Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Emmanuel Gono (Thay: Terry Benjamin) 14 | |
![]() Emmanuel Gono 18 | |
![]() Lars Mogstad Ranger (Kiến tạo: Salieu Drammeh) 43 | |
![]() Tom Strannegaard 45+2' | |
![]() Sivert Hansen 48 | |
![]() Lars Mogstad Ranger 55 | |
![]() Mikael Ugland 62 | |
![]() Harald Woxen (Thay: Gjermund Aasen) 64 | |
![]() Frederik Elkaer (Thay: Kristoffer Toennessen) 64 | |
![]() Harald Woxen 67 | |
![]() Markus Soomets (Thay: Eirik Schulze) 72 | |
![]() Sander Sjoekvist (Thay: Mikael Ugland) 72 | |
![]() Frederik Elkaer 76 | |
![]() Harald Woxen (Kiến tạo: Eric Kitolano) 86 | |
![]() Linus Alperud (Thay: Salieu Drammeh) 87 | |
![]() Lukas Hjelleset Gausdal (Thay: Tom Strannegaard) 87 | |
![]() Deni Dashaev (Thay: Fredrik Mani Paalerud) 87 | |
![]() Moctar Diop (Thay: Thomas Lehne Olsen) 88 | |
![]() Markus Edner Waehler (Thay: Eric Kitolano) 90 |
Thống kê trận đấu IK Start vs Lillestroem


Diễn biến IK Start vs Lillestroem
Eric Kitolano rời sân và được thay thế bởi Markus Edner Waehler.
Fredrik Mani Paalerud rời sân và được thay thế bởi Deni Dashaev.
Tom Strannegaard rời sân và được thay thế bởi Lukas Hjelleset Gausdal.
Salieu Drammeh rời sân và được thay thế bởi Linus Alperud.
Thomas Lehne Olsen rời sân và được thay thế bởi Moctar Diop.
Salieu Drammeh rời sân và được thay thế bởi Linus Alperud.
Fredrik Mani Paalerud rời sân và được thay thế bởi Deni Dashaev.
Tom Strannegaard rời sân và được thay thế bởi Lukas Hjelleset Gausdal.

V À A A O O O - Harald Woxen đã ghi bàn!
Eric Kitolano đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Frederik Elkaer đã ghi bàn!
Mikael Ugland rời sân và được thay thế bởi Sander Sjoekvist.
Eirik Schulze rời sân và được thay thế bởi Markus Soomets.

Thẻ vàng cho Harald Woxen.
Kristoffer Toennessen rời sân và được thay thế bởi Frederik Elkaer.
Gjermund Aasen rời sân và được thay thế bởi Harald Woxen.

Thẻ vàng cho Mikael Ugland.

Thẻ vàng cho Mikael Ugland.

Thẻ vàng cho Lars Mogstad Ranger.
Đội hình xuất phát IK Start vs Lillestroem
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Sivert Sira Hansen (4), John Olav Norheim (6), Altin Ujkani (3), Fredrik Mani Palerud (2), Eirik Wilberg Schulze (11), Steve Mvoue (10), Mikael Ugland (18), Tom Strannegård (16), Håkon Lorentzen (20), Terry Benjamin (25)
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Lars Ranger (2), Espen Garnas (4), Ruben Gabrielsen (28), Kristoffer Tonnessen (19), Markus Seehusen Karlsbakk (8), Vebjørn Hoff (6), Gjermund Asen (23), Salieu Drammeh (15), Thomas Lehne Olsen (10), Eric Kitolano (17)


Thay người | |||
14’ | Terry Benjamin Emmanuel Gono | 64’ | Kristoffer Toennessen Frederik Elkaer |
72’ | Mikael Ugland Sander Hansen Sjokvist | 64’ | Gjermund Aasen Harald Woxen |
72’ | Eirik Schulze Markus Soomets | 87’ | Salieu Drammeh Karl Linus Alperud |
87’ | Fredrik Mani Paalerud Deni Dashaev | 88’ | Thomas Lehne Olsen Moctar Diop |
87’ | Tom Strannegaard Lukas Hjelleset Gausdal | 90’ | Eric Kitolano Markus Edner Waehler |
Cầu thủ dự bị | |||
Storm Strand-Kolbjørnsen | Stephan Hagerup | ||
Omar Jebali | Karl Linus Alperud | ||
Sebastian Griesbeck | Frederik Elkaer | ||
Deni Dashaev | Jubril Adedeji | ||
Sander Hansen Sjokvist | Markus Edner Waehler | ||
Adrian Eftestad Nilsen | Lucas Svenningsen | ||
Emmanuel Gono | Harald Woxen | ||
Lukas Hjelleset Gausdal | Moctar Diop | ||
Markus Soomets | Eric Larsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Start
Thành tích gần đây Lillestroem
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 5 | 0 | 26 | 38 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | T H B T T |
3 | ![]() | 16 | 6 | 8 | 2 | 6 | 26 | H H T H T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | -1 | 26 | B T T H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -1 | 24 | T H B B T |
6 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 7 | 23 | H H H B B |
7 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B H H B H |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H B T B |
9 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -5 | 22 | B T H T B |
10 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 5 | 21 | T T T H T |
11 | ![]() | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | B B B T H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | 0 | 18 | T H H B B |
13 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -6 | 17 | T B H B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -9 | 15 | B B H B H |
15 | ![]() | 16 | 2 | 5 | 9 | -21 | 11 | B B H T B |
16 | ![]() | 16 | 1 | 7 | 8 | -10 | 10 | T H H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại