Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả Piast Gliwice vs Pogon Szczecin hôm nay 13-04-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 13/4

Kết thúc

Piast Gliwice

Piast Gliwice

2 : 1

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

Hiệp một: 1-0
CN, 19:45 13/04/2025
Vòng 28 - VĐQG Ba Lan
Stadion Piast
 
Tihomir Kostadinov (Kiến tạo: Michal Chrapek)
26
Michal Chrapek (Kiến tạo: Patryk Dziczek)
51
Adrian Przyborek (Thay: Marcel Wedrychowski)
52
Kacper Lukasiak (Thay: Joao Gamboa)
52
Erik Jirka (Thay: Thierry Gale)
65
Milosz Szczepanski (Thay: Jorge Felix)
66
Dimitrios Keramitsis (Thay: Leo Borges)
69
Kacper Smolinski (Thay: Fredrik Ulvestad)
69
Olaf Korczakowski (Thay: Kamil Grosicki)
77
Grzegorz Tomasiewicz (Thay: Michal Chrapek)
78
Filip Karbowy (Thay: Maciej Rosolek)
85
Patryk Dziczek
90
Efthimios Koulouris
90+3'

Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Pogon Szczecin

số liệu thống kê
Piast Gliwice
Piast Gliwice
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
31 Kiểm soát bóng 69
6 Phạm lỗi 1
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Piast Gliwice vs Pogon Szczecin

Tất cả (24)
90+3' V À A A O O O - Efthimios Koulouris đã ghi bàn!

V À A A O O O - Efthimios Koulouris đã ghi bàn!

90' Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.

Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.

85'

Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Filip Karbowy.

78'

Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Tomasiewicz.

77'

Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Olaf Korczakowski.

69'

Fredrik Ulvestad rời sân và được thay thế bởi Kacper Smolinski.

69'

Leo Borges rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Keramitsis.

66'

Jorge Felix rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.

65'

Thierry Gale rời sân và được thay thế bởi Erik Jirka.

52'

Joao Gamboa rời sân và được thay thế bởi Kacper Lukasiak.

52'

Marcel Wedrychowski rời sân và được thay thế bởi Adrian Przyborek.

51'

Patryk Dziczek đã kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Michal Chrapek ghi bàn!

V À A A O O O - Michal Chrapek ghi bàn!

6'

Trận đấu tại Stadion Miejski w Gliwicach đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Patryk Dziczek, người đang bị chấn thương.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

5'

Gliwice cần phải cẩn trọng. Pogon Szczecin có một quả ném biên tấn công.

45+2'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

4'

Đá phạt cho Pogon Szczecin.

26'

Michal Chrapek đã kiến tạo cho bàn thắng.

3'

Ném biên cho Pogon Szczecin tại Stadion Miejski w Gliwicach.

26' V À A A O O O - Tihomir Kostadinov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tihomir Kostadinov đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Pogon Szczecin

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Akim Zedadka (2), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Tomasz Mokwa (22), Tihomir Kostadinov (96), Patryk Dziczek (10), Jorge Felix (7), Michal Chrapek (6), Maciej Rosolek (39), Thierry Gale (11)

Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (68), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Marcel Wedrychowski (15), Rafal Kurzawa (7), Fredrik Ulvestad (8), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)

Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
2
Akim Zedadka
4
Jakub Czerwinski
29
Igor Drapinski
22
Tomasz Mokwa
96
Tihomir Kostadinov
10
Patryk Dziczek
7
Jorge Felix
6
Michal Chrapek
39
Maciej Rosolek
11
Thierry Gale
9
Efthymis Koulouris
11
Kamil Grosicki
8
Fredrik Ulvestad
7
Rafal Kurzawa
15
Marcel Wedrychowski
21
Joao Gamboa
32
Leonardo Koutris
4
Leo Borges
68
Danijel Loncar
28
Linus Wahlqvist
77
Valentin Cojocaru
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-1-4-1
Thay người
65’
Thierry Gale
Erik Jirka
52’
Marcel Wedrychowski
Adrian Przyborek
66’
Jorge Felix
Milosz Szczepanski
52’
Joao Gamboa
Kacper Lukasiak
78’
Michal Chrapek
Grzegorz Tomasiewicz
69’
Leo Borges
Dimitrios Keramitsis
85’
Maciej Rosolek
Filip Karbowy
69’
Fredrik Ulvestad
Kacper Smolinski
77’
Kamil Grosicki
Olaf Korczakowski
Cầu thủ dự bị
Karol Szymanski
Krzysztof Kaminski
Justin Daniel
Dimitrios Keramitsis
Erik Jirka
Olaf Korczakowski
Filip Karbowy
Jakub Lis
Jakub Lewicki
Wojciech Lisowski
Miguel Nobrega
Patryk Paryzek
Levis Pitan
Adrian Przyborek
Milosz Szczepanski
Kacper Smolinski
Grzegorz Tomasiewicz
Kacper Lukasiak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
05/02 - 2022
16/10 - 2022
30/04 - 2023
20/10 - 2023
20/04 - 2024
Giao hữu
26/06 - 2024
VĐQG Ba Lan
06/10 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
27/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Ba Lan
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
27/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Ba Lan
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
27/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3018842662T H T B T
2Lech PoznanLech Poznan3019382860B T T T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3016771355B H T B B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia301299545T H B B T
7Motor LublinMotor Lublin3012711-743T H B T B
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3012612442B B B H H
9GKS KatowiceGKS Katowice3012612142T B T T B
10Korona KielceKorona Kielce30101010-840B B T H T
11Piast GliwicePiast Gliwice3091110-338B H T H B
12Widzew LodzWidzew Lodz3010713-937T T B B H
13Radomiak RadomRadomiak Radom3010614-536T B B H H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin309615-1533B T T T H
15Lechia GdanskLechia Gdansk308616-1730T B T B T
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice306915-1627B H B H B
17Stal MielecStal Mielec306816-1626B H B H H
18Slask WroclawSlask Wroclaw3051015-1525T H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X