![]() Kevin Csoboth (Kiến tạo: Tamas Kiss) 2 | |
![]() Barnabas Kovacs 15 | |
![]() Lirim Kastrati 30 | |
![]() Lajos Toth 33 | |
![]() Norbert Szendrei 35 | |
![]() Luca Mack (Thay: Vincent Onovo) 41 | |
![]() Peter Ambrose (Thay: Lirim Kastrati) 46 | |
![]() Branko Pauljevic (Thay: Lajos Toth) 46 | |
![]() Maerten Kuusk (Thay: Krisztian Tamas) 49 | |
![]() Gergely Mim (Kiến tạo: Szabolcs Szalay) 60 | |
![]() Peter Ambrose (Kiến tạo: Matija Ljujic) 61 | |
![]() Istvan Soltesz (Thay: Norbert Szendrei) 70 | |
![]() Krisztian Simon (Thay: Kevin Csoboth) 70 | |
![]() Daniel Nemeth (Thay: Szabolcs Szalay) 70 | |
![]() Istvan Soltesz (Thay: Norbert Szendrei) 72 | |
![]() Krisztian Simon (Thay: Kevin Csoboth) 72 | |
![]() Daniel Nemeth (Thay: Szabolcs Szalay) 72 | |
![]() Milan Klausz (Thay: Bojan Sankovic) 78 | |
![]() Daniel Milovanovikj (Thay: Gergely Mim) 79 | |
![]() Bence Bedi 81 | |
![]() Matija Ljujic 84 |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Zalaegerszeg
số liệu thống kê

Ujpest

Zalaegerszeg
42 Kiểm soát bóng 58
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ujpest vs Zalaegerszeg
Thay người | |||
41’ | Vincent Onovo Luca Mack | 72’ | Norbert Szendrei Istvan Soltesz |
46’ | Lirim Kastrati Peter Ambrose | 72’ | Szabolcs Szalay Daniel Nemeth |
46’ | Lajos Toth Branko Pauljevic | 78’ | Bojan Sankovic Milán Gábo Klausz |
49’ | Krisztian Tamas Marten Kuusk | 79’ | Gergely Mim Daniel Milovanovikj |
72’ | Kevin Csoboth Krisztian Simon |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Ambrose | Marton Laszlo Gyurjan | ||
Mark Arion Mucsanyi | Istvan Soltesz | ||
Stefan Jevtoski | Daniel Milovanovikj | ||
Branko Pauljevic | Christopher Philip Baloteli | ||
Ognjen Radosevic | Milán Gábo Klausz | ||
Balint Geiger | Daniel Nemeth | ||
Gyorgy Balazs Varga | |||
Djordje Nikolic | |||
Marten Kuusk | |||
George Ganea | |||
Krisztian Simon | |||
Luca Mack |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 6 | 7 | 18 | 60 | B H T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 13 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 9 | 46 | B H B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -8 | 41 | T B H H B |
7 | ![]() | 31 | 8 | 13 | 10 | -8 | 37 | T H H B H |
8 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -21 | 34 | T B T H T |
9 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -7 | 32 | B B H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -21 | 24 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại