Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Cristiano Ronaldo 17 | |
![]() Salem Al Najdi (Thay: Sultan Al Ghanam) 20 | |
![]() Sadio Mane (Kiến tạo: Cristiano Ronaldo) 29 | |
![]() Hamed Al Maqati 60 | |
![]() Aymeric Laporte 64 | |
![]() Mohammed Maran (Thay: Anderson Talisca) 68 | |
![]() Sadio Mane (Kiến tạo: Nawaf Al-Boushail) 71 | |
![]() Nawaf Al Qamiri (Thay: Hamed Al Maqati) 74 | |
![]() Abdulmalik Al-Shammari (Thay: Ibrahim Al Zubaidi) 81 | |
![]() Sattam Al Roqi (Thay: Cristian Tello) 81 | |
![]() Abdulrahman Ghareeb (Thay: Cristiano Ronaldo) 81 | |
![]() Ali Al-Hassan (Thay: Marcelo Brozovic) 81 | |
![]() Ayman Ahmed (Thay: Sadio Mane) 82 | |
![]() Abdulrahman Ghareeb (Thay: Cristiano Ronaldo) 83 | |
![]() Ali Al-Hassan (Thay: Marcelo Brozovic) 83 | |
![]() Fahad Al Rashidi (Thay: Karlo Muhar) 90 |
Thống kê trận đấu Al Nassr vs Al Orobah

Diễn biến Al Nassr vs Al Orobah
Karlo Muhar rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.
Cristiano Ronaldo rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Ghareeb.
Marcelo Brozovic rời sân và được thay thế bởi Ali Al-Hassan.
Sadio Mane rời sân và được thay thế bởi Ayman Ahmed.
Cristian Tello rời sân và được thay thế bởi Sattam Al Roqi.
Ibrahim Al Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Abdulmalik Al-Shammari.
Hamed Al Maqati rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Qamiri.
Nawaf Al-Boushail đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sadio Mane ghi bàn!
Anderson Talisca rời sân và được thay thế bởi Mohammed Maran.

Thẻ vàng cho Hamed Al Maqati.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Cristiano Ronaldo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sadio Mane ghi bàn!
Sultan Al Ghanam rời sân và được thay thế bởi Salem Al Najdi.

V À A A O O O - Cristiano Ronaldo của Al Nassr FC ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Nassr vs Al Orobah
Al Nassr (4-2-3-1): Bento (24), Sultan Alganham (2), Mohamed Simakan (3), Aymeric Laporte (27), Nawaf Al Boushail (12), Abdullah Al Khaibari (17), Marcelo Brozović (11), Talisca (94), Otavio (25), Sadio Mané (10), Cristiano Ronaldo (7)
Al Orobah (4-1-4-1): Gaetan Coucke (28), Hamed Al Maqati (11), Ismael Kandouss (3), Kurt Zouma (5), Ibrahim Al Zubaidi (13), Jean Michaël Seri (8), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (29), Jóhann Gudmundsson (7), Karlo Muhar (73), Cristian Tello (37), Emmanuel Boateng (21)

Thay người | |||
20’ | Sultan Al Ghanam Salem Al-Najdi | 74’ | Hamed Al Maqati Nawaf Al Qamiri |
68’ | Anderson Talisca Mohammed Khalil Marran | 81’ | Cristian Tello Sattam Al Roqi |
82’ | Sadio Mane Ayman Yahya | 81’ | Ibrahim Al Zubaidi Abdulmalik Al Shammari |
83’ | Cristiano Ronaldo Abdulrahman Ghareeb | 90’ | Karlo Muhar Fahad Al Rashidi |
83’ | Marcelo Brozovic Ali Al-Hassan |
Cầu thủ dự bị | |||
Raghid Najjar | Rafi Al-Ruwaili | ||
Mohammed Khalil Marran | Fahad Al Rashidi | ||
Abdulrahman Ghareeb | Sattam Al Roqi | ||
Ali Al-Hassan | Nawaf Al Qamiri | ||
Ayman Yahya | Mohammed Al-Saiari | ||
Salem Al-Najdi | Abdulmalik Al Shammari | ||
Abdulmajeed Al Sulayhim | Ziad Al Hunaiti | ||
Ali Lajami | Mohammed Salem Al Qarni | ||
Mohammed Al Fatil | Husein Al Shuwaish |
Nhận định Al Nassr vs Al Orobah
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Nassr
Thành tích gần đây Al Orobah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 19 | 59 | H B T H T |
5 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 19 | 51 | T T H H B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -3 | 43 | H H T B T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 4 | 41 | B T H B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | H B B H B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T B B H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -14 | 33 | H T T H T |
12 | ![]() | 30 | 7 | 12 | 11 | -17 | 33 | H T B H T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -12 | 31 | H B T B B |
14 | 30 | 9 | 4 | 17 | -23 | 31 | B B B B B | |
15 | 30 | 9 | 3 | 18 | -33 | 30 | B B B H T | |
16 | 30 | 8 | 5 | 17 | -23 | 29 | B T T B T | |
17 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -14 | 28 | T H H T B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 3 | 20 | -18 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại