Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Abderrazak Hamdallah (Kiến tạo: Haroune Camara) 34 | |
![]() Mohammed Al Baqawi 45+1' | |
![]() Renzo Lopez 51 | |
![]() Renzo Lopez (Kiến tạo: Fashion Sakala) 57 | |
![]() Nawaf Al-Sadi (Thay: Daniel Podence) 63 | |
![]() Saad Al Muwallad (Thay: Daniel Podence) 63 | |
![]() Majed Omar Kanabah (Thay: Haroune Camara) 79 | |
![]() Majed Abdullah (Thay: Musab Al-Juwayr) 90 | |
![]() Mohammed Harbush (Thay: Giacomo Bonaventura) 90 | |
![]() Giacomo Bonaventura 90+1' | |
![]() (Pen) Abderrazak Hamdallah 90+6' | |
![]() Alejandro Pozuelo 90+6' | |
![]() Orlando Mosquera 90+6' | |
![]() Sami Al Khaibari 90+10' |
Thống kê trận đấu Al Shabab vs Al Feiha


Diễn biến Al Shabab vs Al Feiha

Thẻ vàng cho Sami Al Khaibari.
Giacomo Bonaventura rời sân và được thay thế bởi Mohammed Harbush.
Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Majed Abdullah.

Thẻ vàng cho Orlando Mosquera.

Thẻ vàng cho Alejandro Pozuelo.

V À A A O O O - Abderrazak Hamdallah của Al Shabab ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Giacomo Bonaventura.
Haroune Camara rời sân và được thay thế bởi Majed Omar Kanabah.
Daniel Podence rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Sadi.
Fashion Sakala đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Renzo Lopez ghi bàn!

Thẻ vàng cho Renzo Lopez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mohammed Al Baqawi.
Haroune Camara đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abderrazak Hamdallah ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Shabab vs Al Feiha
Al Shabab (4-4-2): Abdullah Al Mayouf (33), Mohammed Fuad Al Thani (71), Nader Abdullah Al-Sharari (5), Nawaf Al-Gulaymish (66), Robert Renan (30), Giacomo Bonaventura (7), Musab Al Juwayr (15), Cristian Guanca (11), Daniel Podence (56), Haroune Camara (70), Abderazak Hamdallah (9)
Al Feiha (3-4-3): Orlando Mosquera (52), Makhir Al Rashidi (2), Chris Smalling (5), Sami Al Khaibari (4), Faris Abdi (25), Otabek Shukurov (20), Mansor Al Beshe (14), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Fashion Sakala (10), Renzo Lopez (9), Alejandro Pozuelo (8)


Cầu thủ dự bị | |||
Mishal Saad | Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | ||
Younis Alshanqity | Malek Al Abdulmonam | ||
Majed Abdullah | Abdulhadi Al-Harajin | ||
Majed Kanabah | Mohammed Al Dowaish | ||
Nawaf Al-Sadi | Rangel | ||
Emad Qaysi | Khalid Al Kaabi | ||
Mohammed Harboush | Nawaf Al Harthi | ||
Adel Al-Mutairi | Ali Al Hussain | ||
Henry Onyekuru |
Nhận định Al Shabab vs Al Feiha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Shabab
Thành tích gần đây Al Feiha
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 5 | 3 | 37 | 71 | H T B T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 47 | 65 | T B H T H |
3 | ![]() | 30 | 19 | 4 | 7 | 33 | 61 | B H T T T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 6 | 6 | 28 | 60 | T T B T B |
5 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 19 | 59 | H B T H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 19 | 51 | T T H H B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -3 | 43 | H H T B T |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | B T H B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | H B B H B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T B B H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -14 | 33 | H T T H T |
12 | ![]() | 30 | 7 | 12 | 11 | -17 | 33 | H T B H T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -12 | 31 | H B T B B |
14 | 30 | 9 | 4 | 17 | -23 | 31 | B B B B B | |
15 | 30 | 9 | 3 | 18 | -33 | 30 | B B B H T | |
16 | 30 | 8 | 5 | 17 | -23 | 29 | B T T B T | |
17 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -14 | 28 | T H H T B |
18 | ![]() | 30 | 6 | 3 | 21 | -20 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại