Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Erling Myklebust (Kiến tạo: Knut Haga) 15 | |
![]() (Pen) Steffen Lie Skaalevik 47 | |
![]() Per Ciljan Skjelbred (Thay: Lucas Kolstad) 55 | |
![]() Bendik Bye (Thay: Leander Alvheim) 55 | |
![]() Seydina Diop (Thay: Vetle Wenaas) 55 | |
![]() Aki Samuelsen 70 | |
![]() Oliver Kvendboe Holden (Thay: Mikael Toerset Johnsen) 73 | |
![]() Sebastian Heimvik Haugland (Thay: Steffen Lie Skaalevik) 77 | |
![]() Eirik Lereng (Thay: Dennis Moeller Wolfe) 77 | |
![]() Knut Haga 79 | |
![]() Sander Eng Strand (Thay: Knut Haga) 80 | |
![]() Erling Myklebust 90 | |
![]() Ola Heltne Nilsen (Thay: Erling Myklebust) 90 |
Thống kê trận đấu Aasane vs Ranheim


Diễn biến Aasane vs Ranheim
Erling Myklebust rời sân và được thay thế bởi Ola Heltne Nilsen.

Thẻ vàng cho Erling Myklebust.
Knut Haga rời sân và được thay thế bởi Sander Eng Strand.

Thẻ vàng cho Knut Haga.
Dennis Moeller Wolfe rời sân và được thay thế bởi Eirik Lereng.
Steffen Lie Skaalevik rời sân và được thay thế bởi Sebastian Heimvik Haugland.
Mikael Toerset Johnsen rời sân và được thay thế bởi Oliver Kvendboe Holden.

V À A A O O O - Aki Samuelsen đã ghi bàn!
Vetle Wenaas rời sân và được thay thế bởi Seydina Diop.
Leander Alvheim rời sân và được thay thế bởi Bendik Bye.
Lucas Kolstad rời sân và được thay thế bởi Per Ciljan Skjelbred.

V À A A O O O O - Steffen Lie Skaalevik từ Aasane thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Steffen Lie Skaalevik ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Knut Haga đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Erling Myklebust đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aasane vs Ranheim
Aasane (3-5-2): Magnus Rugland Ree (99), Isak Vadebu (19), Eirik Wollen Steen (3), Patrick Andre Wik (28), Dennis Moller Wolfe (22), Didrik Bjornstad Fredriksen (16), Ole Kallevag (18), Emil Sildnes (8), Knut Spangelo Haga (14), Erling Flotve Myklebust (9), Steffen Lie Skalevik (11)
Ranheim (4-3-3): Simen Vidtun Nilsen (1), Jonas Austin Nilsen Pereira (19), Håkon Røsten (4), Philip Slordahl (2), Erik Toenne (15), Mikael Torset Johnsen (21), Lucas Kolstad (6), Famara Camara (18), Vetle Windingstad Wenaas (11), Leander Alvheim (20), Aki Samuelsen (10)


Thay người | |||
77’ | Dennis Moeller Wolfe Eirik Lereng | 55’ | Lucas Kolstad Per Ciljan Skjelbred |
77’ | Steffen Lie Skaalevik Sebastian Heimvik Haugland | 55’ | Leander Alvheim Bendik Bye |
80’ | Knut Haga Sander Eng Strand | 55’ | Vetle Wenaas Seydina Mohamed Diop |
90’ | Erling Myklebust Ola Heltne Nilsen | 73’ | Mikael Toerset Johnsen Oliver Kvendbo Holden |
Cầu thủ dự bị | |||
Olivier Andreas Madsen | Tor Solvoll | ||
Eirik Lereng | Per Ciljan Skjelbred | ||
Ola Heltne Nilsen | Oliver Kvendbo Holden | ||
Jesper Eikrem | Bendik Bye | ||
Kristoffer Barmen | Seydina Mohamed Diop | ||
Sander Eng Strand | Dennis Torp-Helland | ||
Nobel Tezfazgyi Gebrezgi | |||
Efe Lucky | |||
Sebastian Heimvik Haugland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aasane
Thành tích gần đây Ranheim
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 24 | H T T T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T H T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 17 | B B T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T T H B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | T H B T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T B T H H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | T T H B H |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | H B B B B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H T B H H |
11 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 0 | 13 | H H T H H |
12 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -8 | 13 | T B T B H |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | H B T B T |
14 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -14 | 6 | B B B T H |
15 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -6 | 5 | B H B B H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại