Anders Molund rời sân và được thay thế bởi Syver Skaar Eriksen.
![]() Isak Kjelsrud Vik 42 | |
![]() Kparobo Arierhi 44 | |
![]() Knut Spangelo Haga (Thay: Patrick Andre Wik) 46 | |
![]() Knut Haga (Thay: Patrick Andre Wik) 46 | |
![]() Steffen Lie Skalevik (Thay: Erling Flotve Myklebust) 47 | |
![]() Steffen Lie Skaalevik (Thay: Erling Myklebust) 47 | |
![]() Karim Bata (Thay: Kasper Saetherboe) 55 | |
![]() Stian Bogetveit Nygard (Thay: Emil Sildnes) 65 | |
![]() Jonas Bruusgaard (Thay: Fabian Holst-Larsen) 69 | |
![]() Oliver Aaser Midtgaard (Thay: Kparobo Arierhi) 69 | |
![]() Jonas Bruusgaard 78 | |
![]() Einar Iversen (Thay: Eirik Wollen Steen) 78 | |
![]() Malte Fismen (Thay: Emanuel Groenner) 79 | |
![]() Kristoffer Barmen 81 | |
![]() Nickolay Aarsbog (Thay: Erik Midtgarden) 87 | |
![]() Syver Skaar Eriksen (Thay: Anders Molund) 87 |
Thống kê trận đấu Mjoendalen vs Aasane


Diễn biến Mjoendalen vs Aasane
Erik Midtgarden rời sân và được thay thế bởi Nickolay Aarsbog.

Thẻ vàng cho Kristoffer Barmen.
Emanuel Groenner rời sân và được thay thế bởi Malte Fismen.
Eirik Wollen Steen rời sân và được thay thế bởi Einar Iversen.

V À A A O O O - Jonas Bruusgaard đã ghi bàn!
Kparobo Arierhi rời sân và được thay thế bởi Oliver Aaser Midtgaard.
Fabian Holst-Larsen rời sân và được thay thế bởi Jonas Bruusgaard.
Emil Sildnes rời sân và được thay thế bởi Stian Bogetveit Nygard.
Kasper Saetherboe rời sân và được thay thế bởi Karim Bata.
Erling Myklebust rời sân và được thay thế bởi Steffen Lie Skaalevik.
Erling Myklebust rời sân và được thay thế bởi Steffen Lie Skaalevik.
Patrick Andre Wik rời sân và được thay thế bởi Knut Haga.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Kparobo Arierhi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Isak Kjelsrud Vik.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mjoendalen vs Aasane
Mjoendalen (3-4-3): Leander Oy (87), Erik Midtgarden (5), Isak Kjelsrud Vik (2), Jesper Svenungsen Skau (6), Fabian Holst-Larsen (30), Kasper Saetherbo (10), Fredrick Godwin (16), Anders Molund (3), Ebrima Sawaneh (28), Kparobo Arierhi (20), Fabian Kvam (15)
Aasane (3-5-2): Magnus Rugland Ree (99), Eirik Lereng (4), Eirik Wollen Steen (3), Patrick Andre Wik (28), Dennis Moller Wolfe (22), Kristoffer Barmen (10), Ole Kallevag (18), Emil Sildnes (8), Filip Andrei Oprea (15), Erling Flotve Myklebust (9), Erik Emanuel Longe Gronner (29)


Thay người | |||
55’ | Kasper Saetherboe Karim Bata | 46’ | Patrick Andre Wik Knut Spangelo Haga |
69’ | Fabian Holst-Larsen Jonas Bruusgaard | 47’ | Erling Myklebust Steffen Lie Skalevik |
69’ | Kparobo Arierhi Oliver Midtgard | 65’ | Emil Sildnes Stian Nygard |
87’ | Erik Midtgarden Nickolay Arsbog | 78’ | Eirik Wollen Steen Einar Iversen |
87’ | Anders Molund Syver Skaar Eriksen | 79’ | Emanuel Groenner Malte Fismen |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Soerlie Bro | Olivier Andreas Madsen | ||
Tarik Mrakovic | Einar Iversen | ||
Jonas Bruusgaard | Steffen Lie Skalevik | ||
Oliver Midtgard | Knut Spangelo Haga | ||
Karim Bata | Stian Nygard | ||
Nickolay Arsbog | Efe Lucky | ||
Tochukwu Joseph | Malte Fismen | ||
Syver Skaar Eriksen | |||
Kweku Kekeli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjoendalen
Thành tích gần đây Aasane
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 5 | 0 | 26 | 38 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | T H B T T |
3 | ![]() | 16 | 6 | 8 | 2 | 6 | 26 | H H T H T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | -1 | 26 | B T T H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -1 | 24 | T H B B T |
6 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 7 | 23 | H H H B B |
7 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B H H B H |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H B T B |
9 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -5 | 22 | B T H T B |
10 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 5 | 21 | T T T H T |
11 | ![]() | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | B B B T H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | 0 | 18 | T H H B B |
13 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -6 | 17 | T B H B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -9 | 15 | B B H B H |
15 | ![]() | 16 | 2 | 5 | 9 | -21 | 11 | B B H T B |
16 | ![]() | 16 | 1 | 7 | 8 | -10 | 10 | T H H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại