Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fran Brodic (Kiến tạo: Barnabas Bese) 7 | |
![]() (Pen) Matija Ljujic 17 | |
![]() Yohan Croizet (Thay: Kristian Fucak) 46 | |
![]() Jack Ipalibo (Thay: Bence Kiss) 46 | |
![]() Balazs Bakti 52 | |
![]() Krisztofer Horvath 57 | |
![]() Bojan Sankovic 57 | |
![]() Vincent Onovo (Thay: Pal Helmich) 60 | |
![]() Mark Mucsanyi (Thay: Krisztofer Horvath) 60 | |
![]() Krisztian Tamas 71 | |
![]() Abel Krajcsovics (Thay: Balazs Bakti) 71 | |
![]() Csanad Denes 75 | |
![]() Andre Duarte 75 | |
![]() Bence Gergenyi (Thay: Krisztian Tamas) 75 | |
![]() Daniel Nemeth (Thay: Csanad Denes) 76 | |
![]() Fran Brodic 80 | |
![]() Daniel Nemeth (Thay: Csanad Denes) 81 | |
![]() Balint Geiger (Thay: Matija Ljujic) 88 |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Ujpest


Diễn biến Zalaegerszeg vs Ujpest
Matija Ljujic rời sân và được thay thế bởi Balint Geiger.

Thẻ vàng cho Fran Brodic.
Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Daniel Nemeth.

Thẻ vàng cho Andre Duarte.

Thẻ vàng cho Csanad Denes.
Krisztian Tamas rời sân và được thay thế bởi Bence Gergenyi.
Balazs Bakti rời sân và được thay thế bởi Abel Krajcsovics.

Thẻ vàng cho Krisztian Tamas.
Krisztofer Horvath rời sân và được thay thế bởi Mark Mucsanyi.
Pal Helmich rời sân và được thay thế bởi Vincent Onovo.

Thẻ vàng cho Bojan Sankovic.

Thẻ vàng cho Krisztofer Horvath.

Thẻ vàng cho Balazs Bakti.
Kristian Fucak rời sân và được thay thế bởi Yohan Croizet.
Bence Kiss rời sân và được thay thế bởi Jack Ipalibo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Matija Ljujic từ Ujpest ghi bàn từ chấm phạt đền!
Barnabas Bese đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fran Brodic ghi bàn!
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Ujpest
Zalaegerszeg (4-2-3-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Bence Varkonyi (5), Stefanos Evangelou (41), Gergely Mim (6), Bojan Sankovic (18), Sinan Medgyes (23), Csanad Denes (99), Balazs Bakti (67), Bence Kiss (49), Kristian Fucak (7)
Ujpest (5-3-2): Riccardo Piscitelli (93), Barnabas Bese (33), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Attila Fiola (55), Krisztian Tamas (22), Matija Ljujic (88), Tom Lacoux (18), Pal Helmich (21), Fran Brodic (9), Krisztofer Horváth (11)


Thay người | |||
46’ | Kristian Fucak Yohan Croizet | 60’ | Pal Helmich Vincent Onovo |
46’ | Bence Kiss Jack Ipalibo | 60’ | Krisztofer Horvath Márk Mucsányi |
71’ | Balazs Bakti Abel Krajcsovics | 75’ | Krisztian Tamas Bence Gergenyi |
76’ | Csanad Denes Daniel Nemeth | 88’ | Matija Ljujic Balint Geiger |
Cầu thủ dự bị | |||
Ervin Nemeth | Genzler Gellert | ||
Oleksandr Safronov | David Banai | ||
Mate Sajban | Daviti Kobouri | ||
Yohan Croizet | Krisztian Simon | ||
Dominik Csontos | Mark Dekei | ||
Vince Tobias Nyiri | Nimrod Baranyai | ||
Daniel Csoka | Balint Geiger | ||
Jack Ipalibo | Vincent Onovo | ||
Abel Krajcsovics | Bence Gergenyi | ||
Josip Spoljaric | Márk Mucsányi | ||
Balazs Vogyicska | Adrian Denes | ||
Daniel Nemeth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Thành tích gần đây Ujpest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 6 | 7 | 18 | 60 | B H T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 13 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 9 | 46 | B H B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -8 | 41 | T B H H B |
7 | ![]() | 31 | 8 | 13 | 10 | -8 | 37 | T H H B H |
8 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -21 | 34 | T B T H T |
9 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -7 | 32 | B B H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -21 | 24 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại