Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Ar Rass.
![]() Hammam Al-Hammami 45+1' | |
![]() Gabriel Vareta 45+4' | |
![]() Mokher Alrashidi 61 | |
![]() Malek Al Abdulmonam (Thay: Khalid Al Kaabi) 68 | |
![]() Malek Al Abadalmanam (Thay: Khalid Al Kabi) 68 | |
![]() Faris Abdi (Thay: Mokher Alrashidi) 68 | |
![]() Nawwaf Al Harthi (Thay: Gojko Cimirot) 69 | |
![]() Faris Abdi (Thay: Makhir Al Rashidi) 69 | |
![]() Nawaf Al Harthi (Thay: Gojko Cimirot) 69 | |
![]() Sattam Al Roqi (Thay: Mohammed Al Baqawi) 80 | |
![]() Aliou Dieng (Kiến tạo: Jackson Muleka) 82 | |
![]() Mohammed Jahfali (Thay: Hammam Al-Hammami) 85 | |
![]() Mohammed Sawaan (Thay: Alex Collado) 89 | |
![]() Abdulhadi Al Harajan (Thay: Alejandro Pozuelo) 90 |
Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Feiha

Diễn biến Al Kholood vs Al Feiha
Al-Kholood được hưởng một quả phạt góc do Mohammed Al Hoaish thực hiện.
Tại Ar Rass, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Al-Kholood được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Al-Kholood được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Al-Fayha được hưởng một quả phạt góc.
Quả ném biên ở vị trí cao trên sân cho Al-Fayha tại Ar Rass.
Al-Kholood có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Al-Fayha không?
Bóng ra ngoài sân cho một cú phát bóng của Al-Kholood.
Phạt góc cho Al-Fayha tại sân vận động Al Hazem Club.
Al-Fayha tiến nhanh lên phía trên nhưng Mohammed Al Hoaish thổi phạt việt vị.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối diện.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách tại Ar Rass.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Al-Fayha.
Alejandro Pozuelo rời sân và được thay thế bởi Abdulhadi Al Harajan.
Mohammed Al Hoaish ra hiệu ném biên cho Al-Fayha, gần khu vực của Al-Kholood.
Alex Collado rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sawaan.
Ném biên cao ở khu vực của Al-Fayha tại Ar Rass.
Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Mohammed Jahfali.
Ném biên cho Al-Fayha gần khu vực 16m50.
Jackson Muleka đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Feiha
Al Kholood (4-1-4-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Abdulrahman Al-Safari (8), Norbert Gyömbér (23), Alex Collado (10), Kévin N`Doram (96), Hammam Al-Hammami (22), Myziane Maolida (9), Aliou Dieng (15), Jackson Muleka (18)
Al Feiha (3-4-2-1): Orlando Mosquera (52), Chris Smalling (5), Gabriel Vareta (23), Makhir Al Rashidi (2), Gojko Cimirot (13), Fashion Sakala (10), Otabek Shukurov (20), Mohammed Al Baqawi (22), Renzo Lopez (9), Khalid Al Kaabi (77), Alejandro Pozuelo (8)

Thay người | |||
85’ | Hammam Al-Hammami Mohammed Jahfali | 68’ | Mokher Alrashidi Faris Abdi |
89’ | Alex Collado Mohammed Sawaan | 68’ | Khalid Al Kabi Malek Al Abdulmonam |
69’ | Gojko Cimirot Nawaf Al Harthi | ||
80’ | Mohammed Al Baqawi Sattam Al Roqi | ||
90’ | Alejandro Pozuelo Abdulhadi Al-Harajin |
Cầu thủ dự bị | |||
Farhah Ali Alshamrani | Faris Abdi | ||
Meshari Al Oufi | Mohammed Al Dowaish | ||
Mohammed Mazyad Al-Shammari | Sattam Al Roqi | ||
Mohammed Sawaan | Nawaf Al Harthi | ||
Zaid Al Enezi | Mansor Al Beshe | ||
Majed Khalifa | Malek Al Abdulmonam | ||
Mohammed Jahfali | Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | ||
Abdulfattah Asiri | Ali Al Hussain | ||
Bassem Al-Arini | Abdulhadi Al-Harajin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Kholood
Thành tích gần đây Al Feiha
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
13 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
14 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
15 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
16 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại