Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hamad Al Jayzani 37 | |
![]() Andrei Girotto 45+3' | |
![]() Yahya Sunbul (Thay: Hamad Sulaiman Al Jayzani) 46 | |
![]() Yahya Sunbul (Thay: Hamad Al Jayzani) 46 | |
![]() Ibrahim Alshuayl (Thay: Saad Fahad Al Nasser) 62 | |
![]() Ayoub Qasmi 73 | |
![]() Abdulfattah Adam (Kiến tạo: Musa Barrow) 78 | |
![]() Abdulfattah Adam 79 | |
![]() Mateus (Thay: Sultan Mandash) 80 | |
![]() Saleh Al-Amri 84 | |
![]() Fahad Mohammed bin Jumayah (Thay: Musa Barrow) 88 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Abdulfattah Adam) 88 | |
![]() Thamer Al Khaibari (Thay: Mathias Normann) 88 | |
![]() Rayed Al Ghamdi (Thay: Ayoub Qasmi) 90 | |
![]() Nawaf Al Sahli (Thay: Saleh Al-Amri) 90 | |
![]() Aschraf El Mahdioui 90+8' |
Thống kê trận đấu Al Raed vs Al Taawoun


Diễn biến Al Raed vs Al Taawoun

Thẻ vàng cho Aschraf El Mahdioui.
Saleh Al-Amri rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Sahli.
Ayoub Qasmi rời sân và được thay thế bởi Rayed Al Ghamdi.
Mathias Normann rời sân và được thay thế bởi Thamer Al Khaibari.
Abdulfattah Adam rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.
Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Fahad Mohammed bin Jumayah.

Thẻ vàng cho Saleh Al-Amri.
Sultan Mandash rời sân và được thay thế bởi Mateus.

Thẻ vàng cho Abdulfattah Adam.
Musa Barrow đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdulfattah Adam ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ayoub Qasmi.
Saad Fahad Al Nasser rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Alshuayl.
Hamad Al Jayzani rời sân và được thay thế bởi Yahya Sunbul.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Andrei Girotto.

Thẻ vàng cho Hamad Al Jayzani.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Raed vs Al Taawoun
Al Raed (4-2-3-1): Andre Moreira (1), Hamad Sulaiman Al Jayzani (28), Ayoub Qasmi (16), Oumar Gonzalez (21), Zakaria Hawsawi (12), Mathias Normann (8), Mehdi Abeid (17), Muhammed Al Dossari (32), Amir Sayoud (7), Saleh Al-Amri (15), Karim El Berkaoui (11)
Al Taawoun (3-4-3): Mailson (1), Andrei (3), Awn Al-Saluli (93), Muteb Al-Mufarrij (32), Flavio (24), Ashraf El Mahdioui (18), Faycal Fajr (76), Saad Fahad Al Nasser (8), Sultan Ahmed Mandash (27), Abdulfattah Adam Mohammed (9), Musa Barrow (99)


Thay người | |||
46’ | Hamad Al Jayzani Yahya Sunbul | 62’ | Saad Fahad Al Nasser Ibrahim Al-Shuail |
88’ | Mathias Normann Thamer Fathi Al Khaibri | 80’ | Sultan Mandash Mateus |
90’ | Saleh Al-Amri Nawaf Al Sahli | 88’ | Abdulfattah Adam Joao Pedro |
90’ | Ayoub Qasmi Raed Al Ghamdi | 88’ | Musa Barrow Fahad bin Jumayah |
Cầu thủ dự bị | |||
Mashari Sanyour | Ahmed Saleh Bahusayn | ||
Nawaf Al Sahli | Mateus | ||
Raed Al Ghamdi | Joao Pedro | ||
Naif Hazazi | Sultan Al Farhan | ||
Thamer Fathi Al Khaibri | Ibrahim Al-Shuail | ||
Mubarak Al-Rajeh | Hattan Bahebri | ||
Abdullah Al Yousef | Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | ||
Yahya Sunbul | Fahad bin Jumayah | ||
Abdullah Hazazi | Abdul Al Ghamdi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Raed
Thành tích gần đây Al Taawoun
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 5 | 3 | 37 | 71 | H T B T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 47 | 65 | B H T H T |
3 | ![]() | 30 | 19 | 4 | 7 | 33 | 61 | H T T T T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 6 | 6 | 28 | 60 | T T B T B |
5 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 19 | 59 | H B T H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 19 | 51 | T T H H B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -3 | 43 | H H T B T |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | T H B T B |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | H B B H B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T B B H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -14 | 33 | H T T H T |
12 | ![]() | 30 | 7 | 12 | 11 | -17 | 33 | H T B H T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -12 | 31 | H B T B B |
14 | 30 | 9 | 4 | 17 | -23 | 31 | B B B B B | |
15 | 30 | 9 | 3 | 18 | -33 | 30 | B B B H T | |
16 | 30 | 8 | 5 | 17 | -23 | 29 | B T T B T | |
17 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -14 | 28 | T H H T B |
18 | ![]() | 30 | 6 | 3 | 21 | -20 | 21 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại