Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Thomas Lehne Olsen 6 | |
![]() (og) Espen Garnaas 20 | |
![]() Dennis Moeller Wolfe 35 | |
![]() Einar Iversen (Thay: Kristoffer Barmen) 46 | |
![]() Vebjoern Hoff 59 | |
![]() Lars Ranger (Thay: Karl Linus Alperud) 61 | |
![]() Moctar Diop (Thay: Harald Woxen) 61 | |
![]() Lars Mogstad Ranger (Thay: Linus Alperud) 61 | |
![]() Eirik Wollen Steen (Thay: Filip Oprea) 68 | |
![]() Erling Myklebust (Thay: Emanuel Groenner) 68 | |
![]() Lars Mogstad Ranger (Kiến tạo: Markus Seehusen Karlsbakk) 75 | |
![]() Efe Lucky (Thay: Dennis Moeller Wolfe) 85 | |
![]() Stian Bogetveit Nygard (Thay: Emil Sildnes) 85 | |
![]() Kristoffer Toennessen (Thay: Frederik Elkaer) 86 | |
![]() Steffen Lie Skaalevik 90+2' |
Thống kê trận đấu Aasane vs Lillestroem


Diễn biến Aasane vs Lillestroem

Thẻ vàng cho Steffen Lie Skaalevik.
Frederik Elkaer rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Toennessen.
Emil Sildnes rời sân và được thay thế bởi Stian Bogetveit Nygard.
Dennis Moeller Wolfe rời sân và được thay thế bởi Efe Lucky.
Markus Seehusen Karlsbakk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lars Mogstad Ranger đã ghi bàn!
Emanuel Groenner rời sân và được thay thế bởi Erling Myklebust.
Filip Oprea rời sân và được thay thế bởi Eirik Wollen Steen.
Linus Alperud rời sân và được thay thế bởi Lars Mogstad Ranger.
Harald Woxen rời sân và được thay thế bởi Moctar Diop.

Thẻ vàng cho Vebjoern Hoff.
Kristoffer Barmen rời sân và được thay thế bởi Einar Iversen.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dennis Moeller Wolfe.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Espen Garnaas đã đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Một cầu thủ từ Lillestroem đã ghi bàn phản lưới nhà!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Thomas Lehne Olsen đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aasane vs Lillestroem
Aasane (3-5-2): Magnus Rugland Ree (99), Eirik Lereng (4), Patrick Andre Wik (28), Knut Spangelo Haga (14), Dennis Moller Wolfe (22), Ole Kallevag (18), Kristoffer Barmen (10), Emil Sildnes (8), Filip Andrei Oprea (15), Steffen Lie Skalevik (11), Erik Emanuel Longe Gronner (29)
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Eric Larsson (64), Espen Garnas (4), Ruben Gabrielsen (28), Frederik Elkaer (11), Markus Seehusen Karlsbakk (8), Vebjørn Hoff (6), Harald Woxen (32), Karl Linus Alperud (7), Thomas Lehne Olsen (10), Salieu Drammeh (15)


Thay người | |||
46’ | Kristoffer Barmen Einar Iversen | 61’ | Harald Woxen Moctar Diop |
68’ | Filip Oprea Eirik Wollen Steen | 61’ | Linus Alperud Lars Ranger |
68’ | Emanuel Groenner Erling Flotve Myklebust | 86’ | Frederik Elkaer Kristoffer Tonnessen |
85’ | Emil Sildnes Stian Nygard | ||
85’ | Dennis Moeller Wolfe Efe Lucky |
Cầu thủ dự bị | |||
Olivier Andreas Madsen | Stephan Hagerup | ||
Eirik Wollen Steen | Moctar Diop | ||
Einar Iversen | Jubril Adedeji | ||
Ola Heltne Nilsen | Gjermund Asen | ||
Erling Flotve Myklebust | Lars Ranger | ||
Nobel Tezfazgyi Gebrezgi | Kristoffer Tonnessen | ||
Stian Nygard | Markus Edner Waehler | ||
Efe Lucky | Lucas Svenningsen | ||
Malte Fismen | Yaw Paintsil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aasane
Thành tích gần đây Lillestroem
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 5 | 0 | 26 | 38 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | T H B T T |
3 | ![]() | 16 | 6 | 8 | 2 | 6 | 26 | H H T H T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | -1 | 26 | B T T H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -1 | 24 | T H B B T |
6 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 7 | 23 | H H H B B |
7 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B H H B H |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H B T B |
9 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -5 | 22 | B T H T B |
10 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 5 | 21 | T T T H T |
11 | ![]() | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | B B B T H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | 0 | 18 | T H H B B |
13 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -6 | 17 | T B H B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -9 | 15 | B B H B H |
15 | ![]() | 16 | 2 | 5 | 9 | -21 | 11 | B B H T B |
16 | ![]() | 16 | 1 | 7 | 8 | -10 | 10 | T H H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại