Thứ Ba, 13/05/2025

Trực tiếp kết quả Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw hôm nay 01-09-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 01/9

Kết thúc

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

5 : 3

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

Hiệp một: 3-2
CN, 22:30 01/09/2024
Vòng 7 - VĐQG Ba Lan
Stadion Florian Krygier
 
Fredrik Ulvestad (Kiến tạo: Vahan Bichakhchyan)
9
Kamil Grosicki (Kiến tạo: Vahan Bichakhchyan)
21
Adrian Przyborek
25
Sebastian Musiolik
27
Alex Petkov (Kiến tạo: Petr Schwarz)
32
Sebastian Musiolik (Kiến tạo: Petr Schwarz)
37
Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Kamil Grosicki)
41
Simeon Petrov (Thay: Aleksander Paluszek)
46
Tommaso Guercio
47
Mateusz Zukowski
50
Efthimios Koulouris
51
Yegor Matsenko (Thay: Tommaso Guercio)
59
Alexander Gorgon (Thay: Adrian Przyborek)
59
Arnau Ortiz (Thay: Burak Ince)
65
Tudor Baluta (Thay: Marcin Cebula)
65
Alexander Gorgon
66
Kacper Lukasiak (Thay: Kamil Grosicki)
75
Wojciech Lisowski (Thay: Jakub Lis)
75
Filip Rejczyk (Thay: Matias Nahuel Leiva)
80
Simeon Petrov (Kiến tạo: Mateusz Zukowski)
81
Joao Gamboa (Thay: Rafal Kurzawa)
85
Olaf Korczakowski (Thay: Vahan Bichakhchyan)
85
Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Fredrik Ulvestad)
89
Yegor Matsenko
90+6'

Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw

số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 16
28 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw

Tất cả (35)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Yegor Matsenko.

Thẻ vàng cho Yegor Matsenko.

89'

Fredrik Ulvestad đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Efthimios Koulouris đã ghi bàn!

V À A A O O O - Efthimios Koulouris đã ghi bàn!

85'

Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Olaf Korczakowski.

85'

Rafal Kurzawa rời sân và được thay thế bởi Joao Gamboa.

81'

Mateusz Zukowski đã kiến tạo cho bàn thắng.

81' V À A A O O O - Simeon Petrov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Simeon Petrov đã ghi bàn!

80'

Matias Nahuel Leiva rời sân và được thay thế bởi Filip Rejczyk.

75'

Jakub Lis rời sân và được thay thế bởi Wojciech Lisowski.

75'

Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Kacper Lukasiak.

66' V À A A O O O - Alexander Gorgon ghi bàn!

V À A A O O O - Alexander Gorgon ghi bàn!

65'

Marcin Cebula rời sân và được thay thế bởi Tudor Baluta.

65'

Burak Ince rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.

59'

Adrian Przyborek rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.

59'

Tommaso Guercio rời sân và được thay thế bởi Yegor Matsenko.

51' Thẻ vàng cho Efthimios Koulouris.

Thẻ vàng cho Efthimios Koulouris.

50' Thẻ vàng cho Mateusz Zukowski.

Thẻ vàng cho Mateusz Zukowski.

47' Thẻ vàng cho Tommaso Guercio.

Thẻ vàng cho Tommaso Guercio.

46'

Aleksander Paluszek rời sân và được thay thế bởi Simeon Petrov.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw

Pogon Szczecin (4-3-3): Valentin Cojocaru (77), Jakub Lis (17), Linus Wahlqvist (28), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Adrian Przyborek (10), Rafal Kurzawa (7), Fredrik Ulvestad (8), Vahan Bichakhchyan (22), Efthymis Koulouris (9), Kamil Grosicki (11)

Slask Wroclaw (4-1-4-1): Rafal Leszczynski (12), Mateusz Zukowski (22), Aleksander Paluszek (2), Alex Petkov (5), Tommaso Guercio (78), Peter Pokorny (16), Burak Ince (26), Marcin Cebula (77), Petr Schwarz (17), Matias Nahuel Leiva (10), Sebastian Musiolik (11)

Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-3-3
77
Valentin Cojocaru
17
Jakub Lis
28
Linus Wahlqvist
4
Leo Borges
32
Leonardo Koutris
10
Adrian Przyborek
7
Rafal Kurzawa
8
Fredrik Ulvestad
22
Vahan Bichakhchyan
9
Efthymis Koulouris
11
Kamil Grosicki
11
Sebastian Musiolik
10
Matias Nahuel Leiva
17
Petr Schwarz
77
Marcin Cebula
26
Burak Ince
16
Peter Pokorny
78
Tommaso Guercio
5
Alex Petkov
2
Aleksander Paluszek
22
Mateusz Zukowski
12
Rafal Leszczynski
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-1-4-1
Thay người
59’
Adrian Przyborek
Alexander Gorgon
46’
Aleksander Paluszek
Simeon Petrov
75’
Kamil Grosicki
Kacper Lukasiak
59’
Tommaso Guercio
Yegor Matsenko
75’
Jakub Lis
Wojciech Lisowski
65’
Burak Ince
Arnau Ortiz
85’
Vahan Bichakhchyan
Olaf Korczakowski
65’
Marcin Cebula
Tudor Baluta
85’
Rafal Kurzawa
Joao Gamboa
80’
Matias Nahuel Leiva
Filip Rejczyk
Cầu thủ dự bị
Alexander Gorgon
Hubert Sliczniak
Kacper Lukasiak
Serafin Szota
Maciej Wojciechowski
Junior Eyamba
Olaf Korczakowski
Arnau Ortiz
Patryk Paryzek
Tudor Baluta
Kacper Smolinski
Filip Rejczyk
Krzysztof Kaminski
Jakub Jezierski
Wojciech Lisowski
Yegor Matsenko
Joao Gamboa
Simeon Petrov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
21/11 - 2021
07/05 - 2022
24/07 - 2022
05/02 - 2023
30/08 - 2023
11/02 - 2024
01/09 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
10/05 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3221383666T T H T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3219852765T B T T B
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3217871459T B B H T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin31165101653T B T T B
5Legia WarszawaLegia Warszawa3114891550T B T T B
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze3213712646B H H H T
7GKS KatowiceGKS Katowice3213613145T T B B T
8CracoviaCracovia3212911245B B T B B
9Korona KielceKorona Kielce32111011-843T H T T B
10Motor LublinMotor Lublin3112712-1043H B T B B
11Piast GliwicePiast Gliwice32101210042T H B H T
12Radomiak RadomRadomiak Radom3211714-340B H H H T
13Widzew LodzWidzew Lodz3110714-1037T B B H B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3210616-1436T B T T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3210616-1636T T H B T
16Stal MielecStal Mielec327817-1729B H H B T
17Slask WroclawSlask Wroclaw3261016-1528T B B T B
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice326917-2427B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X