Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fanuel Ghebreyohannes Yrga Alem 10 | |
![]() Fanuel Yrga-Alem 10 | |
![]() Paya Pichkah 18 | |
![]() Eric Larsson 20 | |
![]() Thomas Lehne Olsen (Kiến tạo: Salieu Drammeh) 32 | |
![]() Lars Ranger (Thay: Eric Larsson) 58 | |
![]() Jubril Adedeji (Thay: Va) 58 | |
![]() Lars Mogstad Ranger (Thay: Eric Larsson) 58 | |
![]() Jubril Adedeji (Thay: Felix Va) 58 | |
![]() Othmane Salama (Thay: Paya Pichkah) 68 | |
![]() Othmane Salama (Thay: Mathias Sauer) 68 | |
![]() Justin Salmon (Thay: Paya Pichkah) 74 | |
![]() Filip Oprea 78 | |
![]() Kristoffer Toennessen (Thay: Frederik Elkaer) 83 | |
![]() Gjermund Aasen (Thay: Markus Seehusen Karlsbakk) 83 | |
![]() Bjoern Maeland (Thay: Filip Oprea) 85 | |
![]() Sammi Davis (Thay: Fanuel Yrga-Alem) 85 | |
![]() Nicolas Pignatel Jenssen 90+5' |
Thống kê trận đấu Lillestroem vs Egersund


Diễn biến Lillestroem vs Egersund

Thẻ vàng cho Nicolas Pignatel Jenssen.
Fanuel Yrga-Alem rời sân và được thay thế bởi Sammi Davis.
Filip Oprea rời sân và được thay thế bởi Bjoern Maeland.
Markus Seehusen Karlsbakk rời sân và được thay thế bởi Gjermund Aasen.
Frederik Elkaer rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Toennessen.

Thẻ vàng cho Filip Oprea.
Paya Pichkah rời sân và được thay thế bởi Justin Salmon.
Mathias Sauer rời sân và được thay thế bởi Othmane Salama.
Paya Pichkah rời sân và được thay thế bởi Othmane Salama.
Felix Va rời sân và được thay thế bởi Jubril Adedeji.
Eric Larsson rời sân và được thay thế bởi Lars Mogstad Ranger.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Salieu Drammeh đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Thomas Lehne Olsen đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Eric Larsson.

Thẻ vàng cho Paya Pichkah.

Thẻ vàng cho Fanuel Yrga-Alem.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lillestroem vs Egersund
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Eric Larsson (64), Ruben Gabrielsen (28), Sander Moen Foss (5), Frederik Elkaer (11), Markus Seehusen Karlsbakk (8), Vebjørn Hoff (6), Eric Kitolano (17), Salieu Drammeh (15), Thomas Lehne Olsen (10), Vá (20)
Egersund (4-2-3-1): Andreas Hermansen (1), Fanuel Ghebreyohannes Yrga Alem (19), Nicolas Pignatel Jenssen (5), Isak Jönsson (31), Filip Andrei Oprea (14), Paya Pichkah (13), Horenus Tadesse (22), Mathias Dahl Sauer (45), Scott Vatne (27), Daniel Job (28), Oscar Forsmo Kapskarmo (9)


Thay người | |||
58’ | Eric Larsson Lars Ranger | 68’ | Mathias Sauer Othmane Salama |
58’ | Felix Va Jubril Adedeji | 74’ | Paya Pichkah Justin Salmon |
83’ | Frederik Elkaer Kristoffer Tonnessen | 85’ | Filip Oprea Bjorn Maeland |
83’ | Markus Seehusen Karlsbakk Gjermund Asen | 85’ | Fanuel Yrga-Alem Sammi Davis |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephan Hagerup | Peder Nygaard Klausen | ||
Lars Ranger | Herman Kleppa | ||
Kparobo Arierhi | Bjorn Maeland | ||
Jubril Adedeji | Othmane Salama | ||
Kristoffer Tonnessen | Adrian Amundsen Bergersen | ||
Tochukwu Joseph | Henrik Elvevold | ||
Gjermund Asen | Kristian Kjeverud Eggen | ||
Harald Woxen | Justin Salmon | ||
Moctar Diop | Sammi Davis |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lillestroem
Thành tích gần đây Egersund
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B H T H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T B T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | H T T B T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 14 | B B B T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | T T B T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H T T H B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T H B B B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 12 | B H H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T H T B H |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -8 | 12 | B T B T B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | T H B T B |
14 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -14 | 5 | B B B B T |
15 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -6 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại