Số lượng khán giả hôm nay là 12018.
![]() Kevin Mbabu (Kiến tạo: Mads Bech) 13 | |
![]() (Pen) Simen Bolkan Nordli 37 | |
![]() Laurits Raun Pedersen 49 | |
![]() Aral Simsir (Thay: Mikel Gogorza) 59 | |
![]() Dario Osorio (Thay: Franculino) 59 | |
![]() Andre Roemer (Thay: Laurits Raun Pedersen) 60 | |
![]() Elies Mahmoud (Thay: Norman Campbell) 60 | |
![]() Florian Danho (Thay: Mohamed Toure) 60 | |
![]() Paulinho (Thay: Victor Bak) 67 | |
![]() Elies Mahmoud (Kiến tạo: Andre Roemer) 73 | |
![]() Adam Gabriel (Thay: Kevin Mbabu) 75 | |
![]() Edward Chilufya (Thay: Valdemar Byskov) 75 | |
![]() Mike Themsen (Thay: Simen Bolkan Nordli) 77 | |
![]() Edward Chilufya (Kiến tạo: Dario Osorio) 84 | |
![]() Florian Danho 86 | |
![]() Elies Mahmoud 89 | |
![]() Edward Chilufya (Kiến tạo: Oliver Soerensen) 90 | |
![]() Sabil Hansen (Thay: Nikolas Dyhr) 90 |
Thống kê trận đấu FC Midtjylland vs Randers FC


Diễn biến FC Midtjylland vs Randers FC
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: FC Midtjylland: 62%, Randers FC: 38%.
Randers FC có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Han-Beom Lee từ FC Midtjylland cắt được một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Florian Danho tạt bóng từ một quả phạt góc bên trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Randers FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Randers FC thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Randers FC.
Một cơ hội đến với Edward Chilufya từ FC Midtjylland nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Trọng tài chỉ tay vào chấm đá phạt khi Florian Danho từ Randers FC đã kéo ngã Oliver Soerensen.
FC Midtjylland thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Randers FC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nikolas Dyhr rời sân để được thay thế bởi Sabil Hansen trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Oliver Soerensen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Edward Chilufya ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O - Edward Chilufya ghi bàn bằng chân phải!
Oliver Soerensen tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
FC Midtjylland với một đợt tấn công có thể nguy hiểm.
FC Midtjylland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát FC Midtjylland vs Randers FC
FC Midtjylland (4-4-2): Jonas Lössl (1), Kevin Mbabu (43), Han-Beom Lee (3), Mads Bech (22), Victor Bak (55), Valdemar Byskov (20), Oliver Sorensen (24), Pedro Bravo (19), Mikel Gogorza (41), Franculino (7), Adam Buksa (18)
Randers FC (4-4-2): Paul Izzo (1), Oliver Olsen (27), Daniel Høegh (3), Wessel Dammers (4), Nikolas Dyhr (44), Mathias Greve (17), Laurits Pedersen (16), John Bjorkengren (6), Simen Bolkan Nordli (9), Norman Campbell (10), Mohamed Toure (7)


Thay người | |||
59’ | Franculino Darío Osorio | 60’ | Norman Campbell Elies Mahmoud |
59’ | Mikel Gogorza Aral Simsir | 60’ | Mohamed Toure Florian Danho |
67’ | Victor Bak Paulinho | 60’ | Laurits Raun Pedersen André Römer |
75’ | Kevin Mbabu Adam Gabriel | 77’ | Simen Bolkan Nordli Mike Themsen |
75’ | Valdemar Byskov Edward Chilufya | 90’ | Nikolas Dyhr Sabil Hansen |
Cầu thủ dự bị | |||
Darío Osorio | Oskar Snorre | ||
Elías Rafn Ólafsson | Elies Mahmoud | ||
Adam Gabriel | Frederik Lauenborg | ||
Edward Chilufya | Sabil Hansen | ||
Ousmane Diao | Oliver Jones | ||
Paulinho | Florian Danho | ||
Aral Simsir | Mike Themsen | ||
Dani S | Stephen Odey | ||
Denil Castillo | André Römer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Midtjylland
Thành tích gần đây Randers FC
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 15 | 49 | B H T T B |
2 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | H H T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -17 | 37 | H H B T T |
4 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -27 | 28 | T H T T B |
5 | ![]() | 32 | 5 | 12 | 15 | -17 | 27 | T H B B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -33 | 24 | B H B B B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 27 | 63 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 5 | 8 | 22 | 62 | T T H T T |
3 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 12 | 51 | H B H B T |
4 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | 7 | 48 | H T T B B |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | -3 | 46 | B B H T B |
6 | ![]() | 32 | 10 | 10 | 12 | 7 | 40 | B B B B B |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại