzalez
39
Jackson Muleka (Kiến tạo: Hammam Al-Hammami)
45+4'
Zakaria Al Hawsawi (Thay: Abdullah Al Yousif)
46
Farha Al-Shamrani (Thay: Hammam Al-Hammami)
46
Kevin N'Doram
51
Naif Hazazi (Thay: Yousri Bouzok)
69
Myziane Maolida
70
Saleh Al-Amri (Kiến tạo: Zakaria Al Hawsawi)
73
Zakaria Al Hawsawi
82
Mohammed Jahfali (Thay: William Troost-Ekong)
84
Mohammed Sawaan (Thay: Alex Collado)
87
Faisal Nahet (Thay: Mehdi Abeid)
90
Anas Al Zahrani (Thay: Salomon Tweh)
90
Tamim Al Shuqayran (Thay: Ayoub Qasmi)
90
Bassem Al-Arini (Thay: Jackson Muleka)
90
Meshari Al Oufi (Thay: Abdullah Al Hawsawi)
90
Mohammed Sawaan
90+6'

Thống kê trận đấu Al Raed vs Al Kholood

số liệu thống kê
Al Raed
Al Raed
Al Kholood
Al Kholood
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Raed vs Al Kholood

Tất cả (40)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Mohammed Sawaan.

Thẻ vàng cho Mohammed Sawaan.

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3'

Abdullah Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Meshari Al Oufi.

90+3'

Jackson Muleka rời sân và được thay thế bởi Bassem Al-Arini.

90+2'

Ayoub Qasmi rời sân và được thay thế bởi Tamim Al Shuqayran.

90+2'

Salomon Tweh rời sân và được thay thế bởi Anas Al Zahrani.

90+2'

Mehdi Abeid rời sân và được thay thế bởi Faisal Nahet.

87'

Alex Collado rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sawaan.

84'

William Troost-Ekong rời sân và được thay thế bởi Mohammed Jahfali.

82' Thẻ vàng cho Zakaria Al Hawsawi.

Thẻ vàng cho Zakaria Al Hawsawi.

74'

Zakaria Al Hawsawi đã kiến tạo cho bàn thắng.

73'

Zakaria Al Hawsawi đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Saleh Al-Amri đã ghi bàn!

V À A A O O O - Saleh Al-Amri đã ghi bàn!

73' V À A A O O O - Saleh Al-Amri đã ghi bàn!

V À A A O O O - Saleh Al-Amri đã ghi bàn!

70' V À A A O O O - Myziane Maolida đã ghi bàn!

V À A A O O O - Myziane Maolida đã ghi bàn!

69'

Yousri Bouzok rời sân và được thay thế bởi Naif Hazazi.

51' Thẻ vàng cho Kevin N'Doram.

Thẻ vàng cho Kevin N'Doram.

46'

Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Farha Al-Shamrani.

19' Hammam Al-Hammami (Al-Kholood) nhận thẻ vàng từ Ali Mohammed Sawia Al Qahtani.

Hammam Al-Hammami (Al-Kholood) nhận thẻ vàng từ Ali Mohammed Sawia Al Qahtani.

46'

Abdullah Al Yousif rời sân và được thay thế bởi Zakaria Al Hawsawi.

Đội hình xuất phát Al Raed vs Al Kholood

Al Raed (4-1-4-1): Andre Moreira (1), Mubarak Al-Rajeh (94), Oumar Gonzalez (21), Ayoub Qasmi (16), Abdullah Al Yousef (13), Abdullah Hazazi (4), Mehdi Abeid (17), Saleh Al-Amri (15), Salomon Tweh (5), Yousri Bouzok (26), Thamer Fathi Al Khaibri (99)

Al Kholood (4-1-4-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Abdulrahman Al-Safari (8), Kévin N`Doram (96), Hammam Al-Hammami (22), Alex Collado (10), Aliou Dieng (15), Myziane Maolida (9), Jackson Muleka (18)

Al Raed
Al Raed
4-1-4-1
1
Andre Moreira
94
Mubarak Al-Rajeh
21
Oumar Gonzalez
16
Ayoub Qasmi
13
Abdullah Al Yousef
4
Abdullah Hazazi
17
Mehdi Abeid
15
Saleh Al-Amri
5
Salomon Tweh
26
Yousri Bouzok
99
Thamer Fathi Al Khaibri
18
Jackson Muleka
9
Myziane Maolida
15
Aliou Dieng
10
Alex Collado
22
Hammam Al-Hammami
96
Kévin N`Doram
8
Abdulrahman Al-Safari
23
Norbert Gyömbér
5
William Troost-Ekong
24
Abdullah Al-Hawsawi
34
Marcelo Grohe
Al Kholood
Al Kholood
4-1-4-1
Thay người
46’
Abdullah Al Yousif
Zakaria Hawsawi
46’
Hammam Al-Hammami
Farhah Ali Alshamrani
69’
Yousri Bouzok
Naif Hazazi
84’
William Troost-Ekong
Mohammed Jahfali
90’
Mehdi Abeid
Faisal Nahet
87’
Alex Collado
Mohammed Sawaan
90’
Salomon Tweh
Anas Al-Zahrani
90’
Abdullah Al Hawsawi
Meshari Al Oufi
90’
Ayoub Qasmi
Tamim Al Shuqayran
90’
Jackson Muleka
Bassem Al-Arini
Cầu thủ dự bị
Meshary Sanyor
Jassim Al-Oshbaan
Faisal Nahet
Farhah Ali Alshamrani
Abdulrahman Sayadi
Mohammed Mazyad Al-Shammari
Anas Al-Zahrani
Mohammed Sawaan
Azm Al Sayil
Meshari Al Oufi
Naif Hazazi
Mohammed Jahfali
Tamim Al Shuqayran
Bassem Al-Arini
Zakaria Hawsawi
Zaid Al Enezi
Moses Turay
Majed Khalifa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
25/01 - 2025
27/05 - 2025

Thành tích gần đây Al Raed

VĐQG Saudi Arabia
27/05 - 2025
22/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
07/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
03/04 - 2025

Thành tích gần đây Al Kholood

VĐQG Saudi Arabia
27/05 - 2025
21/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
10/04 - 2025
04/04 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3426534483T T T T T
2Al HilalAl Hilal3423655475T T T H T
3Al NassrAl Nassr3421764270B T H T B
4Al QadsiahAl Qadsiah3421582268T T T T B
5Al AhliAl Ahli3421493367T B T B T
6Al ShababAl Shabab34186102460B T T B T
7Al EttifaqAl Ettifaq3414812-150T B H T T
8Al TaawounAl Taawoun3412913145B B H T B
9Al KholoodAl Kholood3412418-2240B T B T T
10Al FatehAl Fateh3411617-1439T B B T T
11Al RiyadhAl Riyadh3410816-1538B T B B B
12Al KhaleejAl Khaleej3410717-1737B B T B B
13Al FeihaAl Feiha3481214-2236T B T B B
14DamacDamac349817-1335B T H B B
15Al AkhdoudAl Akhdoud349718-2334B B B T T
16Al WehdaAl Wehda349619-2533T T B H B
17Al OrobahAl Orobah349322-4330T B B B T
18Al RaedAl Raed346325-2521B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X